
用字用語辞典: : 五十音順ワープロ対応朝日新聞基準による/ 編者: 片山朝雄,..
Tác giả : 編者: 片山朝雄,..
Nhà xuất bản : 新日新聞社
Năm xuất bản : 1990
Nơi xuất bản : 東京
Mô tả vật lý : 319 ページ; 18 センチ
Số phân loại : 413
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGTừ điển. 2. $2Bộ TK TVQGTừ điển giải nghĩa.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-333658.html |