- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Chú Thoòng / Vương Trạch ; Leo Chen dịch . T.12

Chú Thoòng / Vương Trạch ; Leo Chen dịch . T.12
Tác giả : Vương Trạch ; Leo Chen dịch .
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2018
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 180tr. : tranh vẽ ; 18cm
ISBN : 9786042095631
Số phân loại : 895.13
Chủ đề : 1. Trung Quốc. 2. Truyện tranh. 3. Văn học thiếu nhi.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LC.107200, LC.107201, LC.107202, TV.039347, TV.039348 |
https://tracuuthuvien.angiang.gov.vn/Item/ItemDetail/82499?siteid=2 |
![]() |
VN23.00222, VN23.00223, VN23.00226, VN23.00227, VN23.00228, VN23.00229, VN23.00230, VN23.00231, VN |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/632166?siteid=25 |
Tài liệu cùng tác giả
Chú Thoòng: Truyện tranh/ Vương Trạch ; Leo Chen dịch. T.14
Tác giả : Vương Trạch ; Leo Chen dịch.
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2018
Chú Thoòng: Truyện tranh/ Vương Trạch ; Leo Chen dịch. T.20
Tác giả : Vương Trạch ; Leo Chen dịch.
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2018
Chú Thoòng: Truyện tranh/ Vương Trạch ; Leo Chen dịch. T.19
Tác giả : Vương Trạch ; Leo Chen dịch.
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2018
Chú Thoòng: Truyện tranh/ Vương Trạch ; Leo Chen dịch. T.18
Tác giả : Vương Trạch ; Leo Chen dịch.
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2018
Chú Thoòng: Truyện tranh/ Vương Trạch ; Leo Chen dịch. T.17
Tác giả : Vương Trạch ; Leo Chen dịch.
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2018
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Triệu Phi yến: : Thập đại mỹ nhân Trung Hoa / Nam Cung Bắc; Ông Văn Tùng, Trần Đăng Thao
Tác giả : Nam Cung Bắc; Ông Văn Tùng, Trần Đăng Thao
Nhà xuất bản : Văn Nghệ Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2002
Thập đại mỹ nhân : : Điêu Thuyền toàn truyện / Chu Tường; Ông Văn Tùng biên dịch
Tác giả : Chu Tường; Ông Văn Tùng biên dịch
Nhà xuất bản : Phụ Nữ
Năm xuất bản : 2004
Xác chết loạn giang hồ : : Đàn chỉ thần công / Ngọa Long Sinh; Hồng Lĩnh Sơn biên dịch . T.8
Tác giả : Ngọa Long Sinh; Hồng Lĩnh Sơn biên dịch .
Nhà xuất bản : Lao Động
Năm xuất bản : 2004
Xác chết loạn giang hồ : : Đàn chỉ thần công / Ngọa Long Sinh; Hồng Lĩnh Sơn biên dịch . T.6
Tác giả : Ngọa Long Sinh; Hồng Lĩnh Sơn biên dịch .
Nhà xuất bản : Lao Động
Năm xuất bản : 2004
Xác chết loạn giang hồ : : Đàn chỉ thần công / Ngọa Long Sinh; Hồng Lĩnh Sơn biên dịch . T.5
Tác giả : Ngọa Long Sinh; Hồng Lĩnh Sơn biên dịch .
Nhà xuất bản : Lao Động
Năm xuất bản : 2004
- Ấn phẩm định kỳ
- Chú Thoòng / Vương Trạch ; Leo Chen dịch . T.12
- Ấn phẩm định kỳ
- Chú Thoòng / Vương Trạch ; Leo Chen dịch . T.12
Ldr
|
|
00877cam22000031329 4500
|
001
|
|
CLN240128606
|
020
|
__
|
$a9786042095631 :$c15000đ$d5.000b
|
040
|
__
|
$aTVAG$bvie$eISBD
|
041
|
1_
|
$avie$hchi
|
082
|
__
|
$22304$a895.13$bCH500TH
|
245
|
00
|
$aChú Thoòng /$cVương Trạch ; Leo Chen dịch .$nT.12
|
260
|
__
|
$aH. :$bKim Đồng ,$c2018
|
300
|
__
|
$a180tr. :$btranh vẽ ;$c18cm
|
653
|
0_
|
$aTrung Quốc
|
653
|
0_
|
$aTruyện tranh
|
653
|
0_
|
$aVăn học thiếu nhi
|
700
|
1_
|
$aLeo Chen$edịch
|
700
|
1_
|
$aVương Trạch
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.107200
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.107201
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.107202
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Thiếu nhi$jTV.039347
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Thiếu nhi$jTV.039348
|
852
|
|
$aGSL23$b23$jVN23.00222
|
852
|
|
$aGSL23$b23$jVN23.00223
|
852
|
|
$aGSL23$b23$jVN23.00226
|
852
|
|
$aGSL23$b23$jVN23.00227
|
852
|
|
$aGSL23$b23$jVN23.00228
|
852
|
|
$aGSL23$b23$jVN23.00229
|
852
|
|
$aGSL23$b23$jVN23.00230
|
852
|
|
$aGSL23$b23$jVN23.00231
|
852
|
|
$aGSL23$b23$jVN23.00232
|
852
|
|
$aGSL23$b23$jVN23.00233
|
852
|
|
$aGSL23$b23$jVN23.00234
|
852
|
|
$aGSL23$b23$jVN23.00235
|
852
|
|
$aGSL23$b23$jVN23.00236
|
852
|
|
$aGSL23$b23$jVN23.00237
|
852
|
|
$aGSL23$b23$jVN23.00238
|
852
|
|
$aGSL23$b23$jVN23.00239
|
852
|
|
$aGSL23$b23$jVN23.00240
|
852
|
|
$aGSL23$b23$jVN23.00241
|
852
|
|
$aGSL23$b23$jVN23.00242
|
852
|
|
$aGSL23$b23$jVN23.00243
|
852
|
|
$aGSL23$b23$jVN23.00244
|
852
|
|
$aGSL23$b23$jVN23.00245
|
852
|
|
$aGSL23$b23$jVN23.00246
|
852
|
|
$aGSL23$b23$jVN23.00247
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Quản Trị TV
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|