- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 6/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Lê Trung Thành, Nguyễn Thị Hồng Vân
Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 6/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Lê Trung Thành, Nguyễn Thị Hồng Vân
Tác giả : Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Lê Trung Thành, Nguyễn Thị Hồng Vân
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 199tr.: bảng; 24cm
Số phân loại : 807.6
Chủ đề : 1. 17. 2. $2Bộ TK TVQGBài tập. 3. $2Bộ TK TVQGLớp 6. 4. $2Bộ TK TVQGNgữ văn. 5. $2Bộ TK TVQGTập làm văn. 6. $2Bộ TK TVQGTiếng Việt. 7. $2Bộ TK TVQGTrắc nghiệm. 8. $2Bộ TK TVQGVăn học. 9. 7. 10. 7. 11. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-411940.html |
Tài liệu cùng tác giả
199 bài và đoạn văn hay lớp 5/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan, Võ Thị Hồng Lê
Tác giả : Lê Anh Xuân, Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan, Võ Thị Hồng Lê
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2009
Giáo trình chuẩn mực kế toán quốc tế: Nghiên cứu tổng hợp và tình huống/ B.s.: Ngô Thế Chi, Trương Thị Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Vân..
Tác giả : B.s.: Ngô Thế Chi, Trương Thị Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Vân..
Nhà xuất bản : Tài chính
Năm xuất bản : 2010
Bài tập rèn luyện kĩ năng tích hợp ngữ văn 6/ Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Trần Thị Thành
Tác giả : Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Trần Thị Thành
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Dạy và học nghị luận xã hội: Luyện thi tốt nghiệp và đại học/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thanh Huyền
Tác giả : Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thanh Huyền
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Ngữ văn 12 nâng cao: Sách giáo viên/ Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.)... T.2
Tác giả : Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.)...
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Ôn luyện kiến thức ngữ văn trung học cơ sở: Dành cho học sinh ôn thi vào lớp 10 chuyên, chọn/ Nguyễn Đăng Diệp (ch.b.), Nguyễn Giang Chi
Tác giả : Nguyễn Đăng Diệp (ch.b.), Nguyễn Giang Chi
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Ôn tập thi vào lớp 10 môn ngữ văn/ Nguyễn Đức Khuông, Trần Thị Thành
Tác giả : Nguyễn Đức Khuông, Trần Thị Thành
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Các dạng đề và hướng dẫn làm bài nghị luận xã hội: Môn ngữ văn lớp 10, 11, 12/ Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Đỗ Thị Hoà..
Tác giả : Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Đỗ Thị Hoà..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Các dạng đề và hướng dẫn làm bài nghị luận văn học: Môn ngữ văn lớp 10, 11, 12/ Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Đỗ Thị Hoà..
Tác giả : Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Đỗ Thị Hoà..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Bài tập rèn luyện kĩ năng tích hợp ngữ văn 6/ Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Trần Thị Thành
Tác giả : Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Trần Thị Thành
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
- Ấn phẩm định kỳ
- Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 6/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Lê Trung Thành, Nguyễn Thị Hồng Vân
- Ấn phẩm định kỳ
- Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 6/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Lê Trung Thành, Nguyễn Thị Hồng Vân
Ldr
|
|
01471aam 22006498a 4500
|
001
|
|
CLN251334901
|
005
|
__
|
20100630090644.0
|
008
|
__
|
100610s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c26500đ$d10000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a807.6$bB103T
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aBài tập trắc nghiệm ngữ văn 6/$cĐỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Lê Trung Thành, Nguyễn Thị Hồng Vân
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 7
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2010
|
300
|
__
|
$a199tr.:$bbảng;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNgữ văn
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTrắc nghiệm
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBài tập
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 6
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTập làm văn
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiếng Việt
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVăn học
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Hồng Vân
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thuý Hồng
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aLê Trung Thành
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aĐỗ Ngọc Thống$ech.b.
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|