
Trầu cau: = Betel and areca : Song ngữ Anh - Việt/ Ch.b.: Hữu Ngọc, Lady Borton ; Người đọc: Diana Eng., Phạm Tấn Hoàng
Tác giả : Ch.b.: Hữu Ngọc, Lady Borton ; Người đọc: Diana Eng., Phạm Tấn Hoàng
Nhà xuất bản : Thế giới ; Thư viện KHTH TP. HCM
Năm xuất bản : 2009
Nơi xuất bản : H. ; Tp. Hồ Chí Minh
Mô tả vật lý : 1 đĩa CD
Số phân loại : 390.09597
Chủ đề : 1. Cuộc sống. 2. Trầu cau. 3. Triết lí. 4. Văn hoá dân gian. 5. 7. 6. Việt Nam. 7. Đĩa CD.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-411591.html |
Tài liệu cùng tác giả
Lễ hội mùa xuân ở miền Bắc Việt Nam: Tham khảo biên dịch văn hoá Việt Nam = Spring Festivals in northern Việt Nam : Frequently asked questions about Vietnamese culture/ Ch.b.: Hữu Ngọc, Lady Borton
Tác giả : Ch.b.: Hữu Ngọc, Lady Borton
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 2023
Hội An: Tham khảo biên dịch văn hoá Việt Nam = Hoian : Frequently asked questions about Vietnamese culture/ Ch.b.: Hữu Ngọc, Lady Borton
Tác giả : Ch.b.: Hữu Ngọc, Lady Borton
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 2023
Cảnh đẹp thiên nhiên Việt Nam: Tham khảo biên dịch văn hoá Việt Nam = Vietnam's natural beauty : Frequently asked questions about Vietnamese culture/ Ch.b.: Hữu Ngọc, Lady Borton
Tác giả : Ch.b.: Hữu Ngọc, Lady Borton
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 2023
Chèo: Tham khảo biên dịch văn hoá Việt Nam = Popular theatre : Frequently asked questions about Vietnamese culture/ Ch.b.: Hữu Ngọc, Lady Borton
Tác giả : Ch.b.: Hữu Ngọc, Lady Borton
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 2023
Từ điển văn hoá cổ truyền Việt Nam: Dành cho tuổi trưởng thành/ B.s.: Hữu Ngọc (ch.b.), Chu Quang Trứ, Đinh Văn Diễn..
Tác giả : B.s.: Hữu Ngọc (ch.b.), Chu Quang Trứ, Đinh Văn Diễn..
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2023
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Luận án, luận văn
Tài liệu điện tử
Biến đổi văn hóa của cư dân huyện đảo Lý Sơn trong quá trình hiện đại hóa / Cao Nguyễn Ngọc Anh ; Người hướng dẫn khoa học : Ngô Văn Lệ, Huỳnh Ngọc Thu
Tác giả : Cao Nguyễn Ngọc Anh ; Người hướng dẫn khoa học : Ngô Văn Lệ, Huỳnh Ngọc Thu
Nhà xuất bản : Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn
Năm xuất bản : 2025
Di sản văn hoá phi vật thể tỉnh Điện Biên : = Intangible cultural heritage in Dien Bien province / B.s.: Nguyễn Minh Phú, Nguyễn Hoàng Hiệp, Đào Duy Trình... ; Trần Thị Quy dịch, h.đ. ; Ảnh: Trịnh Xuân Tư... . T.3
Tác giả : B.s.: Nguyễn Minh Phú, Nguyễn Hoàng Hiệp, Đào Duy Trình... ; Trần Thị Quy dịch, h.đ. ; Ảnh: Trịnh Xuân Tư... .
Nhà xuất bản : Văn hoá dân tộc
Năm xuất bản : 2024
Nét đẹp văn hoá truyền thống của các dân tộc thiểu số tỉnh Sơn La / Sở Văn hoá Thể thao và Du lịch tỉnh Sơn La b.s. ; Chỉnh lí: Bùi Thị Hạnh
Tác giả : Sở Văn hoá Thể thao và Du lịch tỉnh Sơn La b.s. ; Chỉnh lí: Bùi Thị Hạnh
Nhà xuất bản : Công an nhân dân
Năm xuất bản : 2024
Tục lệ Hưng Yên / Biên dịch: Vương Thị Hường... ; Vũ Việt Bằng h.đ. . T.5
Tác giả : Biên dịch: Vương Thị Hường... ; Vũ Việt Bằng h.đ. .
Nhà xuất bản : Thanh niên
Năm xuất bản : 2024
Văn khấn cổ truyền / Thích Thanh Tâm b.s. ; Thích Minh Đạt h.đ.
Tác giả : Thích Thanh Tâm b.s. ; Thích Minh Đạt h.đ.
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- Trầu cau: = Betel and areca : Song ngữ Anh - Việt/ Ch.b.: Hữu Ngọc, Lady Borton ; Người đọc: Diana Eng., Phạm Tấn Hoàng
- Ấn phẩm định kỳ
- Trầu cau: = Betel and areca : Song ngữ Anh - Việt/ Ch.b.: Hữu Ngọc, Lady Borton ; Người đọc: Diana Eng., Phạm Tấn Hoàng
Ldr
|
|
01109amm 22004098a 4500
|
001
|
|
CLN251334610
|
005
|
__
|
20100707090728.0
|
008
|
__
|
100623s2009 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a390.09597$bTR125C
|
100
|
0_
|
$aHữu Ngọc
|
245
|
10
|
$aTrầu cau:$b= Betel and areca : Song ngữ Anh - Việt/$cCh.b.: Hữu Ngọc, Lady Borton ; Người đọc: Diana Eng., Phạm Tấn Hoàng
|
260
|
__
|
$aH. ; Tp. Hồ Chí Minh:$bThế giới ; Thư viện KHTH TP. HCM,$c2009
|
300
|
__
|
$a1 đĩa CD
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aCuộc sống
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTrầu cau
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTriết lí
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVăn hoá dân gian
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐĩa CD
|
700
|
1_
|
$aDiana Eng.$eđọc
|
700
|
__
|
0
|
700
|
1_
|
$aBorton, Lady$ech.b.
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
0
|
700
|
1_
|
$aPhạm Tấn Hoàng$eđọc
|
700
|
__
|
0
|
710
|
__
|
1
|
710
|
__
|
1
|
710
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
FM
|