- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Tạp chí Y học quân sự
Thông tin chi tiết
Nhan đề :
Năm xuất bản :
Nhà xuất bản :
Mô tả vật lý :
Định kỳ :
Ghi chú :
ISSN :
Ngôn ngữ :
Tên riêng không kiểm soát :
Tên riêng kiểm soát :
Chủ đề :
Loại nội dung :
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-274545.html |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
Kỷ yếu 20 năm Văn học nghệ thuật Bình Dương (1986 - 2006)/ Trần Xuân Lý, Nguyễn Thị Minh Châu, Nguyễn Hiếu Học.
Tác giả : Trần Xuân Lý, Nguyễn Thị Minh Châu, Nguyễn Hiếu Học.
Nhà xuất bản : Nxb. Trẻ ; Hội Văn học Nghệ thuật Bình Dương
Năm xuất bản : 2007
Bốn mười ba đời tổng thống Hoa Kỳ: Trọn bộ/ William A. Degregorio ; Dịch: Lê Phương Anh... ; Hiệu đính, chỉnh lý: Nguyễn Hoàng Điệp.
Tác giả : William A. Degregorio ; Dịch: Lê Phương Anh... ; Hiệu đính, chỉnh lý: Nguyễn Hoàng Điệp.
Nhà xuất bản : Văn hoá Thông tin
Năm xuất bản : 2006
Hướng dẫn soạn bài đại số lớp 7/ B.s.: Nguyễn Thị Minh Châu (ch.b.), Trần Thu Phương
Tác giả : B.s.: Nguyễn Thị Minh Châu (ch.b.), Trần Thu Phương
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2004
Huấn luyện người tàn tật tại cộng đồng/ E. Helander, P. Mendis, G. Nelson...; Người dịch: Cao Minh Châu.
Tác giả : E. Helander, P. Mendis, G. Nelson...; Người dịch: Cao Minh Châu.
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 2003
Hướng dẫn triển khai quy chế dân chủ cơ sở/ Đặng Quốc Tiến, Tô Tử Hạ, Nguyễn Hữu Thắng.
Tác giả : Đặng Quốc Tiến, Tô Tử Hạ, Nguyễn Hữu Thắng.
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 2001
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Tạp chí Y học quân sự
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Tạp chí Y học quân sự
×
Ldr
|
|
01957nts 22007698a 4500
|
001
|
|
CLN251212801
|
005
|
__
|
20221013151000.0
|
008
|
__
|
051008s H ||||||Viesd
|
022
|
__
|
$a0866-725x
|
041
|
__
|
$aVie
|
084
|
__
|
$a61
|
084
|
__
|
$bT109C
|
245
|
_0
|
$aTạp chí Y học quân sự
|
260
|
__
|
$aH.:$bCục quân y
|
300
|
_;
|
$c27cm
|
310
|
__
|
$aHai tháng
|
500
|
__
|
$aTừ 1976-1984 tên: "Học tập và tham khảo". Từ 1985 đến nay tên: "Tạp chí y học quân sự"
|
541
|
__
|
$cLưu chiểu
|
650
|
__
|
$ay học quân sự
|
700
|
__
|
$aNguyễn Thị Minh Châu
|
866
|
__
|
$a2013: 1-12
|
866
|
__
|
$a2019:334-340
|
866
|
__
|
$aSố 9/1976$xMột năm
|
866
|
__
|
$a2008: 1-7
|
866
|
__
|
$a2007: 1-6
|
866
|
__
|
$a2018 : 1-12
|
866
|
__
|
$a2017 : 1-12
|
866
|
__
|
$a2016 : 1-12
|
866
|
__
|
$a2015 : 1-12
|
866
|
__
|
$a2014 :1-12
|
866
|
__
|
$a2012: 1-12
|
866
|
__
|
$a2011: 1-12 (thiếu 8)
|
866
|
__
|
$a2010: 1-12
|
866
|
__
|
$a2022: 356-
|
866
|
__
|
$a2021:348-355
|
866
|
__
|
$a2020: 341-347
|
866
|
__
|
$a2006: 1-6
|
866
|
__
|
$a2004: 1-6
|
866
|
__
|
$a2003: 1-6; 1 số chuyên đề
|
866
|
__
|
$a2002: 1-6
|
866
|
__
|
$a2005: 1-6 (Thiếu 5)
|
866
|
__
|
$a1976: 9
|
866
|
__
|
$a1977: 11-12
|
866
|
__
|
$a1978-1983: Không về
|
866
|
__
|
$a1984: 43-46
|
866
|
__
|
$a1985: 1-2
|
866
|
__
|
$a1986: 1-6
|
866
|
__
|
$a1987: 1-6
|
866
|
__
|
$a1988: 1-6
|
866
|
__
|
$a1989: 2-6
|
866
|
__
|
$a1990: 1-6
|
866
|
__
|
$a1991: 1-5
|
866
|
__
|
$a1992: 1-4
|
866
|
__
|
$a1993: 1-4
|
866
|
__
|
$a1994: 1-4, Đặc san
|
866
|
__
|
$a1995: 1-4, Đặc san
|
866
|
__
|
$a1996: 1-6
|
866
|
__
|
$a1997: 1-6
|
866
|
__
|
$a1998: 1-6
|
866
|
__
|
$a1999: 1-6 + Số chuyên đề
|
866
|
__
|
$a2000: 1-6
|
866
|
__
|
$a2001: 1-6
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|