- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Các yếu tố liên quan đến điều chỉnh PEEP dựa vào áp lực thực quản ở người bệnh suy hô hấp cấp tiến triển / Nguyễn Ngọc Tú ; Người hướng dẫn khoa học : Phạm Thị Ngọc Thảo
Các yếu tố liên quan đến điều chỉnh PEEP dựa vào áp lực thực quản ở người bệnh suy hô hấp cấp tiến triển / Nguyễn Ngọc Tú ; Người hướng dẫn khoa học : Phạm Thị Ngọc Thảo
Tác giả : Nguyễn Ngọc Tú ; Người hướng dẫn khoa học : Phạm Thị Ngọc Thảo
Nhà xuất bản : Đại học Y dược Thành phố Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2024
Nơi xuất bản : T.P. Hồ Chí Minh
Mô tả vật lý : xiii, 119, [45] tờ : minh họa (1 phần màu) ; 30 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.)
Số phân loại : 616.2
Chủ đề : 1. Cơ quan hô hấp -- Bệnh -- Điều trị. 2. Hội chứng suy hô hấp -- Chẩn đoán. 3. Hội chứng suy hô hấp -- Điều trị. 4. Luận án -- Việt Nam. 5. Thông khí phổi. 6. Thực quản -- Bệnh -- Chẩn đoán. 7. Thực quản -- Bệnh -- Điều trị. 8. CD-ROM.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Khoa học Tổng hợp TP.HCM |
LA 30160, LA 30161 BH, LA 30162 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn/Item/ItemDetail/814057?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
Những trang viết lạ: Tập truyện. T.3 / Nguyễn Thị Châu Giang, Lê Anh Hoài, Nguyễn Thị Miền.
Nhà xuất bản : Phụ nữ
Năm xuất bản : 2006
Truyện ngắn trên trang web Văn nghệ sông Cửu Long/ Nguyễn Ngọc Tư, Dương Đình Hùng, Nguyễn Lập Em... ; Tuyển chọn: Triệu Xuân, Trương Thuỵ Sinh. T.1
Tác giả : Nguyễn Ngọc Tư, Dương Đình Hùng, Nguyễn Lập Em... ; Tuyển chọn: Triệu Xuân, Trương Thuỵ Sinh.
Nhà xuất bản : Văn học
Năm xuất bản : 2006
Ngoạ sinh và những chuyện đời/ Nguyễn Ngọc Tư, Trần Thanh Hà, Y Ban.
Tác giả : Nguyễn Ngọc Tư, Trần Thanh Hà, Y Ban.
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2006
Giáo trình bồi dưỡng hiệu trưởng trường tiểu học: Chương trình 450 tiết : Dùng trong các trường THCN/ Mai Quang Tâm ch.b. Ph.4, Nghiệp vụ quản lý trường tiểu học / B.s.: Nguyễn Ngọc Tú, Đỗ Nguyên Bình, Nguyễn Minh Thu.
Tác giả : Mai Quang Tâm ch.b.
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2006
Giáo trình bồi dưỡng hiệu trưởng trường tiểu học: Chương trình 450 tiết : Dùng trong các trường THCN/ Mai Quang Tâm ch.b. Ph.1, Đường lối, chính sách của Đảng và nhà nước về phát triển kinh tế - xã hội và phát triển giáo dục / B.s.: Nguyễn Ngọc Tú, Nguyễn Ngọc Hằng Minh, Nguyễn Thượng Lâm
Tác giả : Mai Quang Tâm ch.b.
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2006
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Dịch tễ học - chuẩn đoán, điều trị và phòng bệnh hen/ B.s.: Trần Quỵ (ch.b.), Nguyễn Năng An, Ngô Quý Châu.
Tác giả : B.s.: Trần Quỵ (ch.b.), Nguyễn Năng An, Ngô Quý Châu.
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 2008
Bạn và gia đình có thể làm gì với bệnh suyễn/ Lê Thị Tuyết Lan dịch
Tác giả : Lê Thị Tuyết Lan dịch
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 2008
Nội soi phế quản/ B.s.: Ngô Quý Châu (ch.b.), Chu Thị Hạnh, Nguyễn Thanh Hồi.
