- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Hình học 12: Nâng cao : Sách giáo viên/ Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Khắc Ban..
Hình học 12: Nâng cao : Sách giáo viên/ Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Khắc Ban..
Tác giả : Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Khắc Ban..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 136tr.: hình vẽ, bảng; 24cm
Số phân loại : 516.0071
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGHình học. 2. $2Bộ TK TVQGLớp 12. 3. $2Bộ TK TVQGPhương pháp giảng dạy. 4. 7. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGSách giáo viên.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-410124.html |
Tài liệu cùng tác giả
Bài tập hình học 10 nâng cao/ Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Vũ Khuê, Trần Hữu Nam
Tác giả : Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Vũ Khuê, Trần Hữu Nam
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Giải tích 12: Nâng cao : Sách giáo viên/ Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Trần Phương Dung..
Tác giả : Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Trần Phương Dung..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Giải tích 12 nâng cao/ Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Trần Phương Dung..
Tác giả : Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Trần Phương Dung..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Đại số: Nâng cao : Sách giáo viên/ Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm..
Tác giả : Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Tài liệu giáo khoa chuyên toán hình học 10/ B.s.: Đoàn Quỳnh (ch.b.), Văn Như Cương, Trần Nam Dũng.
Tác giả : B.s.: Đoàn Quỳnh (ch.b.), Văn Như Cương, Trần Nam Dũng.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2009
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Trọng tâm kiến thức và bài tập hình học 11: Tự luận và trắc nghiệm/ Phan Huy Khải
Tác giả : Phan Huy Khải
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Bài tập hình học 10 nâng cao/ Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Vũ Khuê, Trần Hữu Nam
Tác giả : Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Vũ Khuê, Trần Hữu Nam
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Phương pháp giải toán vectơ: Gồm 37 chủ đề cho 52 dạng toán với 270 ví dụ 90 bài toán chọn lọc và 300 bài tập đề nghị/ Lê Hồng Đức, Lê Hữu Trí, Lê Bích Ngọc
Tác giả : Lê Hồng Đức, Lê Hữu Trí, Lê Bích Ngọc
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2010
Giải bài tập hình học 10 nâng cao/ Nguyễn Vũ Thanh, Trần Minh Chiến
Tác giả : Nguyễn Vũ Thanh, Trần Minh Chiến
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Sách Hoa Hồng
Năm xuất bản : 2010
Giải bài tập hình học 11/ Nguyễn Vũ Thanh, Trần Minh Chiến
Tác giả : Nguyễn Vũ Thanh, Trần Minh Chiến
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Sách Hoa Hồng
Năm xuất bản : 2010
- Ấn phẩm định kỳ
- Hình học 12: Nâng cao : Sách giáo viên/ Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Khắc Ban..
- Ấn phẩm định kỳ
- Hình học 12: Nâng cao : Sách giáo viên/ Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Khắc Ban..
Ldr
|
|
01277aam 22005418a 4500
|
001
|
|
CLN251333389
|
005
|
__
|
20100531100513.0
|
008
|
__
|
100407s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c6200đ$d2000b
|
041
|
00
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a516.0071$bH312H
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aHình học 12:$bNâng cao : Sách giáo viên/$cĐoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Khắc Ban..
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 2
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2010
|
300
|
__
|
$a136tr.:$bhình vẽ, bảng;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHình học
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhương pháp giảng dạy
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 12
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo viên
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aVăn Như Cương$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aĐoàn Quỳnh$etổng ch.b.
|
700
|
1_
|
$aTạ Mân
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aPhạm Khắc Ban
|
700
|
1_
|
$aLê Huy Hùng
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|