- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 10: Sách giáo viên/ Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Dục Quang (ch.b.), Nguyễn Phi Long, Trần Quốc Thành

Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 10: Sách giáo viên/ Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Dục Quang (ch.b.), Nguyễn Phi Long, Trần Quốc Thành
Tác giả : Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Dục Quang (ch.b.), Nguyễn Phi Long, Trần Quốc Thành
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 144tr.; 24cm
Số phân loại : 373.18071
Chủ đề : 1. 17. 2. Hoạt động. 3. Lớp 10. 4. Ngoại khoá. 5. Phương pháp giảng dạy. 6. 7. 7. 7. 8. Sách giáo viên.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-412403.html |
Tài liệu cùng tác giả
Tâm lý học đại cương : : (Dùng cho các trưòng Đại học và Cao đẳng sư phạm) / Nguyễn Quang Uẩn (chủ biên), Trần Hữu Luyến, Trần Quốc Thành
Tác giả : Nguyễn Quang Uẩn (chủ biên), Trần Hữu Luyến, Trần Quốc Thành
Năm xuất bản : 1996
Phương pháp dạy và học bộ môn công tác đội : : giáo trình Cao đẳng Sư phạm / Bùi Sĩ Tụng (chủ biên), Phan Nguyên Thái
Tác giả : Bùi Sĩ Tụng (chủ biên), Phan Nguyên Thái
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm Hà Nội
Năm xuất bản : 2006
Hoạt động nghiệp vụ của đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh / Bùi Sỹ Tụng
Tác giả : Bùi Sỹ Tụng
Nhà xuất bản : Đại học Sư Phạm
Năm xuất bản : 2006
Công tác giáo viên chủ nhiệm lớp ở trường phổ thông / Hà Nhật Thăng, Nguyễn Dục Quang, Nguyễn Thị Kỷ
Tác giả : Hà Nhật Thăng, Nguyễn Dục Quang, Nguyễn Thị Kỷ
Nhà xuất bản : Giáo Dục
Năm xuất bản : 1998
Tâm lí học đại cương : : Dùng cho các trường ĐH và CĐSP / Nguyễn Quang Uẩn (chủ biên), Trần Hữu Luyến, Trần Quốc Thành
Tác giả : Nguyễn Quang Uẩn (chủ biên), Trần Hữu Luyến, Trần Quốc Thành
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 1995
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
A teacher's guide to classroom assessment : : Understanding and using assessment to improve student learning / Susan M. Butler and Nancy D. McMunn
Tác giả : Susan M. Butler and Nancy D. McMunn
Nhà xuất bản : Jossey-Bass
Năm xuất bản : 2006
Classroom management for middle and high school teachers / Edmund T. Emmer, Carolyn M. Evertson, Murray E. Worsham
Tác giả : Edmund T. Emmer, Carolyn M. Evertson, Murray E. Worsham
Nhà xuất bản : Pearson Education
Năm xuất bản : 2006
Teaching in the secondary school / Tom V. Savage, Marsha K. Savage, David G. Armstrong
Tác giả : Tom V. Savage, Marsha K. Savage, David G. Armstrong
Nhà xuất bản : Pearson Prentice Hall
Năm xuất bản : 2006
Learning to teach using ICT in the secondary school : : A companion to school experience / Marilyn Leask, Norbert Pachler
Tác giả : Marilyn Leask, Norbert Pachler
Nhà xuất bản : Routledge Falmer
Năm xuất bản : 2005
Action research II : : A video enthnography of Action research in Chinese and Secondary schools
Nhà xuất bản : Beijing Normal University Press
- Ấn phẩm định kỳ
- Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 10: Sách giáo viên/ Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Dục Quang (ch.b.), Nguyễn Phi Long, Trần Quốc Thành
- Ấn phẩm định kỳ
- Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 10: Sách giáo viên/ Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Dục Quang (ch.b.), Nguyễn Phi Long, Trần Quốc Thành
Ldr
|
|
01396aam 22005778a 4500
|
001
|
|
CLN251335290
|
005
|
__
|
20110126150104.0
|
008
|
__
|
100610s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c6600đ$d1500b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a373.18071$bH411Đ
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aHoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 10:$bSách giáo viên/$cBùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Dục Quang (ch.b.), Nguyễn Phi Long, Trần Quốc Thành
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 2
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2010
|
300
|
__
|
$a144tr.;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
600
|
__
|
17
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhương pháp giảng dạy
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 10
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNgoại khoá
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHoạt động
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo viên
|
700
|
1_
|
$aBùi Sỹ Tụng$etổng ch.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTrần Quốc Thành
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Phi Long
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Dục Quang$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|