- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- ToTo đâu rồi ? / Truyện: Elizabeth Laird; Tranh: Leighton Noyes; Minh Vũ dịch

ToTo đâu rồi ? / Truyện: Elizabeth Laird; Tranh: Leighton Noyes; Minh Vũ dịch
Tác giả : Truyện: Elizabeth Laird; Tranh: Leighton Noyes; Minh Vũ dịch
Nhà xuất bản : Công ty Văn hóa Huy Hoàng; Bách khoa Hà Nội
Năm xuất bản : 2018
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 31tr. : tranh vẽ ; 21cm
ISBN : 9786049505881
Số phân loại : 428
Chủ đề : 1. Sách song ngữ. 2. Sách thiếu nhi. 3. Tiếng Anh. 4. Truyện tranh.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LC.113669, LC.113670, LC.113671, LC.118266, LC.118267, LC.118268, LC.118269, LD.011279, LD.011280, |
https://tracuuthuvien.angiang.gov.vn/Item/ItemDetail/76939?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
Bí mật của sự chân thật / Minh Vũ b.s.
Tác giả : Minh Vũ b.s.
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2024
Bí mật của sự hợp tác / Minh Vũ b.s.
Tác giả : Minh Vũ b.s.
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2024
Biết tuốt về con cá sấu / Trương Hiểu Linh ; Minh Vũ dịch
Tác giả : Trương Hiểu Linh ; Minh Vũ dịch
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2020
Biết tuốt về con rắn / Ninh Tiểu Nhan ; Minh Vũ dịch
Tác giả : Ninh Tiểu Nhan ; Minh Vũ dịch
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2020
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Competencies as learning outcomes from business English course: Insights from students and employers in Can Tho city : : Master of education. Program: Principles and methods in english language education / Trần Thy Linh Giang ; Trịnh Quốc Lập (Supervisor)
Tác giả : Trần Thy Linh Giang ; Trịnh Quốc Lập (Supervisor)
Nhà xuất bản : Can Tho University
Năm xuất bản : 2010
An empirical evaluation of the implementation of the new textbook" Tieng Anh 11" : : Master of education. Program: Principles and methods in english language education / Tran Quy Thien Nga; Tran Quoc Hung (Supervisor)
Tác giả : Tran Quy Thien Nga; Tran Quoc Hung (Supervisor)
Nhà xuất bản : Can Tho University
Năm xuất bản : 2010
Factors affecting children's success in learning English: A case study in Can Tho city : : Master of education. Program: Principles and methods in english language education / Huỳnh Thị Minh Loan; Trịnh Quốc Lập (Supervisor)
Tác giả : Huỳnh Thị Minh Loan; Trịnh Quốc Lập (Supervisor)
Nhà xuất bản : Can Tho University
Năm xuất bản : 2010
Reference and inference in English and implications in Vietnamese language classrooms : : Luận văn Thạc sĩ Khoa học Giáo dục. Chuyên ngành: Lí luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh / Nguyễn Văn Quyết ; Trương Viên (Hướng dẫn Khoa học)
Tác giả : Nguyễn Văn Quyết ; Trương Viên (Hướng dẫn Khoa học)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2010
Computer-assisted language learning in EFL classroom settings a case study : : Luận văn Thạc sĩ Khoa học Giáo dục. Chuyên ngành: Lí luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh / Trần Âu Phương Oanh ; Trương Thị Kim Liên (Hướng dẫn Khoa học)
Tác giả : Trần Âu Phương Oanh ; Trương Thị Kim Liên (Hướng dẫn Khoa học)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2010
- Ấn phẩm định kỳ
- ToTo đâu rồi ? / Truyện: Elizabeth Laird; Tranh: Leighton Noyes; Minh Vũ dịch
- Ấn phẩm định kỳ
- ToTo đâu rồi ? / Truyện: Elizabeth Laird; Tranh: Leighton Noyes; Minh Vũ dịch
Ldr
|
|
01585nam a2200469 p 4500
|
001
|
|
CLN240123087
|
020
|
__
|
$a9786049505881 :$c35000đ$d3.000b
|
040
|
__
|
$aTVAG$bvie$eISSBD
|
041
|
1_
|
$avie
|
082
|
__
|
$22304$a428$bT400T
|
245
|
00
|
$aToTo đâu rồi ? /$cTruyện: Elizabeth Laird; Tranh: Leighton Noyes; Minh Vũ dịch
|
260
|
__
|
$aH. :$bCông ty Văn hóa Huy Hoàng; Bách khoa Hà Nội ,$c2018
|
300
|
__
|
$a31tr. :$btranh vẽ ;$c21cm
|
534
|
__
|
$pNguyên bản :$tWhere 's ToTo ?
|
653
|
0_
|
$aSách song ngữ
|
653
|
0_
|
$aSách thiếu nhi
|
653
|
0_
|
$aTiếng Anh
|
653
|
0_
|
$aTruyện tranh
|
700
|
0_
|
$aMinh Vũ$edịch
|
700
|
1_
|
$aLaird, Elizabeth$eTruyện
|
700
|
1_
|
$aNoyes, Leighton$etranh
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.113669
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.113670
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.113671
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.118266
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.118267
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.118268
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.118269
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Lưu động$jLD.011279
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Lưu động$jLD.011280
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Lưu động$jLD.011281
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Lưu động$jLD.012116
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Lưu động$jLD.012117
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Lưu động$jLD.012118
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Thiếu nhi$jTV.041622
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Thiếu nhi$jTV.041623
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Quản Trị TV
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|