- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Tuổi trẻ cười: Phụ san báo tuổi trẻ Tp. Hồ Chí Minh

Thông tin chi tiết
Nhan đề :
Năm xuất bản :
Nhà xuất bản :
Mô tả vật lý :
Định kỳ :
Ghi chú :
ISSN :
Ngôn ngữ :
Tên riêng không kiểm soát :
Tên riêng kiểm soát :
Chủ đề :
Loại nội dung :
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-270382.html |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
Chúng ta đòi hoà bình: Huỳnh Tấn Mẫm và phong trào yêu nước, tranh đấu của thanh niên, sinh viên, học sinh Sài Gòn, 1969 - 1975: Hồi ức/ Kể: Nguyễn Thị Yến, Lê Văn Nuôi, Lê Hoàng ; Đoàn Yên Kiều thể hiện
Tác giả : Kể: Nguyễn Thị Yến, Lê Văn Nuôi, Lê Hoàng ; Đoàn Yên Kiều thể hiện
Nhà xuất bản : Nxb. Trẻ
Năm xuất bản : 2022
Thanh niên phải là ngọn lửa/ Trần Bạch Đằng, Tương Lai, Dương Trung Quốc..
Tác giả : Trần Bạch Đằng, Tương Lai, Dương Trung Quốc..
Nhà xuất bản : Nxb. Trẻ
Năm xuất bản : 2011
Những ngòi bút lửa: Tuyển tập những bài " Thời sự & Suy nghĩ" đã đăng trên Tuổi trẻ/ Huỳnh Sơn Phước, Lê Văn Nuôi, Bùi Thanh..
Tác giả : Huỳnh Sơn Phước, Lê Văn Nuôi, Bùi Thanh..
Nhà xuất bản : Nxb. Trẻ ; Tủ sách Tuổi trẻ
Năm xuất bản : 2010
Viết tiếp bản hùng ca/ Lê Văn Nuôi, Hàng Chức Nguyên, Minh Nguyệt.
Tác giả : Lê Văn Nuôi, Hàng Chức Nguyên, Minh Nguyệt.
Nhà xuất bản : Nxb. Trẻ
Năm xuất bản : 2009
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Tuổi trẻ cười: Phụ san báo tuổi trẻ Tp. Hồ Chí Minh
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Tuổi trẻ cười: Phụ san báo tuổi trẻ Tp. Hồ Chí Minh
×
Ldr
|
|
02181nts 22006978a 4500
|
001
|
|
CLN251209739
|
005
|
__
|
20210106140124.0
|
008
|
__
|
051008s H ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c900đ
|
041
|
__
|
$aVie
|
084
|
__
|
$bT515T
|
084
|
__
|
$a32
|
245
|
_0
|
$aTuổi trẻ cười:$bPhụ san báo tuổi trẻ Tp. Hồ Chí Minh
|
260
|
__
|
$aTp. Hồ Chí Minh:$bĐoàn TNCS tp. Hồ Chí Minh
|
300
|
_;
|
$c27cm
|
310
|
__
|
$aTháng 2 số
|
541
|
__
|
$cLưu chiểu
|
650
|
__
|
$axã hội
|
650
|
__
|
$aThanh niên
|
700
|
__
|
$aLê Văn Nuôi
|
866
|
__
|
$asố 2/1986$xMột năm
|
866
|
__
|
$a2013: Xuân, 468-490, 492
|
866
|
__
|
$a2008: Xuân, 347-370 (Thiếu 348, 350)
|
866
|
__
|
$a2019:Xuân, 610-633
|
866
|
__
|
$a2018:Xuân, 586-609
|
866
|
__
|
$a2012: 444-466
|
866
|
__
|
$a2011: Xuân,419-442
|
866
|
__
|
$a2010: 395-417 (Thiếu 397-398)
|
866
|
__
|
$a2007: 323-346 (Thiếu 325-327)
|
866
|
__
|
$a2017: Xuân, 563-585
|
866
|
__
|
$a2016:Xuân,538-561
|
866
|
__
|
$a2006: 301-322
|
866
|
__
|
$a2005: 280-299 (Thiếu 284-285)
|
866
|
__
|
$a2015: Xuân,515-537
|
866
|
__
|
$a2014: Xuân. 491-514
|
866
|
__
|
$a2009: Xuân, 371-394 (thiếu 375)
|
866
|
__
|
$a1986: 2-12 (Thiếu 3, 4, 7)
|
866
|
__
|
$a1987-1989: không về
|
866
|
__
|
$a1990: 72-83
|
866
|
__
|
$a1991: 86, 88-95
|
866
|
__
|
$a1992: số xuân,96, 98, 100-107(Thiếu 103)
|
866
|
__
|
$a1993: số xuân, 109-119 (Thiếu số 112)
|
866
|
__
|
$a1994: 120-131 (Thiếu 123)
|
866
|
__
|
$a1995: Xuân, 133-143
|
866
|
__
|
$a1996: Xuân, 144, 146-155
|
866
|
__
|
$a1997: 156-167 (Thiếu: 157, 159)
|
866
|
__
|
$a1998: 168-179
|
866
|
__
|
$a1999: Xuân, 180-191 (Thiếu 181)
|
866
|
__
|
$a2000: 192-203
|
866
|
__
|
$a2001: Xuân, 205-210, 213 (Thiếu 211-212)
|
866
|
__
|
$a2002: 216-229 (Thiếu 217,221,225)
|
866
|
__
|
$a2003: Xuân, 230-253 (Thiếu 232, 235, 244)
|
866
|
__
|
$a2004: 255-277 (Thiếu 261, 268, 270, 272)
|
866
|
__
|
$a2021: 658-
|
866
|
__
|
$a2020: Xuân, 634-657
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|