- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Hình học 12: Sách giáo viên/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên
Hình học 12: Sách giáo viên/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên
Tác giả : Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 100tr.: hình vẽ, bảng; 24cm
Số phân loại : 516.0071
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGHình học. 2. $2Bộ TK TVQGLớp 12. 3. $2Bộ TK TVQGPhương pháp giảng dạy. 4. 7. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGSách giáo viên.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-402581.html |
Tài liệu cùng tác giả
Giải tích 12: Sách giáo viên/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương..
Tác giả : Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Chuyên đề luyện thi vào đại học: Hình học giải tích: Biên soạn theo chương trình toán THPT nâng cao hiện hành/ B.s.: Trần văn Hạo (ch.b.), Nguyễn Cam, Nguyễn Mộng Hy.
Tác giả : B.s.: Trần văn Hạo (ch.b.), Nguyễn Cam, Nguyễn Mộng Hy.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2009
Giải toán 12: Hàm số mũ lôgarit và số phức : Dùng cho học sinh lớp chuyên/ Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu, Nguyễn Lê Thuý Hoa, Nguyễn Thành Tuấn
Tác giả : Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu, Nguyễn Lê Thuý Hoa, Nguyễn Thành Tuấn
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Giáo trình đại số tuyến tính và hình học giải tích/ B.s.: Đoàn Quỳnh (ch.b.), Khu Quốc Anh, Nguyễn Anh Kiệt..
Tác giả : B.s.: Đoàn Quỳnh (ch.b.), Khu Quốc Anh, Nguyễn Anh Kiệt..
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2009
Bài tập hình học 11/ B.s.: Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Nguyễn Hà Thanh
Tác giả : B.s.: Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Nguyễn Hà Thanh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2009
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Phân loại và phương pháp giải các dạng toán hình học 10: Biên soạn theo chương trình của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Văn Chi, Nguyễn Ngọc Khoa
Tác giả : Nguyễn Văn Chi, Nguyễn Ngọc Khoa
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2009
279 bài toán hình học 12: Luyện thi tú tài cao đẳng và đại học/ Lê Văn Hoạt
Tác giả : Lê Văn Hoạt
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2009
Bài tập trắc nghiệm hình học 12: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo../ Trần Anh Dũng, Nguyễn Thành Dũng
Tác giả : Trần Anh Dũng, Nguyễn Thành Dũng
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2009
Rèn luyện kĩ năng giải bài tập tự luận và trắc nghiệm hình học 11/ B.s.: Lương Mậu Dũng (ch.b.), Nguyễn Xuân Báu, Trần Hữu Nho.
Tác giả : B.s.: Lương Mậu Dũng (ch.b.), Nguyễn Xuân Báu, Trần Hữu Nho.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2009
- Ấn phẩm định kỳ
- Hình học 12: Sách giáo viên/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên
- Ấn phẩm định kỳ
- Hình học 12: Sách giáo viên/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên
Ldr
|
|
01267aam 22005298a 4500
|
001
|
|
CLN251327020
|
005
|
__
|
20100419170459.0
|
008
|
__
|
100406s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c4600đ$d2500b
|
041
|
00
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a516.0071$bH312H
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aHình học 12:$bSách giáo viên/$cTrần Văn Hạo (tổng ch.b.), Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 2
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2010
|
300
|
__
|
$a100tr.:$bhình vẽ, bảng;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHình học
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhương pháp giảng dạy
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 12
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo viên
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Mộng Hy$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTrần Văn Hạo$etổng ch.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTrần Đức Huyên
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aKhu Quốc Anh
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|