Cặp bài trùng: Truyện tranh/ Nishimori Hiroyuki
Tác giả : Nishimori Hiroyuki
Nhà xuất bản : Nxb. Trẻ
Nơi xuất bản : Tp. Hồ Chí Minh
Mô tả vật lý : 18cm
Số phân loại : 8
Tùng thư :
Truyện tranh dành cho tuổi mới lớn
- Danh mục
- Văn học và tu từ học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-392543.html |
Tài liệu cùng tác giả
Cặp bài trùng/ Nishimori Hiroyuki ; Kira dịch. T.1
Tác giả : Nishimori Hiroyuki ; Kira dịch.
Nhà xuất bản : Nxb. Trẻ
Năm xuất bản : 2009
Thiên sứ: = A cheeky angel : Truyện tranh/ Nishimori Hiroyuki ; Tuyết Nhung dịch. T.8
Tác giả : Nishimori Hiroyuki ; Tuyết Nhung dịch.
Nhà xuất bản : Nxb. Trẻ
Năm xuất bản : 2006
Thiên sứ: = A cheeky angel : Truyện tranh/ Nishimori Hiroyuki ; Tuyết Nhung dịch. T.7
Tác giả : Nishimori Hiroyuki ; Tuyết Nhung dịch.
Nhà xuất bản : Nxb. Trẻ
Năm xuất bản : 2006
Thiên sứ: = A cheeky angel : Truyện tranh/ Nishimori Hiroyuki ; Tuyết Nhung dịch. T.16
Tác giả : Nishimori Hiroyuki ; Tuyết Nhung dịch.
Nhà xuất bản : Nxb. Trẻ
Năm xuất bản : 2006
Thiên sứ: = A cheeky angel : Truyện tranh/ Nishimori Hiroyuki ; Tuyết Nhung dịch. T.6
Tác giả : Nishimori Hiroyuki ; Tuyết Nhung dịch.
Nhà xuất bản : Nxb. Trẻ
Năm xuất bản : 2006
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Người đẹp trả thù: Tiểu thuyết/ Hoa Tưởng Dung ; Nguyễn Thanh An dịch
Tác giả : Hoa Tưởng Dung ; Nguyễn Thanh An dịch
Nhà xuất bản : Thanh niên
Năm xuất bản : 2009
Quà tặng mùa hè: Sáng tác văn học, nghệ thuật của cán bộ phóng viên báo Thiếu niên Tiền phong/ Phong Nhã, Lệ Bình, Bùi Việt Cường.
Tác giả : Phong Nhã, Lệ Bình, Bùi Việt Cường.
Nhà xuất bản : Thanh niên
Năm xuất bản : 2009
De la poesía y elocuencia de las tribus de América y otros textos/ Juan María Gutiérrez ; selección, prólogo y cronología: Juan G. Gómez García ; bibliografía: Horacio Jorge Becco
Tác giả : Juan María Gutiérrez ; selección, prólogo y cronología: Juan G. Gómez García ; bibliografía: Horacio Jorge Becco
Nhà xuất bản : Biblioteca Ayacucho
Năm xuất bản : 2006
Crítica, visiones y diálogos/ Jesús Semprum ; prólogo: José Balza ; cronología y bibliografía: Angel Gustavo Infante
Tác giả : Jesús Semprum ; prólogo: José Balza ; cronología y bibliografía: Angel Gustavo Infante
Nhà xuất bản : Biblioteca Ayacucho
Năm xuất bản : 2006
- Ấn phẩm định kỳ
- Cặp bài trùng: Truyện tranh/ Nishimori Hiroyuki
- Ấn phẩm định kỳ
- Cặp bài trùng: Truyện tranh/ Nishimori Hiroyuki
Ldr
|
|
03241aam 22006018a 4500
|
001
|
|
CLN251318599
|
005
|
__
|
20110715160723.0
|
008
|
__
|
090929s ||||||viesd
|
041
|
1_
|
$avie$hjpn
|
082
|
14
|
$214$a8$bC117B
|
245
|
00
|
$aCặp bài trùng:$bTruyện tranh/$cNishimori Hiroyuki
|
260
|
__
|
$aTp. Hồ Chí Minh:$bNxb. Trẻ
|
300
|
_;
|
$c18cm
|
490
|
0_
|
