
史记会注考证/ 司马迁 ; 编著: 沈川资言
Tác giả : 司马迁 ; 编著: 沈川资言
Nhà xuất bản : 新世界
Năm xuất bản : 2008
Nơi xuất bản : 北京
ISBN : 9787802288461
Số phân loại : 90
- Danh mục
- Địa lý và lịch sử
- Địa lý và lịch sử
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-404528.html |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Lịch sử 11: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4607/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Lê Hiến Chương..
Tác giả : Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Lê Hiến Chương..
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2024
Lịch sử 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 775/QĐ-BGDĐT ngày 15/3/2023/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình..
Tác giả : Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình..
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2024
Bồi dưỡng học sinh giỏi Lịch sử 8: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới môn Lịch sử và Địa lí - Cấp Trung học cơ sở/ Trương Ngọc Thơi
Tác giả : Trương Ngọc Thơi
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Giáo trình Nhập môn khoa học lịch sử/ Phạm Đức Thuận (ch.b.), Lê Thị Minh Thu
Tác giả : Phạm Đức Thuận (ch.b.), Lê Thị Minh Thu
Nhà xuất bản : Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2024
Sapiens: Lược sử loài người/ Yuval Noah Harari ; Nguyễn Thuỷ Chung dịch ; Võ Minh Tuấn h.đ
Tác giả : Yuval Noah Harari ; Nguyễn Thuỷ Chung dịch ; Võ Minh Tuấn h.đ
Nhà xuất bản : Tri thức
Năm xuất bản : 2024
×
- Ấn phẩm định kỳ
- 史记会注考证/ 司马迁 ; 编著: 沈川资言
×
- Ấn phẩm định kỳ
- 史记会注考证/ 司马迁 ; 编著: 沈川资言
×
Ldr
|
|
01935aam 22003138a 4500
|
001
|
|
CLN251328644
|
005
|
__
|
20110222150241.0
|
008
|
__
|
100129s2008 |||||| sd
|
020
|
__
|
$a9787802288461
|
037
|
__
|
$bA1.1$nTrao đổi
|
082
|
14
|
$214$a90
|
100
|
1_
|
$a司马迁
|
245
|
10
|
$a史记会注考证/$c司马迁 ; 编著: 沈川资言
|
260
|
__
|
$a北京:$b新世界,$c2008
|
774
|
__
|
$a司马迁$b影印本$d北京$d新世界$d2008$g第八辑$h页 2769-3152$w431786$z9787802288461
|
774
|
__
|
$a司马迁$b影印本$d北京$d新世界$d2008$g第九辑$h页 3153-3530$w431787$z9787802288461
|
774
|
__
|
$a司马迁$b影印本$d北京$d新世界$d2008$g第十辑$h页 3531-3926$w431788$z9787802288461
|
774
|
__
|
$a司马迁$b影印本$d北京$d新世界$d2008$g第十一辑$h页 3927-4314$w431789$z9787802288461
|
774
|
__
|
$a司马迁$b影印本$d北京$d新世界$d2008$g第十二辑$h页4315-4698$w431790$z9787802288461
|
774
|
__
|
$a司马迁$b影印本$d北京$d新世界$d2008$g第十三辑$h页 4699-5074$w431791$z9787802288461
|
774
|
__
|
$a司马迁$b影印本$g第十四辑$h页 5075-5410$w431792$z9787802288461$d北京$d新世界$d2008
|
774
|
__
|
$a司马迁$b影印本$d北京$d新世界$d2008$g第七辑$h页 2373-2768$w431785$z9787802288461
|
774
|
__
|
$a司马迁$b影印本$d北京$d新世界$d2008$g第六辑$h页 1987-2372$w431784$z9787802288461
|
774
|
__
|
$a司马迁$b影印本$d北京$d新世界$d2008$g第五辑$h页 1571-1986$w431783$z9787802288461
|
774
|
__
|
$a司马迁$b影印本$d北京$d新世界$d2008$g第四辑$h页 1171-1570$w431782$z9787802288461
|
774
|
__
|
$a司马迁$b影印本$d北京$d新世界$d2008$g第三辑$h页 799-1170$w431781$z9787802288461
|
774
|
__
|
$a司马迁$b影印本$d北京$d新世界$d2008$g第一辑$h页 1-409$w431779$z9787802288461
|
774
|
__
|
$a司马迁$b影印本$d北京$d新世界$d2008$g第二辑$h页 411-798$w431780$z9787802288461
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH2
|