- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Chốt kiến thức ngữ văn trong chương trình trung học phổ thông: Phục vụ ôn thi tốt nghiệp THPT, ôn thi tuyển sinh đại học, cao đẳng/ Nguyễn Trọng Khánh
Chốt kiến thức ngữ văn trong chương trình trung học phổ thông: Phục vụ ôn thi tốt nghiệp THPT, ôn thi tuyển sinh đại học, cao đẳng/ Nguyễn Trọng Khánh
Tác giả : Nguyễn Trọng Khánh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 355tr.; 24cm
Số phân loại : 807.6
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGNgữ văn. 2. $2Bộ TK TVQGPhổ thông trung học. 3. $2Bộ TK TVQGVăn học. 4. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm. 5. $2Bộ TK TVQGSách luyện thi.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-409162.html |
Tài liệu cùng tác giả
Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình..
Tác giả : Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Blue trắng: Thơ/ Nguyễn Trọng Khánh, Phạm Trọng Thanh, Đàm Chu Văn... ; Lê Cảnh Nhạc tuyển chọn, giới thiệu
Tác giả : Nguyễn Trọng Khánh, Phạm Trọng Thanh, Đàm Chu Văn... ; Lê Cảnh Nhạc tuyển chọn, giới thiệu
Nhà xuất bản : Nxb. Hội Nhà văn
Năm xuất bản : 2010
Sổ tay thành ngữ, tục ngữ tiếng Việt: Dùng trong nhà trường/ B.s.: Nguyễn Trọng Khánh (ch.b.), Nguyễn Tú Phương
Tác giả : B.s.: Nguyễn Trọng Khánh (ch.b.), Nguyễn Tú Phương
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2009
Công nghệ 11: Công nghiệp/ B.s.: Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình.
Tác giả : B.s.: Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2009
Chốt kiến thức ngữ văn trong chương trình trung học phổ thông: Phục vụ ôn thi tốt nghiệp THPT, ôn thi tuyển sinh đại học, cao đẳng/ Nguyễn Trọng Khánh
Tác giả : Nguyễn Trọng Khánh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2009
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 7/ Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hằng Minh, Phạm Thị Ngọc Trâm. T.2
Tác giả : Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hằng Minh, Phạm Thị Ngọc Trâm.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 7/ Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hằng Minh, Phạm Thị Ngọc Trâm. T.1
Tác giả : Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hằng Minh, Phạm Thị Ngọc Trâm.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 8/ Vũ Nho (ch.b.), Lê Hằng, Huỳnh Phúc, Trần Thị Thành. T.2
Tác giả : Vũ Nho (ch.b.), Lê Hằng, Huỳnh Phúc, Trần Thị Thành.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 8/ Vũ Nho (ch.b.), Lê Hằng, Huỳnh Phúc, Trần Thị Thành. T.1
Tác giả : Vũ Nho (ch.b.), Lê Hằng, Huỳnh Phúc, Trần Thị Thành.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Học tốt ngữ văn 11/ Nguyễn Thục Phương. T.1
Tác giả : Nguyễn Thục Phương.
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2010
- Ấn phẩm định kỳ
- Chốt kiến thức ngữ văn trong chương trình trung học phổ thông: Phục vụ ôn thi tốt nghiệp THPT, ôn thi tuyển sinh đại học, cao đẳng/ Nguyễn Trọng Khánh
- Ấn phẩm định kỳ
- Chốt kiến thức ngữ văn trong chương trình trung học phổ thông: Phục vụ ôn thi tốt nghiệp THPT, ôn thi tuyển sinh đại học, cao đẳng/ Nguyễn Trọng Khánh
Ldr
|
|
01124aam 22004338a 4500
|
001
|
|
CLN251332597
|
005
|
__
|
20100518080523.0
|
008
|
__
|
100505s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c38000đ$d2000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a807.6$bCH458K
|
245
|
00
|
$aChốt kiến thức ngữ văn trong chương trình trung học phổ thông:$bPhục vụ ôn thi tốt nghiệp THPT, ôn thi tuyển sinh đại học, cao đẳng/$cNguyễn Trọng Khánh
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 2
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2010
|
300
|
__
|
$a355tr.;$c24cm
|
504
|
__
|
$aPhụ lục: tr. 255-352
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhổ thông trung học
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNgữ văn
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVăn học
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách luyện thi
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Trọng Khánh
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|