- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Sinh học 10: Nâng cao : Sách giáo viên/ Vũ Văn Vụ (tổng ch.b.), Vũ Đức Lưu (ch.b.), Nguyễn Như Hiền..
Sinh học 10: Nâng cao : Sách giáo viên/ Vũ Văn Vụ (tổng ch.b.), Vũ Đức Lưu (ch.b.), Nguyễn Như Hiền..
Tác giả : Vũ Văn Vụ (tổng ch.b.), Vũ Đức Lưu (ch.b.), Nguyễn Như Hiền..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 215tr.: minh hoạ; 24cm
Số phân loại : 570.71
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGLớp 10. 2. $2Bộ TK TVQGPhương pháp giảng dạy. 3. $2Bộ TK TVQGSinh học. 4. 7. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGSách giáo viên.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-410038.html |
Tài liệu cùng tác giả
Công nghệ sinh học: Dùng cho sinh viên ĐH, CĐ chuyên và không chuyên CNSH, giáo viên và học sinh THPT/ Vũ Văn Vụ, Nguyễn Mộng Hùng, Lê Hồng Điệp. T.2, Công nghệ sinh học tế bào
Tác giả : Vũ Văn Vụ, Nguyễn Mộng Hùng, Lê Hồng Điệp.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng sinh học 10 nâng cao/ Nguyễn Hồng Hạnh, Nguyễn Như Hiền, Mai Thị Tình
Tác giả : Nguyễn Hồng Hạnh, Nguyễn Như Hiền, Mai Thị Tình
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Bài tập sinh học 10 nâng cao/ Nguyễn Như Hiền (ch.b.), Dương Minh Lam
Tác giả : Nguyễn Như Hiền (ch.b.), Dương Minh Lam
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Bài tập sinh học 11 nâng cao/ Vũ Văn Vụ (ch.b.), Trần Ngọc Danh
Tác giả : Vũ Văn Vụ (ch.b.), Trần Ngọc Danh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Sinh học 10 nâng cao/ Vũ Văn Vụ (tổng ch.b.), Vũ Đức Lưu (ch.b.), Nguyễn Như Hiền..
Tác giả : Vũ Văn Vụ (tổng ch.b.), Vũ Đức Lưu (ch.b.), Nguyễn Như Hiền..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Hướng dẫn giải chi tiết bài tập trong cấu trúc đề thi môn sinh học của Bộ Giáo dục và Đào tạo: Luyện thi tốt nghiệp THPT và đại học : Phương pháp trắc nghiệm/ Huỳnh Quốc Thành
Tác giả : Huỳnh Quốc Thành
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2010
Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng sinh học 10/ Nguyễn Thị Thuý (ch.b.), Lê Thị Phượng
Tác giả : Nguyễn Thị Thuý (ch.b.), Lê Thị Phượng
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Trọng tâm kiến thức và bài tập sinh học 10/ Lê Đình Trung (ch.b.), Trịnh Nguyên Giao, Nguyễn Văn Thuận
Tác giả : Lê Đình Trung (ch.b.), Trịnh Nguyên Giao, Nguyễn Văn Thuận
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng sinh học 10 nâng cao/ Nguyễn Hồng Hạnh, Nguyễn Như Hiền, Mai Thị Tình
Tác giả : Nguyễn Hồng Hạnh, Nguyễn Như Hiền, Mai Thị Tình
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Bài tập sinh học 10 nâng cao/ Nguyễn Như Hiền (ch.b.), Dương Minh Lam
Tác giả : Nguyễn Như Hiền (ch.b.), Dương Minh Lam
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
- Ấn phẩm định kỳ
- Sinh học 10: Nâng cao : Sách giáo viên/ Vũ Văn Vụ (tổng ch.b.), Vũ Đức Lưu (ch.b.), Nguyễn Như Hiền..
- Ấn phẩm định kỳ
- Sinh học 10: Nâng cao : Sách giáo viên/ Vũ Văn Vụ (tổng ch.b.), Vũ Đức Lưu (ch.b.), Nguyễn Như Hiền..
Ldr
|
|
01266aam 22005298a 4500
|
001
|
|
CLN251333323
|
005
|
__
|
20100419170447.0
|
008
|
__
|
100406s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c9600đ$d2000b
|
041
|
00
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a570.71$bS312H
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aSinh học 10:$bNâng cao : Sách giáo viên/$cVũ Văn Vụ (tổng ch.b.), Vũ Đức Lưu (ch.b.), Nguyễn Như Hiền..
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 2
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2010
|
300
|
__
|
$a215tr.:$bminh hoạ;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSinh học
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhương pháp giảng dạy
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 10
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo viên
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aVũ Đức Lưu$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aVũ Văn Vụ$etổng ch.b.
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Đình Quyến
|
700
|
1_
|
$aNgô Văn Hưng
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Như Hiền
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|