- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Địa lí 10: Sách giáo viên/ Lê Thông (tổng ch.b.), Trần Trọng Hà, Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.)..
Địa lí 10: Sách giáo viên/ Lê Thông (tổng ch.b.), Trần Trọng Hà, Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.)..
Tác giả : Lê Thông (tổng ch.b.), Trần Trọng Hà, Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.)..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 208tr.: bảng, biểu đồ; 24cm
Số phân loại : 910.71
Chủ đề : 1. 17. 2. $2Bộ TK TVQGĐịa lí. 3. $2Bộ TK TVQGLớp 10. 4. $2Bộ TK TVQGPhương pháp giảng dạy. 5. 7. 6. 7. 7. $2Bộ TK TVQGSách giáo viên.
- Danh mục
- Địa lý và lịch sử
- Địa lý và du lịch
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-411948.html |
Tài liệu cùng tác giả
Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn địa lí lớp 6/ Phạm Thị Sen (ch.b.), Nguyễn Thị Minh Phương, Phạm Thu Phương, Nguyễn Chính Thao
Tác giả : Phạm Thị Sen (ch.b.), Nguyễn Thị Minh Phương, Phạm Thu Phương, Nguyễn Chính Thao
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Tập bản đồ bài tập và bài thực hành địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Thành Ngọc Linh
Tác giả : Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Thành Ngọc Linh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Tập bản đồ bài tập và bài thực hành địa lí 10/ Lê Huỳnh, Đặng Duy Lợi, Nguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Viết Thịnh
Tác giả : Lê Huỳnh, Đặng Duy Lợi, Nguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Viết Thịnh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Tập bản đồ bài tập và bài thực hành địa lí 8/ Trần Trọng Hà, Nguyễn Phi Hạnh, Phạm Thị Sen, Nguyễn Quý Thao
Tác giả : Trần Trọng Hà, Nguyễn Phi Hạnh, Phạm Thị Sen, Nguyễn Quý Thao
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Tập bản đồ bài tập và bài thực hành địa lí 6/ Trần Trọng Hà, Phạm Thị Sen, Nguyễn Quý Thao
Tác giả : Trần Trọng Hà, Phạm Thị Sen, Nguyễn Quý Thao
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn địa lí lớp 6/ Phạm Thị Sen (ch.b.), Nguyễn Thị Minh Phương, Phạm Thu Phương, Nguyễn Chính Thao
Tác giả : Phạm Thị Sen (ch.b.), Nguyễn Thị Minh Phương, Phạm Thu Phương, Nguyễn Chính Thao
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Hướng dẫn trả lời câu hỏi & bài tập tự luận - Trắc nghiệm địa lí 7: Biên soạn theo chương trình mới/ Hồ Văn Mạnh
Tác giả : Hồ Văn Mạnh
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2010
Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập tự luận - trắc nghiệm địa lí 8: Biên soạn theo chương trình mới/ Hồ Văn Mạnh
Tác giả : Hồ Văn Mạnh
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2010
Học tốt địa lí 6/ Tăng Văn Dom
Tác giả : Tăng Văn Dom
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2010
Bài tập địa lí 7/ Nguyễn Đình Tám, Trương Văn Hùng
Tác giả : Nguyễn Đình Tám, Trương Văn Hùng
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
- Ấn phẩm định kỳ
- Địa lí 10: Sách giáo viên/ Lê Thông (tổng ch.b.), Trần Trọng Hà, Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.)..
- Ấn phẩm định kỳ
- Địa lí 10: Sách giáo viên/ Lê Thông (tổng ch.b.), Trần Trọng Hà, Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.)..
Ldr
|
|
01327aam 22005658a 4500
|
001
|
|
CLN251334909
|
005
|
__
|
20100628210634.0
|
008
|
__
|
100610s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c9200đ$d2500b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a910.71$bĐ301L
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aĐịa lí 10:$bSách giáo viên/$cLê Thông (tổng ch.b.), Trần Trọng Hà, Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.)..
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 2
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2010
|
300
|
__
|
$a208tr.:$bbảng, biểu đồ;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐịa lí
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 10
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhương pháp giảng dạy
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo viên
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aLê Thông$etổng ch.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aPhạm Thu Phương
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Trọng Hiếu
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTrần Trọng Hà$ech.b.
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Minh Tuệ$ech.b.
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|