![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover18.jpg)
汉语近义词典: 汉英双解 = A dictionary of chinese synonyms/ 王还 ; 副主编: 许德楠, 张维
Tác giả : 王还 ; 副主编: 许德楠, 张维
Nhà xuất bản : 北京语言大学
Năm xuất bản : 2005
Nơi xuất bản : 北京
Mô tả vật lý : 508 页; 21 cm
ISBN : 756191413X
Số phân loại : 495.17
Tùng thư :
外国人学汉语工具书
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGNgôn ngữ. 2. $2Bộ TK TVQGTiếng Trung Quốc. 3. $2Bộ TK TVQGSách song ngữ. 4. $2Bộ TK TVQGTừ điển.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Giới thiệu từ điển song ngữ Hán - Anh, gồm 8822 từ thường dùng và 420 tổ từ cận nghĩa, được sắp xếp theo thứ tự a,b,c |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-340847.html |