- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Âm nhạc 5: Sách giáo viên/ Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu, Hoàng Lân..
Âm nhạc 5: Sách giáo viên/ Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu, Hoàng Lân..
Tác giả : Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu, Hoàng Lân..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 79tr.; 24cm
Số phân loại : 372.87
Chủ đề : 1. 17. 2. $2Bộ TK TVQGÂm nhạc. 3. $2Bộ TK TVQGLớp 5. 4. $2Bộ TK TVQGPhương pháp giảng dạy. 5. 7. 6. 7. 7. $2Bộ TK TVQGSách giáo viên.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-411938.html |
Tài liệu cùng tác giả
Giáo trình âm nhạc/ Lê Đức Sang, Trịnh Hoài Thu. T.2, Kí xướng âm
Tác giả : Lê Đức Sang, Trịnh Hoài Thu.
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2010
Giáo trình âm nhạc/ Lê Anh Tuấn (ch.b.), Trần Văn Minh, Lê Đức Sang. T.1, Lí thuyết âm nhạc
Tác giả : Lê Anh Tuấn (ch.b.), Trần Văn Minh, Lê Đức Sang.
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2010
Nghệ thuật 2: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Nguyễn Quốc Toản, Đoàn Chi (ch.b.)..
Tác giả : Hoàng Long, Nguyễn Quốc Toản, Đoàn Chi (ch.b.)..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Hướng dẫn tự học toán cao cấp: Dùng cho sinh viên các trường đại học và cao đẳng/ Lê Bá Trần Phương (ch.b.), Trịnh Thị Anh Đào, Lê Anh Tuấn. T.2
Tác giả : Lê Bá Trần Phương (ch.b.), Trịnh Thị Anh Đào, Lê Anh Tuấn.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Bài tập âm nhạc 6/ Hoàng Long (ch.b.), Hoàng Lân, Lê Anh Tuấn, Bùi Anh Tú
Tác giả : Hoàng Long (ch.b.), Hoàng Lân, Lê Anh Tuấn, Bùi Anh Tú
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Hoạt động thực tiễn và tìm hiểu kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 4/ B.s.: Trần Thời Kiến (ch.b.), Tưởng Huệ Kiệt, La Bân, Lưu Việt Năng ; Biên dịch: Dương Minh Hào, Kiều Đặng Tố Linh. T.2
Tác giả : B.s.: Trần Thời Kiến (ch.b.), Tưởng Huệ Kiệt, La Bân, Lưu Việt Năng ; Biên dịch: Dương Minh Hào, Kiều Đặng Tố Linh.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Hoạt động thực tiễn và tìm hiểu kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 4/ B.s.: Trần Thời Kiến (ch.b.), Tưởng Huệ Kiệt, La Bân, Lưu Việt Năng ; Biên dịch: Dương Minh Hào, Kiều Đặng Tố Linh. T.1
Tác giả : B.s.: Trần Thời Kiến (ch.b.), Tưởng Huệ Kiệt, La Bân, Lưu Việt Năng ; Biên dịch: Dương Minh Hào, Kiều Đặng Tố Linh.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Hoạt động thực tiễn và tìm hiểu kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 4/ B.s.: Trần Thời Kiến (ch.b.), Tưởng Huệ Kiệt, La Bân, Lưu Việt Năng ; Biên dịch: Dương Minh Hào, Kiều Đặng Tố Linh
Tác giả : B.s.: Trần Thời Kiến (ch.b.), Tưởng Huệ Kiệt, La Bân, Lưu Việt Năng ; Biên dịch: Dương Minh Hào, Kiều Đặng Tố Linh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Vở thực hành địa lí/ Trần Tố Nga, Phan Duy Linh, Trọng Thắng. Q.5, T.2
Tác giả : Trần Tố Nga, Phan Duy Linh, Trọng Thắng.
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2010
Đạo đức 1: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Lê Thị Tuyết Mai..
Tác giả : Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Lê Thị Tuyết Mai..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
- Ấn phẩm định kỳ
- Âm nhạc 5: Sách giáo viên/ Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu, Hoàng Lân..
- Ấn phẩm định kỳ
- Âm nhạc 5: Sách giáo viên/ Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu, Hoàng Lân..
Ldr
|
|
01201aam 22005418a 4500
|
001
|
|
CLN251334899
|
005
|
__
|
20100628210621.0
|
008
|
__
|
100610s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c3700đ$d8000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a372.87$bÂ120N
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aÂm nhạc 5:$bSách giáo viên/$cHoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu, Hoàng Lân..
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 4
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2010
|
300
|
__
|
$a79tr.;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aÂm nhạc
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhương pháp giảng dạy
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 5
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo viên
|
700
|
1_
|
$aLê Đức Sang
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aLê Anh Tuấn
|
700
|
1_
|
$aLê Minh Châu
|
700
|
1_
|
$aHoàng Lân
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aHoàng Long$ech.b.
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|