- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Mỹ thuật và đời sống: chuyên đề
Thông tin chi tiết
Nhan đề :
Năm xuất bản :
Nhà xuất bản :
Mô tả vật lý :
Định kỳ :
Ghi chú :
ISSN :
Ngôn ngữ :
Tên riêng không kiểm soát :
Tên riêng kiểm soát :
Chủ đề :
Loại nội dung :
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-280794.html |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
Triết học với tư cách là khoa học về phương pháp luận/ Trần Tuý
Tác giả : Trần Tuý
Nhà xuất bản : Nxb. Phương Đông
Năm xuất bản : 2005
Mỹ thuật: Hội mỹ thuật VN
Nhà xuất bản : Lý luận phê bình, thông tin sáng tác mỹ thuật
Vai trò của nghệ thuật trong giáo dục thẩm mỹ: LATS Triết học: 5.01.05/ Trần Túy
Tác giả : Trần Túy
Năm xuất bản : 1998
Mỹ thuật hiện đại Việt Nam: Tập ảnh, tranh, tượng/ Bài viết về hội hoạ: Quang Phòng ; Bài viết về điêu khắc: Trần Tuy
Tác giả : Bài viết về hội hoạ: Quang Phòng ; Bài viết về điêu khắc: Trần Tuy
Nhà xuất bản : Mỹ thuật
Năm xuất bản : 1996
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Mỹ thuật và đời sống: chuyên đề
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Mỹ thuật và đời sống: chuyên đề
×
Ldr
|
|
02189nts 22007338a 4500
|
001
|
|
CLN251223810
|
005
|
__
|
20130712140739.0
|
008
|
__
|
051008s H ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c2500đ
|
041
|
__
|
$aVie
|
084
|
__
|
$bM600T
|
084
|
__
|
$a7
|
245
|
_0
|
$aMỹ thuật và đời sống:$bchuyên đề
|
260
|
__
|
$aH.:$bNxb. Mỹ thuật
|
300
|
_;
|
$c29cm
|
310
|
__
|
$aM1 1:15.1
|
362
|
__
|
$aTháng 10/1977
|
500
|
__
|
$aTừ 1977-1989 tên: "Mỹ thuật". Từ 1991 đến 1998 tên: "Mỹ thuật thời nay". Từ 1998 -T.2/2001 đổi khổ và tên: "Mỹ thuật và đời sống (M)". T.3/2001-T.12/2006 đổi tên "Mỹ thuật". Từ 2007 tên: "Mỹ thuật và đời sống"
|
505
|
__
|
$aHội mỹ thuật Việt Nam
|
541
|
__
|
$cLưu chiểu
|
650
|
__
|
$aMỹ thuật
|
700
|
__
|
$aTrần Tuy
|
866
|
__
|
$a2002: Số 32-43 (Thiếu 35-36)
|
866
|
__
|
$a2003: Số 44-55
|
866
|
__
|
$a2004: Số 56-67
|
866
|
__
|
$a1987: 28-31
|
866
|
__
|
$a1988: 32-35
|
866
|
__
|
$a1989: 36-39
|
866
|
__
|
$a1990: Không về
|
866
|
__
|
$a1991: 5-16
|
866
|
__
|
$a1992: 17-27
|
866
|
__
|
$a1993: 28-37
|
866
|
__
|
$a1994: 38-53
|
866
|
__
|
$a2009: Tháng 1-12
|
866
|
__
|
$aSố 1/1977$xMột năm
|
866
|
__
|
$a2010: Tháng 1-12
|
866
|
__
|
$a2001: Số 20-31
|
866
|
__
|
$a2000: Số 10-19
|
866
|
__
|
$a1999: Số 5-9
|
866
|
__
|
$a1998: Số 1-4
|
866
|
__
|
$a1997: 78-84
|
866
|
__
|
$a1996: 73-77
|
866
|
__
|
$a1995: 54-70
|
866
|
__
|
$a2007: Tháng 2-12 (Thiếu 1, 7)
|
866
|
__
|
$a2013: 1-10
|
866
|
__
|
$a2008: Tháng 2-12
|
866
|
__
|
$a2006: Tháng 1-12 (Thiếu 11)
|
866
|
__
|
$a1986:Số 24-27
|
866
|
__
|
$a1985: Số 20-23
|
866
|
__
|
$a2012: 1-12
|
866
|
__
|
$a2011: Tháng 1-8, 10-12
|
866
|
__
|
$a2005: Tháng 1-12(Tháng 9)
|
866
|
__
|
$a1977: Số 1-3
|
866
|
__
|
$a1978: Số 4-7
|
866
|
__
|
$a1979-1980: Không về
|
866
|
__
|
$a1981: Số 4-7
|
866
|
__
|
$a1982: Số 8
|
866
|
__
|
$a1983: Số 12-15 (Thiếu: 15)
|
866
|
__
|
$a1984: Số 16-19
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|