$aTruyện tranh dành cho tuổi mới lớn
|
774
|
__
|
$dTp. Hồ Chí Minh$dNxb. Trẻ$d2011$gT.32$h184tr.$w461284
|
774
|
__
|
$dTp. Hồ Chí Minh$dNxb. Trẻ$d2011$gT.29$h184tr.$w458123
|
774
|
__
|
$dTp. Hồ Chí Minh$dNxb. Trẻ$d2011$gT.31$h182tr.$w459936
|
774
|
__
|
$dTp. Hồ Chí Minh$dNxb. Trẻ$d2011$gT.37$h184tr.$w466585
|
774
|
__
|
$dTp. Hồ Chí Minh$dNxb. Trẻ$d2011$gT.36$h178tr.$w466583
|
774
|
__
|
$dTp. Hồ Chí Minh$dNxb. Trẻ$d2011$gT.33$h184tr.$w462883
|
774
|
__
|
$dTp. Hồ Chí Minh$dNxb. Trẻ$d2011$gT.34$h184tr.$w462888
|
774
|
__
|
$dTp. Hồ Chí Minh$dNxb. Trẻ$d2011$gT.35$h186tr.$w462891
|
774
|
__
|
$dTp. Hồ Chí Minh$dNxb. Trẻ$d2011$gT.38$h196tr.$w468267
|
774
|
__
|
$dTp. Hồ Chí Minh$dNxb. Trẻ$d2009$gT.4$h182tr.$w427782
|
774
|
__
|
$dTp. Hồ Chí Minh$dNxb. Trẻ$d2009$gT.5$h186tr.$w427783
|
774
|
__
|
$dTp. Hồ Chí Minh$dNxb. Trẻ$d2009$gT.1$h175tr.$w423355
|
774
|
__
|
$dTp. Hồ Chí Minh$dNxb. Trẻ$d2011$gT.30$h182tr.$w458812
|
774
|
__
|
$dTp. Hồ Chí Minh$dNxb. Trẻ$d2011$gT.28$h184tr.$w457384
|
774
|
__
|
$dTp. Hồ Chí Minh$dNxb. Trẻ$d2010$gT.26$h182tr.$w455423
|
774
|
__
|
$dTp. Hồ Chí Minh$dNxb. Trẻ$d2010$gT.27$h179tr.$w456822
|
774
|
__
|
$dTp. Hồ Chí Minh$dNxb. Trẻ$d2010$gT.21$h184tr.$w446833
|
774
|
__
|
$dTp. Hồ Chí Minh$dNxb. Trẻ$d2010$gT.25$h183tr.$w456040
|
774
|
__
|
$dTp. Hồ Chí Minh$dNxb. Trẻ$d2009$gT.2$h188tr.$w425305
|
774
|
__
|
$dTp. Hồ Chí Minh$dNxb. Trẻ$d2009$gT.3$h177tr.$w425494
|
774
|
__
|
$dTp. Hồ Chí Minh$dNxb. Trẻ$d2009$gT.6$h174tr.$w430980
|
774
|
__
|
$dTp. Hồ Chí Minh$dNxb. Trẻ$d2009$gT.7$h174tr.$w430982
|
774
|
__
|
$dTp. Hồ Chí Minh$dNxb. Trẻ$d2009$gT.8$h174tr.$w430984
|
774
|
__
|
$dTp. Hồ Chí Minh$dNxb. Trẻ$d2009$gT.9$h183tr.$w430986
|
774
|
__
|
$dTp. Hồ Chí Minh$dNxb. Trẻ$d2010$gT.11$h178tr.$w434157
|
774
|
__
|
$dTp. Hồ Chí Minh$dNxb. Trẻ$d2009$gT.10$h186tr.$w432371
|
774
|
__
|
$dTp. Hồ Chí Minh$dNxb. Trẻ$d2010$gT.13$h184tr.$w436563
|
774
|
__
|
$dTp. Hồ Chí Minh$dNxb. Trẻ$d2010$gT.12$h178tr.$w434917
|
774
|
__
|
$dTp. Hồ Chí Minh$dNxb. Trẻ$d2010$gT.14$h186tr.$w438964
|
774
|
__
|
$dTp. Hồ Chí Minh$dNxb. Trẻ$d2010$gT.16$h183tr.$w442151
|
774
|
__
|
$dTp. Hồ Chí Minh$dNxb. Trẻ$d2010$gT.20$h184tr.$w445577
|
774
|
__
|
$dTp. Hồ Chí Minh$dNxb. Trẻ$d2010$gT.17$h184tr.$w443094
|
774
|
__
|
$dTp. Hồ Chí Minh$dNxb. Trẻ$d2010$gT.18$h184tr.$w444286
|
774
|
__
|
$dTp. Hồ Chí Minh$dNxb. Trẻ$d2010$gT.15$h183tr.$w440347
|
774
|
__
|
$dTp. Hồ Chí Minh$dNxb. Trẻ$d2010$gT.22$h184tr.$w447116
|
774
|
__
|
$dTp. Hồ Chí Minh$dNxb. Trẻ$d2010$gT.19$h183tr.$w446140
|
774
|
__
|
$dTp. Hồ Chí Minh$dNxb. Trẻ$d2010$gT.23$h182tr.$w448279
|
774
|
__
|
$dTp. Hồ Chí Minh$dNxb. Trẻ$d2010$gT.24$h182tr.$w449696
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH2
|