新华新词语词典: 2003年版/ 周洪波
Tác giả : 周洪波
Nhà xuất bản : 商务印书馆
Năm xuất bản : 2003
Nơi xuất bản : 北京
Mô tả vật lý : 455 页: 图; 18 cm
ISBN : 7100036593
Tùng thư :
新华系列辞书
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGTiếng Trung Quốc. 2. $2Bộ TK TVQGTừ điển giải nghĩa.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Khoảng 2.000 từ ngữ mới những năm 90 của thế kỉ 20 đến nay. Giải thích ngữ nghĩa của từ, có ví dụ minh hoạ và được sắp xếp theo thứ tự a, b, c |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-311380.html |