- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Tết và mùa xuân: The Tết holiday and spring : Sách tranh song ngữ/ B.s.: Tâm Thanh (ch.b.), Thanh Hà ; Huỳnh Kim Tuấn dịch

Tết và mùa xuân: The Tết holiday and spring : Sách tranh song ngữ/ B.s.: Tâm Thanh (ch.b.), Thanh Hà ; Huỳnh Kim Tuấn dịch
Tác giả : B.s.: Tâm Thanh (ch.b.), Thanh Hà ; Huỳnh Kim Tuấn dịch
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2009
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 23tr.: tranh vẽ; 21x27cm
Số phân loại : 372.21
Chủ đề : 1. Mẫu giáo. 2. Mùa xuân. 3. Tết Nguyên đán. 4. Tiếng Anh. 5. Tiếng Việt. 6. Sách mẫu giáo.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-408307.html |
Tài liệu cùng tác giả
Tiếng Hàn cho người đi du lịch, lao động / Thanh Hà
Tác giả : Thanh Hà
Nhà xuất bản : Bách khoa Hà Nội
Năm xuất bản : 2013
Giao tiếp tiếng Nga trong mọi tình huống / Thanh Hà
Tác giả : Thanh Hà
Nhà xuất bản : Bách khoa Hà Nội
Năm xuất bản : 2013
Hệ thống kiến thức & các dạng bài tập ngữ pháp tiếng Anh trung học phổ thông / Lê Đại Khoa, Huỳnh Kim Tuấn
Tác giả : Lê Đại Khoa, Huỳnh Kim Tuấn
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2009
Phát hiện và sử dụng nhân tài : : Sách tham khảo / Nhiệm Ngạn Thân ; Thuý Lan, Thanh hà, Xuân Dược (Dịch)
Tác giả : Nhiệm Ngạn Thân ; Thuý Lan, Thanh hà, Xuân Dược (Dịch)
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 2012
3000 câu đàm thoại tiếng Anh = : 3000 English communication sentences / Thanh Hà
Tác giả : Thanh Hà
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2011
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Research methods in early childhood : : An introductory guide / Penny Mukherji and Deborah Albon
Tác giả : Penny Mukherji and Deborah Albon
Nhà xuất bản : SAGE
Năm xuất bản : 2015
Thiết lập bộ dụng cụ dạy học "Trồng cây mầm" phục vụ thiếu nhi lớp mẫu giáo và lớp 1 : : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên / Bùi Kiều Anh (Sinh viên thực hiện đề tài) ; Trần Thị Ba (Cán bộ hướng dẫn)
Tác giả : Bùi Kiều Anh (Sinh viên thực hiện đề tài) ; Trần Thị Ba (Cán bộ hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2014
Việc dạy và học văn học thiếu nhi ở một số trường mầm non trên địa bàn tỉnh Hậu Giang - thực trạng và giải pháp : : Luận văn thạc sĩ khoa học giáo dục. Chuyên ngành Lí luận và Phương pháp dạy học bộ môn Văn và tiếng Việt / Phạm Thị Kiều Diễm ; Nguyễn Văn Nở (Cán bộ hướng dẫn khoa học)
Tác giả : Phạm Thị Kiều Diễm ; Nguyễn Văn Nở (Cán bộ hướng dẫn khoa học)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2011
Third grade success : : everything you need to know to help your child learn / Amy James
Tác giả : Amy James
Nhà xuất bản : Jossey-Bass
Năm xuất bản : 2005
First grade success : : Everything you need to know to help your child learn / Amy James
Tác giả : Amy James
Nhà xuất bản : Jossey-Bass
Năm xuất bản : 2005
- Ấn phẩm định kỳ
- Tết và mùa xuân: The Tết holiday and spring : Sách tranh song ngữ/ B.s.: Tâm Thanh (ch.b.), Thanh Hà ; Huỳnh Kim Tuấn dịch
- Ấn phẩm định kỳ
- Tết và mùa xuân: The Tết holiday and spring : Sách tranh song ngữ/ B.s.: Tâm Thanh (ch.b.), Thanh Hà ; Huỳnh Kim Tuấn dịch
Ldr
|
|
01204aam 22004938a 4500
|
001
|
|
CLN251331890
|
005
|
__
|
20100107130134.0
|
008
|
__
|
091216s2009 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c8000đ$d3000b
|
041
|
1_
|
$avie$heng
|
082
|
14
|
$214$a372.21$bT258V
|
100
|
__
|
1
|
110
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aTết và mùa xuân:$bThe Tết holiday and spring : Sách tranh song ngữ/$cB.s.: Tâm Thanh (ch.b.), Thanh Hà ; Huỳnh Kim Tuấn dịch
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2009
|
300
|
__
|
$a23tr.:$btranh vẽ;$c21x27cm
|
490
|
__
|
0
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aMùa xuân
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aMẫu giáo
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiếng Anh
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTết Nguyên đán
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiếng Việt
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách mẫu giáo
|
700
|
__
|
1
|
700
|
0_
|
$aTâm Thanh$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aHuỳnh Kim Tuấn$edịch
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
0_
|
$aThanh Hà$eb.s.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
710
|
__
|
2
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|