- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Hoá học 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Phạm Văn Hoan, Nguyễn Phú Tuấn, Đoàn Thanh Tường

Hoá học 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Phạm Văn Hoan, Nguyễn Phú Tuấn, Đoàn Thanh Tường
Tác giả : Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Phạm Văn Hoan, Nguyễn Phú Tuấn, Đoàn Thanh Tường
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 207tr.: bảng, sơ đồ; 24cm
Số phân loại : 546.071
Chủ đề : 1. Hoá học. 2. Lớp 12. 3. Phương pháp giảng dạy. 4. 7. 5. 7. 6. Sách giáo viên.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://lrcopac.ctu.edu.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-157796.html |
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-402580.html |
Tài liệu cùng tác giả
Chế tạo pin nhiên liệu vi sinh vật dùng để phát điện từ cây xanh : : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu Khoa học của sinh viên / Trương Mỹ Dung (Chủ nhiệm đề tài) ; Phạm Văn Hoàn (Người hướng dẫn) ; Châu Văn Út (Thành viên tham gia)
Tác giả : Trương Mỹ Dung (Chủ nhiệm đề tài) ; Phạm Văn Hoàn (Người hướng dẫn) ; Châu Văn Út (Thành viên tham gia)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2016
Bài trắc nghiệm Hóa học 10 / Đặng Thị Oanh (Chủ biên), Phạm Văn Hoan, Trần Trung Ninh
Tác giả : Đặng Thị Oanh (Chủ biên), Phạm Văn Hoan, Trần Trung Ninh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2009
Câu hỏi và bài tập ôn luyện kiến thức THPT môn Hóa học : : Ôn thi tốt nghiệp THPT. Luyện thi vào Đại học, Cao đẳng / Nguyễn Khắc Công, Nguyễn Bích Lan, Nguyễn Xuân Trường
Tác giả : Nguyễn Khắc Công, Nguyễn Bích Lan, Nguyễn Xuân Trường
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2009
Các dạng bài tập hóa học 12 : : Phần hữu cơ / Nguyễn Ngọc An, Đặng Công Hiệp, Phạm Văn Hoan
Tác giả : Nguyễn Ngọc An, Đặng Công Hiệp, Phạm Văn Hoan
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2009
Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2011 - 2012 môn lịch sử / Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Văn Mạnh, Ngô Thị Hiền Thúy (chủ biên)
Tác giả : Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Văn Mạnh, Ngô Thị Hiền Thúy (chủ biên)
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2012
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Tài liệu chuyên hoá học 11 - 12 / Nguyễn Duy Ái . Tập hai , Hoá học vô cơ
Tác giả : Nguyễn Duy Ái .
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2012
Thực hành hóa vô cơ / Mai Văn Ngọc Sách giáo viên
Tác giả : Mai Văn Ngọc
Nhà xuất bản : Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 1999
Giáo trình thực hành hóa vô cơ / Nguyễn Thị Thu Thuỷ, Nguyễn Văn Thân
Tác giả : Nguyễn Thị Thu Thuỷ, Nguyễn Văn Thân
Nhà xuất bản : Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2010
Thí nghiệm hóa vô cơ : : Thí nghiệm hóa đại cương - vô cơ 2 / Bộ môn Công nghệ hóa vô cơ
Tác giả : Bộ môn Công nghệ hóa vô cơ
Nhà xuất bản : Đại Học Quốc Gia Thành phố Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2005
Annual reports on the progress of chemistry . Section A , Inorganic chemistry
Nhà xuất bản : Royal Society of Chemistry
Năm xuất bản : 2005
- Ấn phẩm định kỳ
- Hoá học 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Phạm Văn Hoan, Nguyễn Phú Tuấn, Đoàn Thanh Tường
- Ấn phẩm định kỳ
- Hoá học 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Phạm Văn Hoan, Nguyễn Phú Tuấn, Đoàn Thanh Tường
Ldr
|
|
01272aam 22005298a 4500
|
001
|
|
CLN251327019
|
005
|
__
|
20100419170413.0
|
008
|
__
|
100406s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c9200đ$d1000b
|
041
|
00
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a546.071$bH401H
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aHoá học 12:$bSách giáo viên/$cNguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Phạm Văn Hoan, Nguyễn Phú Tuấn, Đoàn Thanh Tường
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 1
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2010
|
300
|
__
|
$a207tr.:$bbảng, sơ đồ;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHoá học
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhương pháp giảng dạy
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 12
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo viên
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aPhạm Văn Hoan
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Xuân Trường$etổng ch.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aĐoàn Thanh Tường
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Phú Tuấn
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|