- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Tạp chí Khí tượng thủy văn: Tập san khoa học kỹ thuật

Thông tin chi tiết
Nhan đề :
Năm xuất bản :
Nhà xuất bản :
Mô tả vật lý :
Định kỳ :
Ghi chú :
ISSN :
Ngôn ngữ :
Tên riêng không kiểm soát :
Tên riêng kiểm soát :
Chủ đề :
Loại nội dung :
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-272132.html |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
Hội thảo khoa học cấp trường năm học 2018 - 2019: Các ngành dịch vụ của Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế/ Giang Thị Trúc Mai, Ngô Tuấn Phương, Huỳnh Hiền Hải..
Tác giả : Giang Thị Trúc Mai, Ngô Tuấn Phương, Huỳnh Hiền Hải..
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2018
Tây Sơn Thượng đạo trong khởi nghĩa Tây Sơn/ Võ Ngọc Thành, Nguyễn Quang Ngọc, Nguyễn Thị Thanh Lịch..
Tác giả : Võ Ngọc Thành, Nguyễn Quang Ngọc, Nguyễn Thị Thanh Lịch..
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 2019
Báo cáo khoa học về Ngư học ở Việt Nam: Hội nghị khoa học toàn quốc về Ngư học lần thứ nhất: Proceedings of the first national conference on ichthyology in Vietnam : Hà Nội 14/6/2019/ Tạ Thị Bình, Nguyễn Hữu Dục, Đỗ Văn Tứ..
Tác giả : Tạ Thị Bình, Nguyễn Hữu Dục, Đỗ Văn Tứ..
Nhà xuất bản : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ
Năm xuất bản : 2019
Thơ văn Thiên Bản: Giao lưu kỷ niệm 100 năm ngày sinh nhà thơ Nguyễn Bính (1918 - 2018)/ Lê Như Huấn, Nguyễn Công Thành, Nguyễn Văn Nhuận... T.12
Tác giả : Lê Như Huấn, Nguyễn Công Thành, Nguyễn Văn Nhuận...
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 2018
125 bài văn: Dành cho học sinh lớp 11 và 12. Luyện thi THPT quốc gia (2 trong 1)/ Nguyễn Xuân Lạc (ch.b.), Lưu Đức Hạnh, Hoàng Kiều, Nguyễn Công Thành
Tác giả : Nguyễn Xuân Lạc (ch.b.), Lưu Đức Hạnh, Hoàng Kiều, Nguyễn Công Thành
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2018
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Tạp chí Khí tượng thủy văn: Tập san khoa học kỹ thuật
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Tạp chí Khí tượng thủy văn: Tập san khoa học kỹ thuật
×
Ldr
|
|
02389nts 22009378a 4500
|
001
|
|
CLN251211020
|
005
|
__
|
20131217111231.0
|
008
|
__
|
051008s H ||||||Viesd
|
022
|
__
|
$a0866-8744
|
041
|
__
|
$aVie
|
084
|
__
|
$bKH300T
|
084
|
__
|
$a52
|
245
|
_0
|
$aTạp chí Khí tượng thủy văn:$bTập san khoa học kỹ thuật
|
260
|
__
|
$aH.:$bTổng cục khí tượng thỷ văn
|
300
|
_;
|
$c27cm
|
310
|
__
|
$aHàng tháng
|
362
|
__
|
$aTháng 1/1961
|
541
|
__
|
$cLưu chiểu
|
650
|
__
|
$aKhí tượng
|
650
|
__
|
$athủy văn
|
700
|
__
|
$aNguyễn Công Thành
|
866
|
__
|
$a2005: 1-12 (thiếu 6)
|
866
|
__
|
$a2006: 1-12
|
866
|
__
|
$a2010: 3-12 (Thiếu 7-8)
|
866
|
__
|
$a2011: 1-3,7,9
|
866
|
__
|
$a2012: 1-12 (thiếu 8)
|
866
|
__
|
$a2007: 1-12 (Thiếu 6, 8)
|
866
|
__
|
$a2008: 1-10 (thiếu 4-6)
|
866
|
__
|
$a2013: 1- 2, 4- 10
|
866
|
__
|
$aSố 1/1961$x1 năm
|
866
|
__
|
$a1961: 1-12
|
866
|
__
|
$a1962: 1-12
|
866
|
__
|
$a1963: 1-12
|
866
|
__
|
$a1963: 1-12
|
866
|
__
|
$a1964: 1-12
|
866
|
__
|
$a1965: 1-12
|
866
|
__
|
$a1966: 1-12
|
866
|
__
|
$a1967: 1-12
|
866
|
__
|
$a1968: 1-12
|
866
|
__
|
$a1969: 1-12
|
866
|
__
|
$a1970: 1-12 (Thiếu: 8)
|
866
|
__
|
$a1971: 1-12
|
866
|
__
|
$a1972: 1-12
|
866
|
__
|
$a1973: 1-11
|
866
|
__
|
$a1974: 1-12
|
866
|
__
|
$a1975: 1-12
|
866
|
__
|
$a1976: 1-12
|
866
|
__
|
$a1977: 1-12
|
866
|
__
|
$a1978: 1-12 (Thiếu: 4,6)1979: 1-12
|
866
|
__
|
$a1980: 1-12 (Thiếu: 2)
|
866
|
__
|
$a1981: 1-12
|
866
|
__
|
$a1982: 1-12
|
866
|
__
|
$a1983: 1-12
|
866
|
__
|
$a1984: 1-12
|
866
|
__
|
$a1985: 1-12 (Thiếu: 3-5, 10)
|
866
|
__
|
$a1986: 1-12
|
866
|
__
|
$a1987: 1-12
|
866
|
__
|
$a1988: 1-12
|
866
|
__
|
$a1989: 1-12
|
866
|
__
|
$a1992: 1-12
|
866
|
__
|
$a1993: 1-11
|
866
|
__
|
$a1994: 1-12(Thiếu 4)
|
866
|
__
|
$a1996: 1-12
|
866
|
__
|
$a1997: 1-12
|
866
|
__
|
$a1998: 1-12 (Thiếu 8)
|
866
|
__
|
$a1999: 1-11 (Thiếu 8)
|
866
|
__
|
$a2002: 1-12
|
866
|
__
|
$a2003: 1-12
|
866
|
__
|
$a2004: 1-12
|
866
|
__
|
$a1990: 1-12
|
866
|
__
|
$a1991: 1-12 (Thiếu: 9)
|
866
|
__
|
$a1994: 1-12(Thiếu 4)
|
866
|
__
|
$a1995: 2-12
|
866
|
__
|
$a2000: 1-7 (Thiếu 3, 5)
|
866
|
__
|
$a2001: 1-11
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|