- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Lao động Thủ đô: Cơ quan của Liên đoàn lao động thành phố

Thông tin chi tiết
Nhan đề :
Năm xuất bản :
Nhà xuất bản :
Mô tả vật lý :
Định kỳ :
Ghi chú :
ISSN :
Ngôn ngữ :
Tên riêng không kiểm soát :
Tên riêng kiểm soát :
Chủ đề :
Loại nội dung :
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-270869.html |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
Tổng luyện ngữ pháp tiếng Anh : = Basic English grammar in use / Huyền Windy ; Nguyễn Thanh Vân h.đ.
Tác giả : Huyền Windy ; Nguyễn Thanh Vân h.đ.
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2024
Thông tin lý luận & thực tiễn - Kỷ niệm 79 năm Cách mạng Tháng Tám (19/8/1945 - 19/8/2024) và Quốc khánh nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam (02/9/1945 - 02/9/2024) / Ngô Minh Vương, Lê Văn Sơn, Nguyễn Thành Văn... ; B.s.: Lê Thị Cát Hoa (ch.b.)...
Tác giả : Ngô Minh Vương, Lê Văn Sơn, Nguyễn Thành Văn... ; B.s.: Lê Thị Cát Hoa (ch.b.)...
Nhà xuất bản : Nxb. Đồng Nai
Năm xuất bản : 2024
Dám bị ghét / Kishimi Ichiro, Koga Fumitake ; Nguyễn Thanh Vân dịch
Tác giả : Kishimi Ichiro, Koga Fumitake ; Nguyễn Thanh Vân dịch
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2024
Nghiên cứu phát triển tăng cường năng lực quan sát và quản lý tàu thuyền ứng dụng hệ thống nhận dạng tự động (AIS) : LATS Kỹ thuật: 9.84.01.06 / Nguyễn Thanh Vân
Tác giả : Nguyễn Thanh Vân
Năm xuất bản : 2024
Mind map hack 3.000 từ Tiếng Anh / Huyền Windy ; Nguyễn Thanh Vân h.đ.
Tác giả : Huyền Windy ; Nguyễn Thanh Vân h.đ.
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2024
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Lao động Thủ đô: Cơ quan của Liên đoàn lao động thành phố
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Lao động Thủ đô: Cơ quan của Liên đoàn lao động thành phố
×
Ldr
|
|
02291nts 22007098a 4500
|
001
|
|
CLN251210068
|
005
|
__
|
20220610140655.0
|
008
|
__
|
051008s h ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c1000đ
|
041
|
__
|
$aVie
|
084
|
__
|
$bL108Đ
|
084
|
__
|
$a32
|
245
|
_0
|
$aLao động Thủ đô:$bCơ quan của Liên đoàn lao động thành phố
|
260
|
__
|
$aH.
|
300
|
_;
|
$c42cm
|
310
|
__
|
$aTuần 2 số
|
500
|
__
|
$a1986-1993: Lao động thủ đô; 1994-1997: Lao động Hà Nội; Từ 1998 mang tên: Lao động thủ đô
|
541
|
__
|
$cLưu chiểu
|
650
|
__
|
$aHà Nội
|
650
|
__
|
$axã hội
|
700
|
__
|
$aNguyễn Thanh Văn
|
866
|
__
|
$asố 1/1986$x1 năm
|
866
|
__
|
$a2004: Xuân, 5-52, số đặc biệt (Thiếu 10, 17)
|
866
|
__
|
$a2008:1-157 (Thiếu 36, 42, 49, 53, 56, 63, 64, 67, 69, 72, 77, 78, 87, 95, 100, 103, 109, 113, 115, 136, 140)
|
866
|
__
|
$a2020:1-118
|
866
|
__
|
$a2013: 1- 157 (thiếu 47, 51, 59)
|
866
|
__
|
$a2019: 1-157(thiếu 107)
|
866
|
__
|
$a2012: 1-156 (thiếu 37)
|
866
|
__
|
$a2011: 1-157 (Thiếu 17, 73, 75,99,115)
|
866
|
__
|
$a2010: 1-156 (Thiếu 13, 146)
|
866
|
__
|
$a2007: 1-131 (Thiếu 9, 81-82)
|
866
|
__
|
$a2022: 1-46
|
866
|
__
|
$a2018: 1 -156
|
866
|
__
|
$a2021: 1-104
|
866
|
__
|
$a2017: 1-156
|
866
|
__
|
$a2016: 1-157
|
866
|
__
|
$a2006: Xuân, 1-104(Thiếu 5-10, 59)
|
866
|
__
|
$a2005: 1-52
|
866
|
__
|
$a2015: 1-157
|
866
|
__
|
$a2014: 1 - 156
|
866
|
__
|
$a2009: 1-152 (thiếu 7-14, 42, 49, 65, 148)
|
866
|
__
|
$a1986: 1-7
|
866
|
__
|
$a1987-1990: không về
|
866
|
__
|
$a1991: 1-9
|
866
|
__
|
$a1992:10
|
866
|
__
|
$a1993: 1-17(thiếu 4, 15)
|
866
|
__
|
$a1994: 18-47
|
866
|
__
|
$a1995: 48-90
|
866
|
__
|
$a1996: 91-143 (Thiếu: 101, 123)
|
866
|
__
|
$a1997: Xuân, 144-196 (Thiếu: 145, 148-151, 153, 171-172, 179, 181)
|
866
|
__
|
$a1998: 1-50 (Thiếu 3-6, 18, 43-44)
|
866
|
__
|
$a1999: Xuân, 1-53 (Thiếu 5-8, 49)
|
866
|
__
|
$a2000: Xuân, 1-52 (Thiếu 2-6)
|
866
|
__
|
$a2001: 1-52
|
866
|
__
|
$a2002: 1-53 (Thiếu 37)
|
866
|
__
|
$a2003: 1-52 (Thiếu 2-5, 9, 21, 28, 30-31, 38)
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|