- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Bình Thuận: Cơ quan của đảng bộ Đảng cộng sản Việt Nam tỉnh Bình Thuận
![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover10.jpg)
Thông tin chi tiết
Nhan đề :
Năm xuất bản :
Nhà xuất bản :
Mô tả vật lý :
Định kỳ :
Ghi chú :
ISSN :
Ngôn ngữ :
Tên riêng không kiểm soát :
Tên riêng kiểm soát :
Chủ đề :
Loại nội dung :
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-270415.html |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
Từ Trường Sơn đến biển Đông: Thơ và trường ca/ Lương Sơn
Tác giả : Lương Sơn
Nhà xuất bản : Nxb. Hội Nhà văn
Năm xuất bản : 2011
Quắm khắp dên vui Đảng sướng rụk mí me/ Cầm Biên, Quy Nhân, Hoàng Mó, .
Tác giả : Cầm Biên, Quy Nhân, Hoàng Mó, .
Nhà xuất bản : Sở văn hoá Khu Tự trị Thái Mèo
Năm xuất bản : 1960
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Bình Thuận: Cơ quan của đảng bộ Đảng cộng sản Việt Nam tỉnh Bình Thuận
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Bình Thuận: Cơ quan của đảng bộ Đảng cộng sản Việt Nam tỉnh Bình Thuận
×
Ldr
|
|
03083nts 22006858a 4500
|
001
|
|
CLN251209755
|
005
|
__
|
20230104140108.0
|
008
|
__
|
051008s T ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c500đ
|
041
|
__
|
$aVie
|
084
|
__
|
$a3
|
084
|
__
|
$bB312T
|
245
|
_0
|
$aBình Thuận:$bCơ quan của đảng bộ Đảng cộng sản Việt Nam tỉnh Bình Thuận
|
260
|
__
|
$aBình Thuận:$bĐảng bộ Đảng CSVN tỉnh Bình Thuận
|
300
|
_;
|
$c42cm
|
310
|
__
|
$aTuần 5 số
|
541
|
__
|
$cLưu chiểu
|
650
|
__
|
$aChính trị
|
650
|
__
|
$avăn hóa
|
650
|
__
|
$aBình Thuận
|
650
|
__
|
$akinh tế
|
700
|
__
|
$aLương Sơn
|
866
|
__
|
$a2003: 2478-2685 (Thiếu 2523, 2573, 2622)
|
866
|
__
|
$a2004: 2686-2895 (Thiếu 2821, 2857-2858, 2874, 2878)
|
866
|
__
|
$asố 1/1992$xMột năm
|
866
|
__
|
$a2002: Xuân, 2274-2477(Thiếu 2298, 2321, 2326-2330, 2333, 2335-2336, 2340, 2353, 3273,, 2457
|
866
|
__
|
$a2001: Xuân, 2068-2273 (Thiếu 2096, 2101, 2103-2104, 2116-2117, 2124, 2128, 2131, 2135, 2137, 2144, 2154, 2160, 2166, 2172, 2176, 2188, 2192, 2194, 2196, 2200 , 2204, 2210, 2216, 2226, 2228, 2239, 2243, 2253, 2255, 2260, 2264, 2266)
|
866
|
__
|
$a2000: Xuân, 1914-2067 (Thiếu 1957, 1963, 1966, 1975, 1999, 2027, 2044)
|
866
|
__
|
$a2020: 6444-6705
|
866
|
__
|
$a2013: 4618- 4878 (thiếu 4786, 4849, 4851)
|
866
|
__
|
$a2008: 3523-3727 + số tất niên (Thiếu 3529, 3541-3547, 3562)
|
866
|
__
|
$a2012: 4357- 4617+ đb (thiếu 4472, 4613)
|
866
|
__
|
$a2019: 6183-6443(Thiếu 6226)
|
866
|
__
|
$a2011: 4148-4356 (thiếu 4216, 4253, 4274)
|
866
|
__
|
$a2007: 3310-3518 (Thiếu 3315, 3323, 3337, 3339-3345, 3373, 3387-3388, 3395-3396, 3443, 3447, 3506, 3511-3512)
|
866
|
__
|
$a2022: 6967-7226
|
866
|
__
|
$a2021: 6706-6966
|
866
|
__
|
$a2018: 5922-6182
|
866
|
__
|
$a2017: 5663-5921
|
866
|
__
|
$a2016: 5401-5662
|
866
|
__
|
$a2006:3101-3309(Thiếu 3110, 3119-3124, 3157-3158, 3202, 3230-3232, 3247-3248, 3276-3277, 3294, 3306-3008)
|
866
|
__
|
$a2010: 3937-4147 (thiếu 3949, 3995, 4094, 4096)
|
866
|
__
|
$a2015: 5139-5400
|
866
|
__
|
$a2014: 4879 - 5076 (số 4897- 4906 gộp vào số xuân 2014, số 5007 có 1 bản lưu trữ kho LC)
|
866
|
__
|
$a2009: Xuân, 3730-3936 (Thiếu 3742-3744, 3746-3748, 3855, 3876)
|
866
|
__
|
$a2005: 2896-3100 (Thiếu 2960-2962, 3001)
|
866
|
__
|
$a1992: 1-55
|
866
|
__
|
$a1993: 1096-1167 (Thiếu: 1121, 1130, 1142, 1143, 1145, 1158, 1162, 1163)
|
866
|
__
|
$a1994: 1168-1263 (Thiếu: 1218,1231,1239)
|
866
|
__
|
$a1995: 1264-1364 (Thiếu: 1270-1273, 1323, 1335-1337)
|
866
|
__
|
$a1996: 1365-1467
|
866
|
__
|
$a1997: 1468-1606 (Thiếu: 1498, 1534, 1536-1537, 1541-1542, 1551, 1560, 1565, 1571-1572, 1575, 1589, 1601-1602)
|
866
|
__
|
$a1998: 1607-1759 (Thiếu 1632, 1702, 1720, 1740, 1749, 1754)
|
866
|
__
|
$a1999: Xuân, 1762-1913 (Thiếu 1786, 1831, 1835-1836); Tin nhanh: 1-9, 11-12
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|