- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Tự nhiên và xã hội 3/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lê Thị Thu Dinh, Đoàn Thị My, Nguyễn Tuyết Nga
Tự nhiên và xã hội 3/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lê Thị Thu Dinh, Đoàn Thị My, Nguyễn Tuyết Nga
Tác giả : Bùi Phương Nga (ch.b.), Lê Thị Thu Dinh, Đoàn Thị My, Nguyễn Tuyết Nga
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 132tr.: minh hoạ; 24cm
Số phân loại : 372.3
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGLớp 3. 2. $2Bộ TK TVQGTự nhiên. 3. $2Bộ TK TVQGXã hội. 4. $2Bộ TK TVQGSách giáo khoa.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-404358.html |
Tài liệu cùng tác giả
Tài liệu học xoá mù chữ tự nhiên và xã hội 3/ B.s.: Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Hà, Nguyễn Tuyết Nga
Tác giả : B.s.: Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Hà, Nguyễn Tuyết Nga
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2009
Tài liệu học xoá mù chữ tự nhiên và xã hội 2/ B.s.: Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Hà, Nguyễn Tuyết Nga
Tác giả : B.s.: Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Hà, Nguyễn Tuyết Nga
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2009
Tự nhiên và xã hội 2/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lê Thu Dinh, Đoàn Thị My, Nguyễn Tuyết Nga
Tác giả : Bùi Phương Nga (ch.b.), Lê Thu Dinh, Đoàn Thị My, Nguyễn Tuyết Nga
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Lịch sử và địa lí 5/ Nguyễn Anh Dũng (ch.b.), Nguyễn Hữu Chí, Trần Viết Lưu..
Tác giả : Nguyễn Anh Dũng (ch.b.), Nguyễn Hữu Chí, Trần Viết Lưu..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Khoa học 4/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái
Tác giả : Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Sổ tay kiến thức khoa học và đời sống dành cho học sinh tiểu học/ B.s.: Nguyễn Trại (ch.b.), Lê Thị Ngọc Điệp, Vũ Xuân Đỉnh.
Tác giả : B.s.: Nguyễn Trại (ch.b.), Lê Thị Ngọc Điệp, Vũ Xuân Đỉnh.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2009
Hướng dẫn giảng dạy môn tự nhiên và xã hội lớp 1, 2, 3: Dùng cho giáo viên dạy vùng dân tộc/ Nguyễn Thanh Thuỷ
Tác giả : Nguyễn Thanh Thuỷ
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2009
Tài liệu học xoá mù chữ tự nhiên và xã hội 3/ B.s.: Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Hà, Nguyễn Tuyết Nga
Tác giả : B.s.: Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Hà, Nguyễn Tuyết Nga
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2009
Tài liệu học xoá mù chữ tự nhiên và xã hội 2/ B.s.: Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Hà, Nguyễn Tuyết Nga
Tác giả : B.s.: Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Hà, Nguyễn Tuyết Nga
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2009
Thực hành cùng học tin học: Dành cho học sinh tiểu học/ Bùi Văn Thanh, Ngô Ánh Tuyết, Đặng Bích Việt, Nguyễn Thị Thanh Xuân. Q.2
Tác giả : Bùi Văn Thanh, Ngô Ánh Tuyết, Đặng Bích Việt, Nguyễn Thị Thanh Xuân.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
- Ấn phẩm định kỳ
- Tự nhiên và xã hội 3/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lê Thị Thu Dinh, Đoàn Thị My, Nguyễn Tuyết Nga
- Ấn phẩm định kỳ
- Tự nhiên và xã hội 3/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lê Thị Thu Dinh, Đoàn Thị My, Nguyễn Tuyết Nga
Ldr
|
|
01159aam 22004938a 4500
|
001
|
|
CLN251328506
|
005
|
__
|
20100317120357.0
|
008
|
__
|
100224s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c8600đ$d75000b
|
041
|
00
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a372.3$bT550N
|
100
|
__
|
0
|
245
|
00
|
$aTự nhiên và xã hội 3/$cBùi Phương Nga (ch.b.), Lê Thị Thu Dinh, Đoàn Thị My, Nguyễn Tuyết Nga
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 6
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2010
|
300
|
__
|
$a132tr.:$bminh hoạ;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
500
|
__
|
$aĐTTS gi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aXã hội
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 3
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTự nhiên
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo khoa
|
700
|
1_
|
$aĐoàn Thị My
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Tuyết Nga
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aLê Thị Thu Dinh
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aBùi Phương Nga$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|