- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Giúp bé tránh hiểm nguy : Lớp chồi 2 / Tứ Diệp Thảo ; Phương Vũ dịch

Giúp bé tránh hiểm nguy : Lớp chồi 2 / Tứ Diệp Thảo ; Phương Vũ dịch
Tác giả : Tứ Diệp Thảo ; Phương Vũ dịch
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2019
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 39tr. : tranh màu ; 23cm
ISBN : 9786048989033
Số phân loại : 613.6
Tùng thư :
Kỹ năng cho trẻ từ 3 đến 6 tuổi
Chủ đề : 1. An toàn. 2. Chăm sóc sức khoẻ. 3. Kĩ năng sống. 4. Lớp chồi. 5. Sách thiếu nhi. 6. Trẻ em.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Những kiến thức về chăm sóc và nuôi dạy trẻ hàng ngày, giúp bé có đủ kiến thức, biết tự bảo vệ bản thân, an toàn vượt qua những tai nạn hoặc rủi ro bất ngờ trong cuộc sống |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LC.117856, LC.117857, LC.117858, LC.117859, LC.117860, LC.117861, LC.117862, LC.117863, LC.117864, |
https://tracuuthuvien.angiang.gov.vn/Item/ItemDetail/79341?siteid=2 |
![]() |
TV.002990, TV.002991, TV.002992, TV.002993 |
http://tvvl.emiclib.com/Item/ItemDetail/96380?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
Dạy con học lễ giáo - Lớp chồi 2: Kỹ năng cho trẻ từ 3 đến 6 tuổi/ Tứ Diệp Thảo ; Khánh Linh dịch
Tác giả : Tứ Diệp Thảo ; Khánh Linh dịch
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2021
Dạy con học lễ giáo - Lớp chồi 1: Kỹ năng cho trẻ từ 3 đến 6 tuổi/ Tứ Diệp Thảo ; Khánh Linh dịch
Tác giả : Tứ Diệp Thảo ; Khánh Linh dịch
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2021
Dạy con học lễ giáo - Lớp mầm 1: Kỹ năng cho trẻ từ 3 đến 6 tuổi/ Tứ Diệp Thảo ; Khánh Linh dịch
Tác giả : Tứ Diệp Thảo ; Khánh Linh dịch
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2021
Người trong muôn nghề: Ngành sáng tạo & nghệ thuật có gì?/ Hồng Phạm, Huy Phạm, Nguyễn Long..
Tác giả : Hồng Phạm, Huy Phạm, Nguyễn Long..
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 2021
Hà Nội của tớ: Truyện tranh/ Phương Vũ ; Minh hoạ: Phương An
Tác giả : Phương Vũ ; Minh hoạ: Phương An
Nhà xuất bản : Phụ nữ Việt Nam
Năm xuất bản : 2020
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Fundamentals of industrial hygiene / Editor in chief: Barbara A. Plog ; Associate editor: Jill Niland, Patricia J. Quinlan
Tác giả : Editor in chief: Barbara A. Plog ; Associate editor: Jill Niland, Patricia J. Quinlan
Nhà xuất bản : National Safety Council
Năm xuất bản : 1996
Practical occupational health / Wo Phoon
Tác giả : Wo Phoon
Nhà xuất bản : P.G. Publishing Pte Ltd
Năm xuất bản : 1983
Môi trường và con người / Mai Đình Yên et al.
Tác giả : Mai Đình Yên et al.
Nhà xuất bản : Giáo Dục
Năm xuất bản : 1997
- Ấn phẩm định kỳ
- Giúp bé tránh hiểm nguy : Lớp chồi 2 / Tứ Diệp Thảo ; Phương Vũ dịch
- Ấn phẩm định kỳ
- Giúp bé tránh hiểm nguy : Lớp chồi 2 / Tứ Diệp Thảo ; Phương Vũ dịch
Ldr
|
|
01308cam22000037389 4500
|
001
|
|
CLN240125487
|
020
|
__
|
$a9786048989033 :$c35000đ$d1.000b
|
040
|
__
|
$aTVAG$bvie$eISBD
|
041
|
1_
|
$avie
|
082
|
__
|
$22304$a613.6$bGI521B
|
100
|
1_
|
$aTứ Diệp Thảo
|
245
|
10
|
$aGiúp bé tránh hiểm nguy :$bLớp chồi 2 /$cTứ Diệp Thảo ; Phương Vũ dịch
|
260
|
__
|
$aH. :$bHồng Đức ,$c2019
|
300
|
__
|
$a39tr. :$btranh màu ;$c23cm
|
490
|
0_
|
$aKỹ năng cho trẻ từ 3 đến 6 tuổi
|
520
|
3_
|
$aNhững kiến thức về chăm sóc và nuôi dạy trẻ hàng ngày, giúp bé có đủ kiến thức, biết tự bảo vệ bản thân, an toàn vượt qua những tai nạn hoặc rủi ro bất ngờ trong cuộc sống
|
653
|
0_
|
$aAn toàn
|
653
|
0_
|
$aChăm sóc sức khoẻ
|
653
|
0_
|
$aKĩ năng sống
|
653
|
0_
|
$aLớp chồi
|
653
|
0_
|
$aSách thiếu nhi
|
653
|
0_
|
$aTrẻ em
|
700
|
1_
|
$aPhương Vũ$edịch
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.117856
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.117857
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.117858
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.117859
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.117860
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.117861
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.117862
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.117863
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.117864
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.117865
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.117866
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.117867
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.117868
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.117869
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.117870
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.117871
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.117872
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.117873
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Thiếu nhi$jTL.006673
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Thiếu nhi$jTL.006674
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Thiếu nhi$jTL.006675
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Thiếu nhi$jTL.006676
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Thiếu nhi$jTL.006677
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Thiếu nhi$jTL.006678
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Thiếu nhi$jTL.006679
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Thiếu nhi$jTL.006680
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Thiếu nhi$jTL.006681
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Thiếu nhi$jTL.006682
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Thiếu nhi$jTL.006683
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Thiếu nhi$jTL.006684
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.002990
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.002991
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.002992
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.002993
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Quản Trị TV
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|