- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 10: Sách giáo viên/ Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Dục Quang (ch.b.), Nguyễn Phi Long, Trần Quốc Thành
Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 10: Sách giáo viên/ Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Dục Quang (ch.b.), Nguyễn Phi Long, Trần Quốc Thành
Tác giả : Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Dục Quang (ch.b.), Nguyễn Phi Long, Trần Quốc Thành
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 144tr.; 24cm
Số phân loại : 373.18071
Chủ đề : 1. 17. 2. $2Bộ TK TVQGHoạt động. 3. $2Bộ TK TVQGLớp 10. 4. $2Bộ TK TVQGNgoại khoá. 5. $2Bộ TK TVQGPhương pháp giảng dạy. 6. 7. 7. 7. 8. $2Bộ TK TVQGSách giáo viên.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-412403.html |
Tài liệu cùng tác giả
Hướng dẫn thực hiện giáo dục kĩ năng sống cho học sinh phổ thông/ Nguyễn Dục Quang
Tác giả : Nguyễn Dục Quang
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2010
Chuyên đề sinh sản nội tiết/ Trần Duy Nga, Nguyễn Đức Quang, Nguyễn Hải Yến
Tác giả : Trần Duy Nga, Nguyễn Đức Quang, Nguyễn Hải Yến
Nhà xuất bản : Đại học Huế
Năm xuất bản : 2010
Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 9: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Ngô Tú Hiền..
Tác giả : Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Ngô Tú Hiền..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 8: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Nguyễn Thị Kỷ..
Tác giả : Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Nguyễn Thị Kỷ..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 7: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Đoàn Phan Kim, Nguyễn Thị Kỷ..
Tác giả : Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Đoàn Phan Kim, Nguyễn Thị Kỷ..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Hướng dẫn thực hiện giáo dục kĩ năng sống cho học sinh phổ thông/ Nguyễn Dục Quang
Tác giả : Nguyễn Dục Quang
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2010
Quản lí quá trình sư phạm trong nhà trường phổ thông/ Nguyễn Phúc Châu
Tác giả : Nguyễn Phúc Châu
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2010
Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 11: Sách giáo viên/ Bùi Sĩ Tụng (tổng ch.b.), Lê Văn Cầu, Lê Thanh Sử, Đỗ Tường Vi
Tác giả : Bùi Sĩ Tụng (tổng ch.b.), Lê Văn Cầu, Lê Thanh Sử, Đỗ Tường Vi
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Sổ tay công tác chủ nhiệm lớp dành cho giáo viên trung học cơ sở/ B.s.: Hà Nhật Thăng (ch.b.), Đặng Huỳnh Mai, Phạm Mạnh Hùng..
Tác giả : B.s.: Hà Nhật Thăng (ch.b.), Đặng Huỳnh Mai, Phạm Mạnh Hùng..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Xây dựng mô hình tư vấn nghề trong nhà trường trung học phổ thông khu vực miền núi Đông Bắc Việt Nam: LATS Giáo dục học : 62.14.01.01/ Nguyễn Thị Thanh Huyền
Tác giả : Nguyễn Thị Thanh Huyền
Năm xuất bản : 2009
- Ấn phẩm định kỳ
- Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 10: Sách giáo viên/ Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Dục Quang (ch.b.), Nguyễn Phi Long, Trần Quốc Thành
- Ấn phẩm định kỳ
- Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 10: Sách giáo viên/ Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Dục Quang (ch.b.), Nguyễn Phi Long, Trần Quốc Thành
Ldr
|
|
01396aam 22005778a 4500
|
001
|
|
CLN251335290
|
005
|
__
|
20110126150104.0
|
008
|
__
|
100610s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c6600đ$d1500b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a373.18071$bH411Đ
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aHoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 10:$bSách giáo viên/$cBùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Dục Quang (ch.b.), Nguyễn Phi Long, Trần Quốc Thành
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 2
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2010
|
300
|
__
|
$a144tr.;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
600
|
__
|
17
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhương pháp giảng dạy
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 10
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNgoại khoá
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHoạt động
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo viên
|
700
|
1_
|
$aBùi Sỹ Tụng$etổng ch.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTrần Quốc Thành
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Phi Long
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Dục Quang$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|