- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Vật lí 11 nâng cao: Sách giáo viên/ Nguyễn Thế Khôi (tổng ch.b.), Nguyễn Phúc Thuần (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hưng..
Vật lí 11 nâng cao: Sách giáo viên/ Nguyễn Thế Khôi (tổng ch.b.), Nguyễn Phúc Thuần (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hưng..
Tác giả : Nguyễn Thế Khôi (tổng ch.b.), Nguyễn Phúc Thuần (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hưng..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 296tr.: minh hoạ; 24cm
Số phân loại : 537.071
Chủ đề : 1. 17. 2. $2Bộ TK TVQGLớp 11. 3. $2Bộ TK TVQGPhương pháp giảng dạy. 4. $2Bộ TK TVQGVật lí. 5. 7. 6. 7. 7. $2Bộ TK TVQGSách giáo viên.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-412407.html |
Tài liệu cùng tác giả
Điện học: Dành cho học sinh ôn thi tốt nghiệp THPT và luyện thi vào đại học, cao đẳng/ Vũ Văn Hùng (ch.b.), Vũ Thanh Khiết
Tác giả : Vũ Văn Hùng (ch.b.), Vũ Thanh Khiết
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Ôn luyện kiến thức vật lí trung học cơ sở: Dành cho học sinh ôn thi vào lớp 10 chuyên, chọn/ Vũ Thanh Khiết
Tác giả : Vũ Thanh Khiết
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Vật lí 12 nâng cao: Sách giáo viên/ Nguyễn Thế Khôi (tổng ch.b.), Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Nguyễn Đức Hiệp..
Tác giả : Nguyễn Thế Khôi (tổng ch.b.), Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Nguyễn Đức Hiệp..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Hướng dẫn làm bài tập và ôn tập vật lí 11 nâng cao/ B.s.: Nguyễn Phúc Thuần (ch.b.), Vũ Thanh Khiết, Phạm Xuân Quế, Phạm Đình Thiết
Tác giả : B.s.: Nguyễn Phúc Thuần (ch.b.), Vũ Thanh Khiết, Phạm Xuân Quế, Phạm Đình Thiết
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2009
Tài liệu hướng dẫn học môn nhiệt động lực học và vật lý thống kê/ Vũ Thanh Khiết
Tác giả : Vũ Thanh Khiết
Nhà xuất bản : Đại học Huế
Năm xuất bản : 2010
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Giải bài tập vật lí 11 nâng cao: Tài liệu tham khảo cho học sinh Ban Khoa học Tự nhiên/ Lương Quốc Vinh, Trần Thị Thu Cúc
Tác giả : Lương Quốc Vinh, Trần Thị Thu Cúc
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2010
Dao động điện từ dòng điện xoay chiều: Dành cho học sinh ôn thi tốt nghiệp THPT và luyện thi vào đại học, cao đẳng/ Vũ Văn Hùng (ch.b.), Nguyễn Đức Hiệp, Lê Cao Phan
Tác giả : Vũ Văn Hùng (ch.b.), Nguyễn Đức Hiệp, Lê Cao Phan
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Điện học: Dành cho học sinh ôn thi tốt nghiệp THPT và luyện thi vào đại học, cao đẳng/ Vũ Văn Hùng (ch.b.), Vũ Thanh Khiết
Tác giả : Vũ Văn Hùng (ch.b.), Vũ Thanh Khiết
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Vật lí 11: Sách giáo viên/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi..
Tác giả : Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận vật lí 11/ Nguyễn Thanh Hải
Tác giả : Nguyễn Thanh Hải
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
- Ấn phẩm định kỳ
- Vật lí 11 nâng cao: Sách giáo viên/ Nguyễn Thế Khôi (tổng ch.b.), Nguyễn Phúc Thuần (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hưng..
- Ấn phẩm định kỳ
- Vật lí 11 nâng cao: Sách giáo viên/ Nguyễn Thế Khôi (tổng ch.b.), Nguyễn Phúc Thuần (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hưng..
Ldr
|
|
01344aam 22005658a 4500
|
001
|
|
CLN251335294
|
005
|
__
|
20100701180750.0
|
008
|
__
|
100610s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c12700đ$d2500b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a537.071$bV124L
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aVật lí 11 nâng cao:$bSách giáo viên/$cNguyễn Thế Khôi (tổng ch.b.), Nguyễn Phúc Thuần (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hưng..
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 2
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2010
|
300
|
__
|
$a296tr.:$bminh hoạ;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVật lí
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 11
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhương pháp giảng dạy
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo viên
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thế Khôi$etổng ch.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aPhạm Xuân Quế
|
700
|
1_
|
$aVũ Thanh Khiết
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Phúc Thuần$ech.b.
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Ngọc Hưng
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|