- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Học tốt ngữ văn 9/ Nguyễn Trí, Đào Tiến Thi, Thảo Nguyên
Học tốt ngữ văn 9/ Nguyễn Trí, Đào Tiến Thi, Thảo Nguyên
Tác giả : Nguyễn Trí, Đào Tiến Thi, Thảo Nguyên
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 111tr.; 24cm
Số phân loại : 807
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGLớp 9. 2. $2Bộ TK TVQGNgữ văn. 3. $2Bộ TK TVQGTập làm văn. 4. $2Bộ TK TVQGTiếng Việt. 5. 7. 6. 7. 7. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-412110.html |
Tài liệu cùng tác giả
Tiếng Việt 1: Sách giáo viên/ Đặng Thị Lanh (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Hạnh... T.2
Tác giả : Đặng Thị Lanh (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Hạnh...
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Vở tập viết tiếng Mông 1: = Shuv sâu lul Hmôngz 1 : Chương trình nghiên cứu thực hành giáo dục song ngữ trên cơ sở tiếng mẹ đẻ/ Vi Văn Điểu (tổng ch.b.), Nguyễn Trí, Nguyễn Ngọc Thanh (ch.b.), Đào Thị Hồng Minh. Q.2
Tác giả : Vi Văn Điểu (tổng ch.b.), Nguyễn Trí, Nguyễn Ngọc Thanh (ch.b.), Đào Thị Hồng Minh.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Vở tập viết tiếng Mông 1: = Shuv sâu lul Hmôngz 1 : Chương trình nghiên cứu thực hành giáo dục song ngữ trên cơ sở tiếng mẹ đẻ/ Vi Văn Điểu, Nguyễn Trí, Nguyễn Thị Phương Thảo (ch.b.)... Q.1
Tác giả : Vi Văn Điểu, Nguyễn Trí, Nguyễn Thị Phương Thảo (ch.b.)...
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Tiếng Mông 1: = Lul Hmôngz 1: Chương trình Nghiên cứu thực hành giáo dục song ngữ trên cơ sở tiếng mẹ đẻ/ Vi Văn Điểu (tổng ch.b.), Nguyễn Trí, Nguyễn Ngọc Thanh (ch.b.), Đào Thị Hồng Minh. T.2
Tác giả : Vi Văn Điểu (tổng ch.b.), Nguyễn Trí, Nguyễn Ngọc Thanh (ch.b.), Đào Thị Hồng Minh.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Lul Hmôngz 1: Chương trình Nghiên cứu Thực hành Giáo dục song ngữ trên cơ sở tiếng mẹ đẻ/ Ch.b.: Vi Văn Điểu (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Phương Thảo, Nguyễn Trí.. T.1
Tác giả : Ch.b.: Vi Văn Điểu (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Phương Thảo, Nguyễn Trí..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2009
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Ngữ văn 11 nâng cao: Sách giáo viên/ Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.)... T.2
Tác giả : Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.)...
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Ngữ văn 11 nâng cao: Sách giáo viên/ Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.)... T.1
Tác giả : Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.)...
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 9/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Hồng Vân
Tác giả : Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Hồng Vân
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Hướng dẫn học và làm bài - làm văn ngữ văn 9/ Hoàng Thị Thu Hiền, Lê Hoàng Anh Thông, Lê Hoàng Tâm. T.2
Tác giả : Hoàng Thị Thu Hiền, Lê Hoàng Anh Thông, Lê Hoàng Tâm.
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2010
Bộ đề thi ngữ văn: Dành cho thí sinh 12 ôn tập và thi đại học, cao đẳng : Biên soạn theo nội dung và cấu trúc đề thi của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phạm Minh Diệu, Trần Quang Dũng
Tác giả : Phạm Minh Diệu, Trần Quang Dũng
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2010
- Ấn phẩm định kỳ
- Học tốt ngữ văn 9/ Nguyễn Trí, Đào Tiến Thi, Thảo Nguyên
- Ấn phẩm định kỳ
- Học tốt ngữ văn 9/ Nguyễn Trí, Đào Tiến Thi, Thảo Nguyên
Ldr
|
|
01067aam 22004698a 4500
|
001
|
|
CLN251335051
|
005
|
__
|
20100625140627.0
|
008
|
__
|
100609s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c27000đ$d1000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a807$bH419T
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aHọc tốt ngữ văn 9/$cNguyễn Trí, Đào Tiến Thi, Thảo Nguyên
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 1
|
260
|
__
|
$aH.:$bĐại học Quốc gia Hà Nội,$c2010
|
300
|
__
|
$a111tr.;$c24cm
|
500
|
__
|
$aGồm T.1+T.2
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNgữ văn
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 9
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTập làm văn
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiếng Việt
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
0_
|
$aThảo Nguyên
|
700
|
1_
|
$aĐào Tiến Thi
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Trí
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|