- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Trọng tâm kiến thức và bài tập địa lí 12/ Nguyễn Việt Hùng, Phạm Thị Sen, Phí Công Việt
Trọng tâm kiến thức và bài tập địa lí 12/ Nguyễn Việt Hùng, Phạm Thị Sen, Phí Công Việt
Tác giả : Nguyễn Việt Hùng, Phạm Thị Sen, Phí Công Việt
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 176tr.: bảng, biểu đồ; 24cm
Số phân loại : 330.9597
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGBài tập. 2. $2Bộ TK TVQGĐịa kinh tế. 3. $2Bộ TK TVQGLớp 12. 4. 7. 5. $2Bộ TK TVQGViệt Nam. 6. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Kinh tế học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-372774.html |
Tài liệu cùng tác giả
Câu hỏi trắc nghiệm địa lí 12: Chương trình chuẩn và nâng cao/ Phạm Thị Sen, Nguyễn Thị Kim Liên, Minh Hồng.
Tác giả : Phạm Thị Sen, Nguyễn Thị Kim Liên, Minh Hồng.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2008
Đi đường Hồ Chí Minh là góp phần giảm ùn tắc và tai nạn giao thông trên quốc lộ 1: Áp phích tuyên truyền khai thác sử dụng Đường Hồ Chí Minh. Dự án Đường Hồ Chí Minh(giai đoạn I)/ Ảnh: Nguyễn Việt Hùng
Tác giả : Ảnh: Nguyễn Việt Hùng
Nhà xuất bản : Giao thông Vận tải
Năm xuất bản : 2008
Hướng dẫn ôn tập môn địa lí lớp 12: Dùng cho Giáo dục thường xuyên/ Nguyễn Việt Hùng, Điêu Thị Thuỷ Nguyên, Lê Mỹ Phong
Tác giả : Nguyễn Việt Hùng, Điêu Thị Thuỷ Nguyên, Lê Mỹ Phong
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2009
Hướng dẫn dạy học địa lí lớp 11: Giáo dục thường xuyên cấp trung học phổ thông/ B.s.: Nguyễn Minh Phương (ch.b.), Nguyễn Việt Hùng, Nguyễn Đức Vũ
Tác giả : B.s.: Nguyễn Minh Phương (ch.b.), Nguyễn Việt Hùng, Nguyễn Đức Vũ
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2008
Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn địa lí lớp 10/ Phạm Thị Sen (ch.b.), Nguyễn Minh Tân, Vũ Trọng Thắng.
Tác giả : Phạm Thị Sen (ch.b.), Nguyễn Minh Tân, Vũ Trọng Thắng.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Các dân tộc thiểu số và miền núi hội nhập kinh tế quốc tế: Ethnic Minority Groups and Mountainous Areas in The Process of International economic Integration/ Hoàng Nam, Cư Hoà Vần, Hà Hùng.
Tác giả : Hoàng Nam, Cư Hoà Vần, Hà Hùng.
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2008
Hướng dẫn ôn tập môn địa lí lớp 12: Dùng cho Giáo dục thường xuyên/ Nguyễn Việt Hùng, Điêu Thị Thuỷ Nguyên, Lê Mỹ Phong
Tác giả : Nguyễn Việt Hùng, Điêu Thị Thuỷ Nguyên, Lê Mỹ Phong
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2009
Vĩnh Long - Tiềm năng và cơ hội đầu tư: = Vinh Long - Potentiality and investment opportunities
Nhà xuất bản : Thông tấn
Năm xuất bản : 2009
Renovation in Vietnam: Recollection and contemplation/ Dao Xuan Sam, Vu Quoc Tuan ; Dịch: Dang The Truyen.
Tác giả : Dao Xuan Sam, Vu Quoc Tuan ; Dịch: Dang The Truyen.
Nhà xuất bản : Tri thức
Năm xuất bản : 2008
Châu Mĩ: Kinh tế chung: Bản đồ/ Tham gia: Nguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Quý Thao, Lê Huỳnh ; Biên tập, trình bày: Trịnh Minh Hùng
Tác giả : Tham gia: Nguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Quý Thao, Lê Huỳnh ; Biên tập, trình bày: Trịnh Minh Hùng
Nhà xuất bản : Giáo dục ; Công ty Cổ phần Bản đồ và Tranh ảnh Giáo dục
Năm xuất bản : 2007
- Ấn phẩm định kỳ
- Trọng tâm kiến thức và bài tập địa lí 12/ Nguyễn Việt Hùng, Phạm Thị Sen, Phí Công Việt
- Ấn phẩm định kỳ
- Trọng tâm kiến thức và bài tập địa lí 12/ Nguyễn Việt Hùng, Phạm Thị Sen, Phí Công Việt
Ldr
|
|
01154aam 22005058a 4500
|
001
|
|
CLN251302616
|
005
|
__
|
20100419170413.0
|
008
|
__
|
100406s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c24000đ$d3000b
|
041
|
00
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a330.9597$bTR431T
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aTrọng tâm kiến thức và bài tập địa lí 12/$cNguyễn Việt Hùng, Phạm Thị Sen, Phí Công Việt
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 1
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2010
|
300
|
__
|
$a176tr.:$bbảng, biểu đồ;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐịa kinh tế
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBài tập
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 12
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aPhí Công Việt
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aPhạm Thị Sen
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Việt Hùng
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|