- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Thể dục 5: Sách giáo viên/ Trần Đồng Lâm (ch.b.), Đặng Đức Thao, Trần Đình Thuận, Vũ Thị Thư
Thể dục 5: Sách giáo viên/ Trần Đồng Lâm (ch.b.), Đặng Đức Thao, Trần Đình Thuận, Vũ Thị Thư
Tác giả : Trần Đồng Lâm (ch.b.), Đặng Đức Thao, Trần Đình Thuận, Vũ Thị Thư
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 175tr.: hình vẽ, bảng; 24cm
Số phân loại : 372.86
Chủ đề : 1. 17. 2. $2Bộ TK TVQGLớp 5. 3. $2Bộ TK TVQGPhương pháp giảng dạy. 4. $2Bộ TK TVQGThể dục. 5. 7. 6. 7. 7. $2Bộ TK TVQGSách giáo viên.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-411939.html |
Tài liệu cùng tác giả
Thể dục 11: Sách giáo viên/ Vũ Đức Thu (tổng ch.b.), Trương Anh Tuấn (ch.b.), Trần Dự..
Tác giả : Vũ Đức Thu (tổng ch.b.), Trương Anh Tuấn (ch.b.), Trần Dự..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Thể dục 9: Sách giáo viên/ Trần Đồng Lâm (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Bính, Vũ Học Hải..
Tác giả : Trần Đồng Lâm (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Bính, Vũ Học Hải..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Bộ tranh thể dục lớp 8/ Phạm Vĩnh Thông, Nguyễn Xuân Hiển, Nguyễn Hồng Xuân, Trần Đồng Lâm
Tác giả : Phạm Vĩnh Thông, Nguyễn Xuân Hiển, Nguyễn Hồng Xuân, Trần Đồng Lâm
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2009
Thể dục 8: Sách giáo viên/ Trần Đồng Lâm (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Bính, Vũ Học Hải..
Tác giả : Trần Đồng Lâm (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Bính, Vũ Học Hải..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Thể dục 7: Sách giáo viên/ Trần Đồng Lâm (tổng ch.b.), Vũ Học Hải, Vũ Bích Huệ
Tác giả : Trần Đồng Lâm (tổng ch.b.), Vũ Học Hải, Vũ Bích Huệ
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Hoạt động thực tiễn và tìm hiểu kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 4/ B.s.: Trần Thời Kiến (ch.b.), Tưởng Huệ Kiệt, La Bân, Lưu Việt Năng ; Biên dịch: Dương Minh Hào, Kiều Đặng Tố Linh. T.2
Tác giả : B.s.: Trần Thời Kiến (ch.b.), Tưởng Huệ Kiệt, La Bân, Lưu Việt Năng ; Biên dịch: Dương Minh Hào, Kiều Đặng Tố Linh.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Hoạt động thực tiễn và tìm hiểu kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 4/ B.s.: Trần Thời Kiến (ch.b.), Tưởng Huệ Kiệt, La Bân, Lưu Việt Năng ; Biên dịch: Dương Minh Hào, Kiều Đặng Tố Linh. T.1
Tác giả : B.s.: Trần Thời Kiến (ch.b.), Tưởng Huệ Kiệt, La Bân, Lưu Việt Năng ; Biên dịch: Dương Minh Hào, Kiều Đặng Tố Linh.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Hoạt động thực tiễn và tìm hiểu kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 4/ B.s.: Trần Thời Kiến (ch.b.), Tưởng Huệ Kiệt, La Bân, Lưu Việt Năng ; Biên dịch: Dương Minh Hào, Kiều Đặng Tố Linh
Tác giả : B.s.: Trần Thời Kiến (ch.b.), Tưởng Huệ Kiệt, La Bân, Lưu Việt Năng ; Biên dịch: Dương Minh Hào, Kiều Đặng Tố Linh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Vở thực hành địa lí/ Trần Tố Nga, Phan Duy Linh, Trọng Thắng. Q.5, T.2
Tác giả : Trần Tố Nga, Phan Duy Linh, Trọng Thắng.
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2010
Đạo đức 1: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Lê Thị Tuyết Mai..
Tác giả : Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Lê Thị Tuyết Mai..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
- Ấn phẩm định kỳ
- Thể dục 5: Sách giáo viên/ Trần Đồng Lâm (ch.b.), Đặng Đức Thao, Trần Đình Thuận, Vũ Thị Thư
- Ấn phẩm định kỳ
- Thể dục 5: Sách giáo viên/ Trần Đồng Lâm (ch.b.), Đặng Đức Thao, Trần Đình Thuận, Vũ Thị Thư
Ldr
|
|
01270aam 22005058a 4500
|
001
|
|
CLN251334900
|
005
|
__
|
20100628210657.0
|
008
|
__
|
100610s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c8000đ$d7500b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a372.86$bTH250D
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aThể dục 5:$bSách giáo viên/$cTrần Đồng Lâm (ch.b.), Đặng Đức Thao, Trần Đình Thuận, Vũ Thị Thư
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 4
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2010
|
300
|
__
|
$a175tr.:$bhình vẽ, bảng;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
504
|
__
|
$aPhụ lục: tr. 167-169. - Thư mục: tr. 169
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhương pháp giảng dạy
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 5
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThể dục
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo viên
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aĐặng Đức Thao
|
700
|
1_
|
$aTrần Đình Thuận
|
700
|
1_
|
$aVũ Thị Thư
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTrần Đồng Lâm$ech.b.
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|