- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Hoá học 12: Nâng cao : Sách giáo viên/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Trần Quốc Đắc..
Hoá học 12: Nâng cao : Sách giáo viên/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Trần Quốc Đắc..
Tác giả : Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Trần Quốc Đắc..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 344tr.: hình vẽ, bảng; 24cm
Số phân loại : 546.071
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGHoá học. 2. $2Bộ TK TVQGLớp 12. 3. $2Bộ TK TVQGPhương pháp giảng dạy. 4. 7. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGSách giáo viên.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-410125.html |
Tài liệu cùng tác giả
Rèn luyện kĩ năng giải bài tập hoá học trung học phổ thông: Chuyên đề Hoá học phi kim : Sách tham khảo cho giáo viên. Bồi dưỡng học sinh giỏi hoá học. Luyện thi tốt nghiệp và thi vào đại học-cao đẳng/ Nguyên Xuân Trường
Tác giả : Nguyên Xuân Trường
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2009
Hướng dẫn khai thác và sử dụng kênh hình trong sách giáo khoa địa lí trung học phổ thông: Chương trình chuẩn và nâng cao : Dùng cho học sinh lớp 10, 11, 12/ Lê Thông (ch.b.), Vũ Đình Hoà, Phạm Ngọc Trụ
Tác giả : Lê Thông (ch.b.), Vũ Đình Hoà, Phạm Ngọc Trụ
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2009
Rèn luyện kĩ năng giải bài tập hoá học Trung học phổ thông: Chuyên đề Hyđrocacbon : Sách tham khảo cho giáo viên. Bồi dưỡng học sinh giỏi hoá học. Luyện thi tốt nghiệp và thi vào đại học-cao đẳng/ Nguyên Xuân Trường
Tác giả : Nguyên Xuân Trường
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2009
Lược đồ chiến thắng Bạch Đằng (938): Bản đồ lịch sử/ Tham gia: Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Sĩ Quế, Nguyễn Thị Hồng Loan ; Biên tập, trình bày: Thành Văn Linh
Tác giả : Tham gia: Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Sĩ Quế, Nguyễn Thị Hồng Loan ; Biên tập, trình bày: Thành Văn Linh
Nhà xuất bản : Giáo dục ; Công ty Cổ phần Bản đồ và Tranh ảnh Giáo dục
Năm xuất bản : 2009
Lược đồ phòng tuyến sông Như Nguyệt (sông Cầu)/ Tham gia: Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Xuân Trường, Lê Phú ; Biên tập, trình bày: Nguyễn Nam Phóng, Trịnh Minh Hùng
Tác giả : Tham gia: Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Xuân Trường, Lê Phú ; Biên tập, trình bày: Nguyễn Nam Phóng, Trịnh Minh Hùng
Nhà xuất bản : Giáo dục ; Công ty Cổ phần Bản đồ và Tranh ảnh Giáo dục
Năm xuất bản : 2009
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Rèn luyện kĩ năng giải toán hoá học 11: Bài tập tự luận - Bài tập trắc nghiệm/ Ngô Ngọc An. T.2
Tác giả : Ngô Ngọc An.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Các dạng toán và phương pháp giải hoá học 12: Phần vô cơ : Tự luận và trắc nghiệm : Biên soạn theo chương trình hoá học 12 cơ bản và nâng cao/ Lê Thanh Xuân
Tác giả : Lê Thanh Xuân
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Rèn luyện kĩ năng giải toán hoá học 12: Bài tập tự luận - bài tập trắc nghiệm : Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Ngô Ngọc An
Tác giả : Ngô Ngọc An
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Bài tập thực hành hoá học 12/ Nguyễn Tấn Thiện, Trần Thị Hoài Phương
Tác giả : Nguyễn Tấn Thiện, Trần Thị Hoài Phương
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
350 bài tập hoá học chọn lọc và nâng cao lớp 12: Chỉnh lí, bổ sung theo sách giáo khoa hoá học 12 nâng cao : Bài tập tự luận. Bài tập trắc nghiệm/ Ngô Ngọc An. T.2
Tác giả : Ngô Ngọc An.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
- Ấn phẩm định kỳ
- Hoá học 12: Nâng cao : Sách giáo viên/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Trần Quốc Đắc..
- Ấn phẩm định kỳ
- Hoá học 12: Nâng cao : Sách giáo viên/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Trần Quốc Đắc..
Ldr
|
|
01313aam 22005418a 4500
|
001
|
|
CLN251333390
|
005
|
__
|
20100419170433.0
|
008
|
__
|
100407s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c14900đ$d1500b
|
041
|
00
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a546.071$bH401H
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aHoá học 12:$bNâng cao : Sách giáo viên/$cLê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Trần Quốc Đắc..
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 1
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2010
|
300
|
__
|
$a344tr.:$bhình vẽ, bảng;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHoá học
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhương pháp giảng dạy
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 12
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo viên
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Xuân Trường$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aLê Xuân Trọng$etổng ch.b.
|
700
|
1_
|
$aCao Thị Thặng
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTrần Quốc Đắc
|
700
|
1_
|
$aĐoàn Việt Nga
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|