- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Giải tích 12: Sách giáo viên/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương..
Giải tích 12: Sách giáo viên/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương..
Tác giả : Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 183tr.: hình vẽ, bảng; 24cm
Số phân loại : 515.071
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGGiải tích. 2. $2Bộ TK TVQGLớp 12. 3. $2Bộ TK TVQGPhương pháp giảng dạy. 4. 7. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGSách giáo viên.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-402579.html |
Tài liệu cùng tác giả
Hình học 12: Sách giáo viên/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên
Tác giả : Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Chuyên đề luyện thi vào đại học: Hình học giải tích: Biên soạn theo chương trình toán THPT nâng cao hiện hành/ B.s.: Trần văn Hạo (ch.b.), Nguyễn Cam, Nguyễn Mộng Hy.
Tác giả : B.s.: Trần văn Hạo (ch.b.), Nguyễn Cam, Nguyễn Mộng Hy.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2009
Chuyên đề luyện thi vào đại học: Khảo sát hàm số: Biên soạn theo chương trình toán THPT nâng cao hiện hành/ B.s: Trần Văn Hạo (ch.b.), Nguyễn Cam, Nguyễn Mộng Hy.
Tác giả : B.s: Trần Văn Hạo (ch.b.), Nguyễn Cam, Nguyễn Mộng Hy.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2009
Chuyên đề luyện thi vào đại học: Giải tích - đại số tổ hợp: Biên soạn theo chương trình toán THPT nâng cao hiện hành/ B.s: Trần Văn Hạo (ch.b.), Nguyễn Cam, Nguyễn Mộng Hy.
Tác giả : B.s: Trần Văn Hạo (ch.b.), Nguyễn Cam, Nguyễn Mộng Hy.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2009
Chuyên đề luyện thi vào đại học: Hình học không gian: Biên soạn theo chương trình toán THPT nâng cao hiện hành/ B.s: Trần Văn Hạo (ch.b.), Nguyễn Cam, Nguyễn Mộng Hy.
Tác giả : B.s: Trần Văn Hạo (ch.b.), Nguyễn Cam, Nguyễn Mộng Hy.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2009
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Tìm tòi lời giải bài toán giải tích 12: Theo chương trình mới/ Lê Mậu Thống, Lê Bá Hào
Tác giả : Lê Mậu Thống, Lê Bá Hào
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2010
Giải bài tập giải tích 12: Nâng cao/ Nguyễn Đức Chí
Tác giả : Nguyễn Đức Chí
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2009
Giải bài tập giải tích 12: Cơ bản/ Nguyễn Đức Chí
Tác giả : Nguyễn Đức Chí
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2009
Phương pháp giải toán tích phân: Biên soạn theo chương trình mới lớp 12 và luyện thi đại học../ Nguyễn Ngọc Thu
Tác giả : Nguyễn Ngọc Thu
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2009
Bài tập giải tích hàm/ Nguyễn Phụ Hy, Hoàng Ngọc Tuấn, Nguyễn Văn Tuyên
Tác giả : Nguyễn Phụ Hy, Hoàng Ngọc Tuấn, Nguyễn Văn Tuyên
Nhà xuất bản : Khoa học và Kỹ thuật
Năm xuất bản : 2009
- Ấn phẩm định kỳ
- Giải tích 12: Sách giáo viên/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương..
- Ấn phẩm định kỳ
- Giải tích 12: Sách giáo viên/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương..
Ldr
|
|
01274aam 22005298a 4500
|
001
|
|
CLN251327018
|
005
|
__
|
20100419170403.0
|
008
|
__
|
100406s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c8200đ$d2500b
|
041
|
00
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a515.071$bGI-103T
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aGiải tích 12:$bSách giáo viên/$cTrần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương..
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 2
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2010
|
300
|
__
|
$a183tr.:$bhình vẽ, bảng;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiải tích
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhương pháp giảng dạy
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 12
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo viên
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aVũ Tuấn$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTrần Văn Hạo$etổng ch.b.
|
700
|
1_
|
$aCấn Văn Tuất
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Tiến Tài
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aLê Thị Thiên Hương
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|