- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Đại số và giải tích 11 nâng cao: Sách giáo viên/ Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm..
Đại số và giải tích 11 nâng cao: Sách giáo viên/ Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm..
Tác giả : Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 288tr.: hình vẽ; 24cm
Số phân loại : 512.0071
Chủ đề : 1. 17. 2. $2Bộ TK TVQGĐại số. 3. $2Bộ TK TVQGGiải tích. 4. $2Bộ TK TVQGLớp 11. 5. $2Bộ TK TVQGPhương pháp giảng dạy. 6. 7. 7. 7. 8. $2Bộ TK TVQGSách giáo viên.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-412408.html |
Tài liệu cùng tác giả
Lịch sử Đảng bộ và nhân dân xã Đồng Thành (1930-2005)/ B.s.: Nguyễn Khắc Minh (ch.b.), Nguyễn Trọng Hộ, Dương Minh Lạc..
Tác giả : B.s.: Nguyễn Khắc Minh (ch.b.), Nguyễn Trọng Hộ, Dương Minh Lạc..
Nhà xuất bản : Nxb. Nghệ An
Năm xuất bản : 2010
Giáo trình nguyên lý kinh tế học vĩ mô: Sách dùng cho sinh viên các trường đại học - cao đẳng khối kinh tế/ B.s.: Nguyễn Văn Công (ch.b.), Ngô Mến, Nguyễn Khắc Minh..
Tác giả : B.s.: Nguyễn Văn Công (ch.b.), Ngô Mến, Nguyễn Khắc Minh..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Hình học 11 nâng cao: Sách giáo viên/ Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Tạ Mân
Tác giả : Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Tạ Mân
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Vở bài tập toán 9/ B.s.: Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan, Nguyễn Duy Thuận.. T.2
Tác giả : B.s.: Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan, Nguyễn Duy Thuận..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Giải tích/ Nguyễn Xuân Liêm. T.1, Giáo trình lí thuyết và bài tập có hướng dẫn
Tác giả : Nguyễn Xuân Liêm.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Giải bài tập đại số và giải tích 11 nâng cao/ Nguyễn Vũ Thanh, Trần Minh Chiến
Tác giả : Nguyễn Vũ Thanh, Trần Minh Chiến
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2010
Phương pháp hàm số trong các bài toán đại số: Luyện thi cao đẳng, đại học/ Nguyễn Tất Thu, Trần Văn Thương
Tác giả : Nguyễn Tất Thu, Trần Văn Thương
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2010
Phương pháp giải toán đại số 10 theo chủ đề/ Phan Doãn Thoại, Trần Hữu Nam
Tác giả : Phan Doãn Thoại, Trần Hữu Nam
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Giải bài tập đại số - giải tích 11: Tóm tắt lí thuyết. Phương pháp giải bài tập. Giải bài tập trong sách giáo khoa/ Lê Mậu Thống, Lê Bá Hào
Tác giả : Lê Mậu Thống, Lê Bá Hào
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2010
Một số chuyên đề đại số bồi dưỡng học sinh giỏi trung học phổ thông/ Nguyễn Văn Mậu (ch.b.), Nguyễn Văn Tiến
Tác giả : Nguyễn Văn Mậu (ch.b.), Nguyễn Văn Tiến
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
- Ấn phẩm định kỳ
- Đại số và giải tích 11 nâng cao: Sách giáo viên/ Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm..
- Ấn phẩm định kỳ
- Đại số và giải tích 11 nâng cao: Sách giáo viên/ Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm..
Ldr
|
|
01394aam 22005778a 4500
|
001
|
|
CLN251335295
|
005
|
__
|
20100628210612.0
|
008
|
__
|
100610s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c12700đ$d2500b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a512.0071$bĐ103S
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aĐại số và giải tích 11 nâng cao:$bSách giáo viên/$cĐoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm..
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 3
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2010
|
300
|
__
|
$a288tr.:$bhình vẽ;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhương pháp giảng dạy
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 11
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiải tích
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐại số
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo viên
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Huy Đoan$ech.b.
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Xuân Liêm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Khắc Minh
|
700
|
1_
|
$aĐặng Hùng Thắng
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aĐoàn Quỳnh$etổng ch.b.
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|