- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Công nghệ 9: Sửa chữa xe đạp/ Nguyễn Minh Đường ( tổng ch.b.), Lê Phương Yên
Công nghệ 9: Sửa chữa xe đạp/ Nguyễn Minh Đường ( tổng ch.b.), Lê Phương Yên
Tác giả : Nguyễn Minh Đường ( tổng ch.b.), Lê Phương Yên
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2009
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 48tr.: ảnh, hình vẽ; 24cm
Số phân loại : 629.28
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGCông nghệ. 2. $2Bộ TK TVQGLớp 9. 3. $2Bộ TK TVQGSửa chữa. 4. $2Bộ TK TVQGXe đạp. 5. $2Bộ TK TVQGSách giáo khoa.
- Danh mục
- Công nghệ (Khoa học ứng dụng)
- Công nghệ và hoạt động liên hệ
- Các ngành kỹ thuật xây dựng khác
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-404354.html |
Tài liệu cùng tác giả
Công nghệ 9: Lắp đặt mạng điện trong nhà/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Trần Mai Thu
Tác giả : Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Trần Mai Thu
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Công nghệ 9: Cắt may : Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh
Tác giả : Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Công nghệ 9: Lắp đặt mạng điện trong nhà : Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Trần Mai Thu
Tác giả : Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Trần Mai Thu
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Công nghệ 9: Nấu ăn : Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Triệu Thị Chơi
Tác giả : Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Triệu Thị Chơi
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả : Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài
Tác giả : Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Tôi không hề biết có ô tô biết bơi và vô số những điều kỳ thú khác về ô tô/ William Petty ; Nguyễn Thuỳ Dương dịch
Tác giả : William Petty ; Nguyễn Thuỳ Dương dịch
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2009
Hoạt động giáo dục nghề phổ thông - Nghề sửa chữa xe máy 11/ B.s.: Phạm Đình Vượng (ch.b.), Nguyễn Văn Dương, Nguyễn Hùng
Tác giả : B.s.: Phạm Đình Vượng (ch.b.), Nguyễn Văn Dương, Nguyễn Hùng
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2009
Nghề sửa chữa xe máy/ Phạm Đình Vượng, Nguyễn Văn Dương
Tác giả : Phạm Đình Vượng, Nguyễn Văn Dương
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2009
- Ấn phẩm định kỳ
- Công nghệ 9: Sửa chữa xe đạp/ Nguyễn Minh Đường ( tổng ch.b.), Lê Phương Yên
- Ấn phẩm định kỳ
- Công nghệ 9: Sửa chữa xe đạp/ Nguyễn Minh Đường ( tổng ch.b.), Lê Phương Yên
Ldr
|
|
01139aam 22004818a 4500
|
001
|
|
CLN251328502
|
005
|
__
|
20100317130322.0
|
008
|
__
|
100224s2009 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c3200đ$d12000b
|
041
|
00
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a629.28$bC455N
|
100
|
__
|
0
|
245
|
00
|
$aCông nghệ 9:$bSửa chữa xe đạp/$cNguyễn Minh Đường ( tổng ch.b.), Lê Phương Yên
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 5
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2009
|
300
|
__
|
$a48tr.:$bảnh, hình vẽ;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aXe đạp
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSửa chữa
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 9
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aCông nghệ
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo khoa
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Minh Đường$etổng ch.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aLê Phương Yên
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|