
Hoả phụng liêu nguyên: Truyện tranh/ Chan Mou
Tác giả : Chan Mou
Nhà xuất bản : Nxb. Trẻ
Nơi xuất bản : Tp. Hồ Chí Minh
Mô tả vật lý : 18cm
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-285789.html |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
Hoả phụng liêu nguyên: Truyện tranh/ Chan Mou ; Kiến Huy dịch. T.36
Tác giả : Chan Mou ; Kiến Huy dịch.
Nhà xuất bản : Nxb. Trẻ
Năm xuất bản : 2015
Hoả phụng liêu nguyên: Truyện tranh/ Chan Mou ; Trần Vĩnh dịch. T.42
Tác giả : Chan Mou ; Trần Vĩnh dịch.
Nhà xuất bản : Nxb. Trẻ
Năm xuất bản : 2015
Hoả phụng liêu nguyên: Truyện tranh/ Chan Mou ; Trần Vĩnh dịch. T.37
Tác giả : Chan Mou ; Trần Vĩnh dịch.
Nhà xuất bản : Nxb. Trẻ
Năm xuất bản : 2014
Hoả phụng liêu nguyên: Truyện tranh/ Chan Mou ; Trần Vĩnh dịch. T.36
Tác giả : Chan Mou ; Trần Vĩnh dịch.
Nhà xuất bản : Nxb. Trẻ
Năm xuất bản : 2014
Hoả phụng liêu nguyên: Truyện tranh/ Chan Mou ; Trần Vĩnh dịch. T.35
Tác giả : Chan Mou ; Trần Vĩnh dịch.
Nhà xuất bản : Nxb. Trẻ
Năm xuất bản : 2014
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Hoả phụng liêu nguyên: Truyện tranh/ Chan Mou
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Hoả phụng liêu nguyên: Truyện tranh/ Chan Mou
×
Ldr
|
|
02943aam 22005538a 4500
|
001
|
|
CLN251227716
|
005
|
__
|
20160122090118.0
|
008
|
__
|
060124s ||||||viesd
|
041
|
__
|
$avie
|
084
|
__
|
$aV$bH401P
|
245
|
__
|
$aHoả phụng liêu nguyên:$bTruyện tranh/$cChan Mou
|
260
|
__
|
$aTp. Hồ Chí Minh:$bNxb. Trẻ
|
300
|
_;
|
$c18cm
|
500
|
__
|
$aTên sách tiếng Anh: The ravages of time
|
774
|
__
|
$dTp. Hồ Chí Minh$dNxb. Trẻ$d2006$gT.13$h189tr.$w304784
|
774
|
__
|
$dTp. Hồ Chí Minh$dNxb. Trẻ$d2006$gT.16$h207tr.$w308250
|
774
|
__
|
$dTp. Hồ Chí Minh$dNxb. Trẻ$d2006$gT.19$h191tr.$w311069
|
774
|
__
|
$dTp. Hồ Chí Minh$dNxb. Trẻ$d2006$gT.18$h191tr.$w310611
|
774
|
__
|
$dTp. Hồ Chí Minh$dNxb. Trẻ$d2006$gT.17$h198tr.$w309069
|
774
|
__
|
$h191tr.$w311627$dTp. Hồ Chí Minh$dNxb. Trẻ$d2006$gT.20
|
774
|
__
|
$dNxb. Trẻ$d2006$gT.21$h201tr.$w313615$dTp. Hồ Chí Minh
|
774
|
__
|
$dTp. Hồ Chí Minh$dNxb. Trẻ$d2006$gT.22$h201tr.$w314055
|
774
|
__
|
$dTp. Hồ Chí Minh$dNxb. Trẻ$d2005$gT.4$h215tr.$w295970
|
774
|
__
|
$dTp. Hồ Chí Minh$dNxb. Trẻ$d2005$gT.5$h215tr.$w297192
|
774
|
__
|
$dTp. Hồ Chí Minh$dNxb. Trẻ$d2006$gT.10$h199tr.$w301719
|
774
|
__
|
$dTp. Hồ Chí Minh$dNxb. Trẻ$d2008$gT.27$h187tr.$w403913
|
774
|
__
|
$dTp. Hồ Chí Minh$dNxb. Trẻ$d2007$gT.25$h193tr.$w333868
|
774
|
__
|
$dTp. Hồ Chí Minh$dNxb. Trẻ$d2007$gT.24$h201tr.$w333148
|
774
|
__
|
$dTp. Hồ Chí Minh$dNxb. Trẻ$d2006$gT.23$h191tr.$w315376
|
774
|
__
|
$dTp. Hồ Chí Minh$dNxb. Trẻ$d2008$gT.26$h194tr.$w403908
|
774
|
__
|
$dTp. Hồ Chí Minh$dNxb. Trẻ$d2015$gT.36$h188tr.$nTên sách tiếng Anh: The ravages of time$w685176$z9786041045778
|
774
|
__
|
$dTp. Hồ Chí Minh$dNxb. Trẻ$d2009$gT.28$h195tr.$w423395
|
774
|
__
|
$dTp. Hồ Chí Minh$dNxb. Trẻ$d2009$gT.33$h195tr.$w427791
|
774
|
__
|
$dTp. Hồ Chí Minh$dNxb. Trẻ$d2009$gT.32$h195tr.$w427794
|
774
|
__
|
$dTp. Hồ Chí Minh$dNxb. Trẻ$d2009$gT.34$h190tr.$w430879
|
774
|
__
|
$dTp. Hồ Chí Minh$dNxb. Trẻ$d2009$gT.35$h182tr.$w430880
|
774
|
__
|
$dTp. Hồ Chí Minh$dNxb. Trẻ$d2009$gT.31$h208tr.$w425700
|
774
|
__
|
$dTp. Hồ Chí Minh$dNxb. Trẻ$d2009$gT.29$h211tr.$w425314
|
774
|
__
|
$dTp. Hồ Chí Minh$dNxb. Trẻ$d2009$gT.30$h207tr.$w425507
|
774
|
__
|
$w579040
|
774
|
__
|
$dTp. Hồ Chí Minh$dNxb. Trẻ$d2005$gT.6$h215tr.$w297740
|
774
|
__
|
$dTp. Hồ Chí Minh$dNxb. Trẻ$d2006$gT.8$h199tr.$w300368
|
774
|
__
|
$dTp. Hồ Chí Minh$dNxb. Trẻ$d2006$gT.7$h199tr.$w298863
|
774
|
__
|
$dTp. Hồ Chí Minh$dNxb. Trẻ$d2006$gT.15$h189tr.$w306696
|
774
|
__
|
$dTp. Hồ Chí Minh$dNxb. Trẻ$d2006$gT.11$h199tr.$w304175
|
774
|
__
|
$dTp. Hồ Chí Minh$dNxb. Trẻ$d2006$gT.12$h189tr.$w305104
|
774
|
__
|
$dTp. Hồ Chí Minh$dNxb. Trẻ$d2006$gT.9$h199tr.$w301720
|
774
|
__
|
$dTp. Hồ Chí Minh$dNxb. Trẻ$d2006$gT.14$h189tr.$w305939
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH2
|