Tác giả : B.s.: Ngô Quý Châu (ch.b.), Chu Thị Hạnh, Nguyễn Thanh Hồi.
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 2007
Hen phế quản và một số bệnh nội khoa/ Phạm Văn Thức, Nguyễn Công Bình
Tác giả : Phạm Văn Thức, Nguyễn Công Bình
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 2007
Chiến lược toàn cầu quản lý và phòng ngừa hen/ Lê Khắc Bảo dịch ; Lê Thị Tuyết Lan h.đ
Tác giả : Lê Khắc Bảo dịch ; Lê Thị Tuyết Lan h.đ
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 2007
- Ấn phẩm định kỳ
- Các yếu tố liên quan đến điều chỉnh PEEP dựa vào áp lực thực quản ở người bệnh suy hô hấp cấp tiến triển / Nguyễn Ngọc Tú ; Người hướng dẫn khoa học : Phạm Thị Ngọc Thảo
- Ấn phẩm định kỳ
- Các yếu tố liên quan đến điều chỉnh PEEP dựa vào áp lực thực quản ở người bệnh suy hô hấp cấp tiến triển / Nguyễn Ngọc Tú ; Người hướng dẫn khoa học : Phạm Thị Ngọc Thảo
Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
CLN251222366
|
040
|
__
|
$aGSL
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$a616.2$223
|
090
|
__
|
$a616.2$bN573-T88
|
100
|
1_
|
$aNguyễn Ngọc Tú
|
245
|
10
|
$aCác yếu tố liên quan đến điều chỉnh PEEP dựa vào áp lực thực quản ở người bệnh suy hô hấp cấp tiến triển /$cNguyễn Ngọc Tú ; Người hướng dẫn khoa học : Phạm Thị Ngọc Thảo
|
260
|
__
|
$aT.P. Hồ Chí Minh :$bĐại học Y dược Thành phố Hồ Chí Minh ,$c2024
|
300
|
__
|
$axiii, 119, [45] tờ :$bminh họa (1 phần màu) ;$c30 cm +$e1 CD-ROM (4 3/4 in.)
|
500
|
__
|
$aChuyên ngành : Hồi sức cấp cứu và chống độc ; Mã số : 9720103
|
500
|
__
|
$aMặt sau các tờ để trắng
|
502
|
__
|
$aLuận án tiến sĩ Y học -- Đại học Y dược Thành phố Hồ Chí Minh, 2024
|
504
|
__
|
$atờ [121-134]
|
650
|
_0
|
$aCơ quan hô hấp$xBệnh$xĐiều trị
|
650
|
_0
|
$aHội chứng suy hô hấp$xĐiều trị
|
650
|
_0
|
$aHội chứng suy hô hấp$xChẩn đoán
|
650
|
_0
|
$aThực quản$xBệnh$xĐiều trị
|
650
|
_0
|
$aThực quản$xBệnh$xChẩn đoán
|
650
|
_0
|
$aThông khí phổi
|
650
|
_0
|
$aLuận án$zViệt Nam
|
655
|
__
|
$aCD-ROM
|
710
|
2_
|
$aĐại học Y dược Thành phố Hồ Chí Minh
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jLA 30160
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jLA 30161 BH
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jLA 30162
|
856
|
__
|
$fLA30160tt.pdf
|
900
|
|
1
|
907
|
|
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn/Upload//ImageCover/2025/1/20250113025926341/20250113025926356.jpg
|
911
|
|
Phạm Thị Quý
|
914
|
__
|
Bùi Thị Hạnh
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|
965
|
__
|
Respiratory organs -- Diseases
|
965
|
__
|
Respiratory distress syndrome -- Treatment
|
965
|
__
|
Esophagus -- Diseases -- Treatment
|
965
|
__
|
Esophagus -- Diseases -- Diagnosis
|
965
|
__
|
Pulmonary Ventilation
|