Этимологический словарь русского языка/ Авт.-сост.: Н. С. Арапова, Л. М. Баш, А. В. Боброва,... Вып. 9, Л
Tác giả : Авт.-сост.: Н. С. Арапова, Л. М. Баш, А. В. Боброва,...
Nhà xuất bản : Изд-во МГУ
Năm xuất bản : 1999
Nơi xuất bản : М.
Mô tả vật lý : 239 с.; 22 cm
ISBN : 5211022457
Số phân loại : 491.72
Tùng thư :
Этимологический словарь русского языка/Ред.: А.Ф. Журавлев, Н. М. Шанский
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGTiếng Nga. 2. $2Bộ TK TVQGTừ gốc. 3. $2Bộ TK TVQGTừ vựng.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Gồm 652 đơn vị từ ngữ, có liên quan tới từ vựng tiếng Nga cơ bản, nhiều từ lần đầu xuất hiện như chủ thể phân tích từ gốc tiếng Nga |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-404413.html |