- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Khám phá vùng đất mới / Truyện: Stephen Rabley; Tranh: David Lopez; Minh Vũ dịch
Khám phá vùng đất mới / Truyện: Stephen Rabley; Tranh: David Lopez; Minh Vũ dịch
Tác giả : Truyện: Stephen Rabley; Tranh: David Lopez; Minh Vũ dịch
Nhà xuất bản : Công ty Văn hóa Huy Hoàng; Bách khoa Hà Nội
Năm xuất bản : 2018
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 31tr. : tranh vẽ ; 21cm
ISBN : 9786049505898
Số phân loại : 428
Chủ đề : 1. Sách song ngữ. 2. Sách thiếu nhi. 3. Tiếng Anh. 4. Truyện tranh.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư Viện Tỉnh An Giang |
LC.113672, LC.113673, LC.113674, LC.118262, LC.118263, LC.118264, LC.118265, LD.011276, LD.011277, |
https://tracuuthuvien.angiang.gov.vn/Item/ItemDetail/76937?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
Sổ tay nội trợ/ Triệu Thị Chơi thực hiện. T.131 / Mai Hân, Nghi Xuân, Hoàng Phương.
Tác giả : Triệu Thị Chơi thực hiện.
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 1999
Chuyện đọc lúc 0 giờ: Truyện ngắn/ Minh Vũ, Hua Hue Chaw, C.J. Lambert
Tác giả : Minh Vũ, Hua Hue Chaw, C.J. Lambert
Nhà xuất bản : Nxb Trẻ
Năm xuất bản : 1994
Em nhỏ Bến Tre: Tập truyện về những gương đấu tranh anh dũng của các em thiếu nhi miền Nam/ Lê Tấn, Minh Vũ, Nguyễn Lai..
Tác giả : Lê Tấn, Minh Vũ, Nguyễn Lai..
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 1967
Bài ca xây dựng: Tập thơ ca tấu/ Phạm Minh Thông, Ngô Thanh Bình, Văn Táo..
Tác giả : Phạm Minh Thông, Ngô Thanh Bình, Văn Táo..
Nhà xuất bản : Sở văn hoá thông tin Hà Nội
Năm xuất bản : 1971
Từ tiếng hát chèo năm ấy/ Nguyễn thị Nhung, Xuân Thu, Lê Hoàng..
Tác giả : Nguyễn thị Nhung, Xuân Thu, Lê Hoàng..
Nhà xuất bản : Phụ nữ
Năm xuất bản : 1974
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
25 chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm: Dành cho học sinh, sinh viên, người đi làm../ Trang Anh. T.2
Tác giả : Trang Anh.
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2023
Using authentic materials on websites as supplementary materials for teaching listening to 2nd year students at VNU_ULIS = Sử dụng tài liệu trên mạng làm tài liệu bổ trợ giảng dạy kỹ năng nghe cho sinh viên năm thứ 2 tại Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học / Vũ, Thị Thanh Vân; Nguyễn, Thu Lệ Hằng , Supervisor
Tác giả : Vũ, Thị Thanh Vân; Nguyễn, Thu Lệ Hằng , Supervisor
Năm xuất bản : 2010
Tiếng Anh GenZ : tiếng Anh vui vẻ cho người lười / Nguyễn Hằng Nga hiệu đính
Tác giả : Nguyễn Hằng Nga hiệu đính
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Luyện nói tiếng Anh như người bản ngữ / A.J. Hoge ; nhóm The Windy biên dịch
Tác giả : A.J. Hoge ; nhóm The Windy biên dịch
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2017
Nghiền "từ vựng" tiếng Anh : học qua gốc từ bằng hình ảnh : gốc từ là bí quyết để ghi nhớ hàng nghìn từ vựng . Q.2 / Kenji Shimizu, Hiroshi Suzuki ; Đặng Thanh Vân (dịch)
Tác giả : Kenji Shimizu, Hiroshi Suzuki ; Đặng Thanh Vân (dịch)
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- Khám phá vùng đất mới / Truyện: Stephen Rabley; Tranh: David Lopez; Minh Vũ dịch
- Ấn phẩm định kỳ
- Khám phá vùng đất mới / Truyện: Stephen Rabley; Tranh: David Lopez; Minh Vũ dịch
Ldr
|
|
01584nam a2200469 p 4500
|
001
|
|
CLN240123085
|
020
|
__
|
$a9786049505898 :$c35000đ$d3.000b
|
040
|
__
|
$aTVAG$bvie$eISSBD
|
041
|
1_
|
$avie
|
082
|
__
|
$22304$a428$bKH104PH
|
245
|
00
|
$aKhám phá vùng đất mới /$cTruyện: Stephen Rabley; Tranh: David Lopez; Minh Vũ dịch
|
260
|
__
|
$aH. :$bCông ty Văn hóa Huy Hoàng; Bách khoa Hà Nội ,$c2018
|
300
|
__
|
$a31tr. :$btranh vẽ ;$c21cm
|
534
|
__
|
$pNguyên bản :$tA new world
|
653
|
0_
|
$aSách song ngữ
|
653
|
0_
|
$aSách thiếu nhi
|
653
|
0_
|
$aTiếng Anh
|
653
|
0_
|
$aTruyện tranh
|
700
|
0_
|
$aMinh Vũ$edịch
|
700
|
1_
|
$aLopez, David$eTranh
|
700
|
1_
|
$aRabley, Stephen$eTruyện
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.113672
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.113673
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.113674
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.118262
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.118263
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.118264
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.118265
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Lưu động$jLD.011276
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Lưu động$jLD.011277
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Lưu động$jLD.011278
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Lưu động$jLD.012113
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Lưu động$jLD.012114
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Lưu động$jLD.012115
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Thiếu nhi$jTV.041624
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Thiếu nhi$jTV.041625
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Quản Trị TV
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|