- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Hoá học 11: Sách giáo viên/ Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Phạm Văn Hoan, Phạm Tuấn Hùng..
Hoá học 11: Sách giáo viên/ Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Phạm Văn Hoan, Phạm Tuấn Hùng..
Tác giả : Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Phạm Văn Hoan, Phạm Tuấn Hùng..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 247tr.: hình vẽ, bảng; 24cm
Số phân loại : 546.071
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGHoá học. 2. $2Bộ TK TVQGLớp 11. 3. $2Bộ TK TVQGPhương pháp giảng dạy. 4. 7. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGSách giáo viên.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-407791.html |
Tài liệu cùng tác giả
Hoá học 12: Nâng cao : Sách giáo viên/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Trần Quốc Đắc..
Tác giả : Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Trần Quốc Đắc..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Các dạng bài tập hoá học 12: Phần hữu cơ/ B.s.: Ngô Ngọc An (ch.b.), Đặng Công Hiệp, Phạm Văn Hoan
Tác giả : B.s.: Ngô Ngọc An (ch.b.), Đặng Công Hiệp, Phạm Văn Hoan
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2009
Hỏi - đáp hoá học 12/ Phạm văn Hoan, Đỗ Quý Sơn
Tác giả : Phạm văn Hoan, Đỗ Quý Sơn
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2009
Lược đồ chiến thắng Bạch Đằng (938): Bản đồ lịch sử/ Tham gia: Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Sĩ Quế, Nguyễn Thị Hồng Loan ; Biên tập, trình bày: Thành Văn Linh
Tác giả : Tham gia: Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Sĩ Quế, Nguyễn Thị Hồng Loan ; Biên tập, trình bày: Thành Văn Linh
Nhà xuất bản : Giáo dục ; Công ty Cổ phần Bản đồ và Tranh ảnh Giáo dục
Năm xuất bản : 2009
Lược đồ phòng tuyến sông Như Nguyệt (sông Cầu)/ Tham gia: Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Xuân Trường, Lê Phú ; Biên tập, trình bày: Nguyễn Nam Phóng, Trịnh Minh Hùng
Tác giả : Tham gia: Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Xuân Trường, Lê Phú ; Biên tập, trình bày: Nguyễn Nam Phóng, Trịnh Minh Hùng
Nhà xuất bản : Giáo dục ; Công ty Cổ phần Bản đồ và Tranh ảnh Giáo dục
Năm xuất bản : 2009
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Hướng dẫn giải chi tiết bài tập trong cấu trúc đề thi môn hoá học của Bộ Giáo dục và Đào tạo: Phương pháp trắc nghiệm : Luyện thi tốt nghiệp THPT và đại học/ Nguyễn Tấn Trung
Tác giả : Nguyễn Tấn Trung
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2010
Ôn tập, kiểm tra đánh giá kết quả học tập hoá học 9/ Trương Duy Quyền, Phạm Ngọc Ân
Tác giả : Trương Duy Quyền, Phạm Ngọc Ân
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2010
1000 bài tập trắc nghiệm hoá học trung học phổ thông: Sách tham dự cuộc thi Viết sách bài tập và sách tham khảo : Bám sát nội dung chương trình, sách giáo khoa mới/ Cù Thanh Toàn
Tác giả : Cù Thanh Toàn
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Rèn luyện kĩ năng giải nhanh bài tập hoá học lớp 11/ Cù Thanh Toàn
Tác giả : Cù Thanh Toàn
Nhà xuất bản : Nxb. Trẻ
Năm xuất bản : 2010
Bồi dưỡng hoá học trung học cơ sở/ Vũ Anh Tuấn
Tác giả : Vũ Anh Tuấn
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
- Ấn phẩm định kỳ
- Hoá học 11: Sách giáo viên/ Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Phạm Văn Hoan, Phạm Tuấn Hùng..
- Ấn phẩm định kỳ
- Hoá học 11: Sách giáo viên/ Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Phạm Văn Hoan, Phạm Tuấn Hùng..
Ldr
|
|
01267aam 22005298a 4500
|
001
|
|
CLN251331428
|
005
|
__
|
20100419170433.0
|
008
|
__
|
100406s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c11000đ$d2500b
|
041
|
00
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a546.071$bH401H
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aHoá học 11:$bSách giáo viên/$cNguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Phạm Văn Hoan, Phạm Tuấn Hùng..
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 3
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2010
|
300
|
__
|
$a247tr.:$bhình vẽ, bảng;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHoá học
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhương pháp giảng dạy
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 11
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo viên
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aPhạm Văn Hoan
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Xuân Trường$etổng ch.b.
|
700
|
1_
|
$aCao Thị Thặng
|
700
|
1_
|
$aTrần Trung Ninh
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aPhạm Tuấn Hùng
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|