- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc..
Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc..
Tác giả : Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 200tr.: minh hoạ; 24cm
Số phân loại : 428
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGLớp 12. 2. $2Bộ TK TVQGTiếng Anh. 3. 7. 4. 7. 5. $2Bộ TK TVQGSách giáo khoa.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-404782.html |
Tài liệu cùng tác giả
Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tiếng Anh trung học cơ sở/ B.s.: Vũ Thị Lợi (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Hồng Chi.
Tác giả : B.s.: Vũ Thị Lợi (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Hồng Chi.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2009
Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tiếng Anh trung học phổ thông/ B.s.: Vũ Thị Lợi (ch.b.), Nguyễn Hải Châu
Tác giả : B.s.: Vũ Thị Lợi (ch.b.), Nguyễn Hải Châu
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2009
Hướng dẫn học và kiểm tra tiếng Anh 12/ B.s.: Đỗ Tuấn Minh (ch.b.), Hoàng Thị Huyền Ngọc, Trần Thị Thanh Phúc
Tác giả : B.s.: Đỗ Tuấn Minh (ch.b.), Hoàng Thị Huyền Ngọc, Trần Thị Thanh Phúc
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2009
Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 11: Theo chương trình và sách giáo khoa mới/ B.s.: Đỗ Tuấn Minh (ch.b.), Trần Thị Lan Anh, Khoa Việt Anh
Tác giả : B.s.: Đỗ Tuấn Minh (ch.b.), Trần Thị Lan Anh, Khoa Việt Anh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2009
Bài tập tiếng Anh 9/ Nguyễn Hạnh Dung (ch.b.), Đặng Văn Hùng, Đào Ngọc Lộc..
Tác giả : Nguyễn Hạnh Dung (ch.b.), Đặng Văn Hùng, Đào Ngọc Lộc..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tiếng Anh trung học cơ sở/ B.s.: Vũ Thị Lợi (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Hồng Chi.
Tác giả : B.s.: Vũ Thị Lợi (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Hồng Chi.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2009
Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tiếng Anh trung học phổ thông/ B.s.: Vũ Thị Lợi (ch.b.), Nguyễn Hải Châu
Tác giả : B.s.: Vũ Thị Lợi (ch.b.), Nguyễn Hải Châu
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2009
News and current affairs: Serries 1/ Anna Southern, Adrian Wallwork ; Lê Huy Tâm dịch
Tác giả : Anna Southern, Adrian Wallwork ; Lê Huy Tâm dịch
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty TNHH Nhân Trí Việt
Năm xuất bản : 2009
Arts and entertainment: Serries 1/ Anna Southern, Adrian Wallwork ; Lê Huy Tâm dịch
Tác giả : Anna Southern, Adrian Wallwork ; Lê Huy Tâm dịch
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty TNHH Nhân Trí Việt
Năm xuất bản : 2009
Science and environment: Serries 2/ Anna Southern, Adrian Wallwork ; Lê Huy Tâm dịch
Tác giả : Anna Southern, Adrian Wallwork ; Lê Huy Tâm dịch
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty TNHH Nhân Trí Việt
Năm xuất bản : 2009
- Ấn phẩm định kỳ
- Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc..
- Ấn phẩm định kỳ
- Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc..
Ldr
|
|
01052aam 22004218a 4500
|
001
|
|
CLN251328850
|
005
|
__
|
20100409170400.0
|
008
|
__
|
100330s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c12500đ$d85000b
|
041
|
00
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a428$bT306A
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aTiếng Anh 12/$cHoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc..
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 2
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2010
|
300
|
__
|
$a200tr.:$bminh hoạ;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 12
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiếng Anh
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo khoa
|
700
|
1_
|
$aHoàng Văn Vân$etổng ch.b.
|
700
|
1_
|
$aHoàng Thị Xuân Hoa
|
700
|
1_
|
$aĐỗ Tuấn Minh
|
700
|
1_
|
$aVũ Thị Lợi
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aĐào Ngọc Lộc
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|