- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Phương pháp giải toán giải tích 12 theo chủ đề/ Phan Doãn Thoại, Nguyễn Xuân Bình, Trần Hữu Nam
Phương pháp giải toán giải tích 12 theo chủ đề/ Phan Doãn Thoại, Nguyễn Xuân Bình, Trần Hữu Nam
Tác giả : Phan Doãn Thoại, Nguyễn Xuân Bình, Trần Hữu Nam
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 264tr.: hình vẽ, bảng; 24cm
Số phân loại : 515.076
Chủ đề : 1. 17. 2. $2Bộ TK TVQGBài tập. 3. $2Bộ TK TVQGGiải tích. 4. $2Bộ TK TVQGLớp 12. 5. $2Bộ TK TVQGToán. 6. 7. 7. 7. 8. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-412410.html |
Tài liệu cùng tác giả
Phương pháp giải toán đại số 10 theo chủ đề/ Phan Doãn Thoại, Trần Hữu Nam
Tác giả : Phan Doãn Thoại, Trần Hữu Nam
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Phương pháp giải toán hình học 10 theo chủ đề/ Đỗ Thanh Sơn, Trần Hữu Nam
Tác giả : Đỗ Thanh Sơn, Trần Hữu Nam
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Bài tập hình học 10 nâng cao/ Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Vũ Khuê, Trần Hữu Nam
Tác giả : Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Vũ Khuê, Trần Hữu Nam
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Bài tập nâng cao và một số chuyên đề hình học 10/ Nguyễn Minh Hà (ch.b.), Nguyễn Xuân Bình
Tác giả : Nguyễn Minh Hà (ch.b.), Nguyễn Xuân Bình
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Bài tập chọn lọc hình học 12/ Phan Huy Khải, Trần Hữu Nam, Phan Doãn Thoại
Tác giả : Phan Huy Khải, Trần Hữu Nam, Phan Doãn Thoại
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2009
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Hướng dẫn giải bài tập toán cao cấp II: Dành cho các hệ tại chức và văn bằng 2/ B.s.: Nguyễn Văn Quý, Nguyễn Khắc Hưng (ch.b.), Trần Trung Kiên, Nguyễn Thị Thuý Quỳnh
Tác giả : B.s.: Nguyễn Văn Quý, Nguyễn Khắc Hưng (ch.b.), Trần Trung Kiên, Nguyễn Thị Thuý Quỳnh
Nhà xuất bản : Tài chính
Năm xuất bản : 2010
Tài liệu ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông và đại học môn toán/ Quách Tú Chương (ch.b.), Huỳnh Khương Anh Dũng, Phạm Hồng Hải... T.1, Giải tích
Tác giả : Quách Tú Chương (ch.b.), Huỳnh Khương Anh Dũng, Phạm Hồng Hải...
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Các dạng toán và phương pháp giải giải tích 12: Tự luận và trắc nghiệm/ Nguyễn Hữu Ngọc
Tác giả : Nguyễn Hữu Ngọc
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Giải toán giải tích 11: Dùng cho học sinh lớp chuyên/ Võ Anh Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu, Nguyễn Anh Trường
Tác giả : Võ Anh Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu, Nguyễn Anh Trường
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Phương pháp giải toán tích phân: Gồm 27 chủ đề cho 64 dạng toán với 287 ví dụ, 160 bài toán chọn lọc và 198 bài tập đề nghị kép/ Lê Hồng Đức, Lê Bích Ngọc
Tác giả : Lê Hồng Đức, Lê Bích Ngọc
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2010
- Ấn phẩm định kỳ
- Phương pháp giải toán giải tích 12 theo chủ đề/ Phan Doãn Thoại, Nguyễn Xuân Bình, Trần Hữu Nam
- Ấn phẩm định kỳ
- Phương pháp giải toán giải tích 12 theo chủ đề/ Phan Doãn Thoại, Nguyễn Xuân Bình, Trần Hữu Nam
Ldr
|
|
01380aam 22006858a 4500
|
001
|
|
CLN251335297
|
005
|
__
|
20100628210614.0
|
008
|
__
|
100610s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c34500đ$d5000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a515.076$bPH561P
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aPhương pháp giải toán giải tích 12 theo chủ đề/$cPhan Doãn Thoại, Nguyễn Xuân Bình, Trần Hữu Nam
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 2
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2010
|
300
|
__
|
$a264tr.:$bhình vẽ, bảng;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiải tích
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aToán
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBài tập
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 12
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aPhan Doãn Thoại
|
700
|
1_
|
$aTrần Hữu Nam
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Xuân Bình
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|