- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Thế giới điện ảnh: Nơi khởi đầu cho những ước mơ
Thông tin chi tiết
Nhan đề :
Năm xuất bản :
Nhà xuất bản :
Mô tả vật lý :
Định kỳ :
Ghi chú :
ISSN :
Ngôn ngữ :
Tên riêng không kiểm soát :
Tên riêng kiểm soát :
Chủ đề :
Loại nội dung :
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-280793.html |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
Hương cổ điển: Thơ truyền thống nhiều thể loại/ Hoài Yên st., giới thiệu. T.2 / Thanh An, Song An, Trường An..
Tác giả : Hoài Yên st., giới thiệu.
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2007
Án mạng trong rừng/ Thanh An, Thiên Anh, Hiền Nhân.
Tác giả : Thanh An, Thiên Anh, Hiền Nhân.
Nhà xuất bản : Nxb. Thanh Hoá
Năm xuất bản : 2007
Thương: Thơ/ Diễm Ái, Minh An, Thanh An... ; Võ Đình Chung ch.b
Tác giả : Diễm Ái, Minh An, Thanh An... ; Võ Đình Chung ch.b
Nhà xuất bản : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2007
Lời hẹn của trái tim/ Thanh An, Thanh Vân, Đặng Mạnh.
Tác giả : Thanh An, Thanh Vân, Đặng Mạnh.
Nhà xuất bản : Nxb. Thanh Hoá
Năm xuất bản : 2007
Sầm Sơn điểm hẹn: Thơ/ Lê Đăng Sơn, Trường Sơn, Thanh An.
Tác giả : Lê Đăng Sơn, Trường Sơn, Thanh An.
Nhà xuất bản : Nxb. Thanh Hoá
Năm xuất bản : 2007
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Thế giới điện ảnh: Nơi khởi đầu cho những ước mơ
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Thế giới điện ảnh: Nơi khởi đầu cho những ước mơ
×
Ldr
|
|
02330nts 22008418a 4500
|
001
|
|
CLN251223809
|
005
|
__
|
20200604100643.0
|
008
|
__
|
051008s 1 ||||||Viesd
|
041
|
__
|
$aVie
|
084
|
__
|
$bTH250G
|
084
|
__
|
$a7
|
245
|
_0
|
$aThế giới điện ảnh:$bNơi khởi đầu cho những ước mơ
|
260
|
__
|
$aH.:$bHội điện ảnh VN
|
300
|
_;
|
$c27cm
|
310
|
__
|
$aHàng tháng
|
500
|
__
|
$aTừ 1977-1986 tên: "Điện ảnh". Từ 1987-1995 tên: "Nghệ thuật điện ảnh". Từ 2/1996-6/1999 tên: "Nghệ thuật thứ bảy". Từ 7/1999 đổi tên "Thế giới điện ảnh"
|
505
|
__
|
$aHội Điện ảnh Việt Nam
|
541
|
__
|
$cLưu chiểu
|
650
|
__
|
$aNghệ thuật
|
650
|
__
|
$aĐiện ảnh
|
700
|
__
|
$aThanh An
|
866
|
__
|
$a2006: 1-22
|
866
|
__
|
$a2007: 1-30 (Thiếu 27)
|
866
|
__
|
$a2010: Xuân, 1-24 (Thiếu 3,4)
|
866
|
__
|
$a2011:1-24
|
866
|
__
|
$a2012: 1-23 (thiếu 5)
|
866
|
__
|
$a2015 : 1-24
|
866
|
__
|
$a2016 : 1-20
|
866
|
__
|
$a2017 : 3-12
|
866
|
__
|
$a2018 : 1-23 ( thiếu số 6 ,13- 22 )
|
866
|
__
|
$a2008: 1-23
|
866
|
__
|
$a2013: 1 - 24 (thiếu 6)
|
866
|
__
|
$a2019:Số 1-11
|
866
|
__
|
$a2005: Số 1-23
|
866
|
__
|
$a1957: 1-8
|
866
|
__
|
$a1958: 9-29
|
866
|
__
|
$a1960-1976: Không về
|
866
|
__
|
$a1977: 1-2
|
866
|
__
|
$a1978: 3-8
|
866
|
__
|
$a1979: 9-14
|
866
|
__
|
$a1980: 15-20
|
866
|
__
|
$a1981: 1-6
|
866
|
__
|
$a1982: 1-6
|
866
|
__
|
$a1983: 1-6+FT
|
866
|
__
|
$a1984: 1-6
|
866
|
__
|
$a1985: 1-6
|
866
|
__
|
$a1986: 1-6
|
866
|
__
|
$a1987: 1-3
|
866
|
__
|
$a1988: 1-6
|
866
|
__
|
$a1989: 1-6
|
866
|
__
|
$a1990: 1-9
|
866
|
__
|
$a1991: 1-12
|
866
|
__
|
$a1992: 1-12
|
866
|
__
|
$a1993: 1-12 (Thiếu số 3)
|
866
|
__
|
$a1994: 1-12
|
866
|
__
|
$a1995: 1-10, 1(139)-3
|
866
|
__
|
$a1996: 1-12
|
866
|
__
|
$a1997: 1-11
|
866
|
__
|
$a1998: 1-12
|
866
|
__
|
$a1999: 1-12
|
866
|
__
|
$a2000: 1-12
|
866
|
__
|
$a2001: 1-12
|
866
|
__
|
$a2002: Số 1-14
|
866
|
__
|
$a2003: Số Xuân, 1-12
|
866
|
__
|
$aSố 1/1977$xMột năm
|
866
|
__
|
$a2004: Số 1-23
|
866
|
__
|
$a2009: 1-24
|
866
|
__
|
$a2014: Số 1 - 24
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|