- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Tình huống thuế tiêu dùng/ B.s.: Nguyễn Thị Thanh Hoài, Hoàng Văn Bằng (ch.b.), Nguyễn Thị Minh Hằng, Vương Thị Thu Hiền
Tình huống thuế tiêu dùng/ B.s.: Nguyễn Thị Thanh Hoài, Hoàng Văn Bằng (ch.b.), Nguyễn Thị Minh Hằng, Vương Thị Thu Hiền
Tác giả : B.s.: Nguyễn Thị Thanh Hoài, Hoàng Văn Bằng (ch.b.), Nguyễn Thị Minh Hằng, Vương Thị Thu Hiền
Nhà xuất bản : Tài chính
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 153tr.: bảng; 21cm
Số phân loại : 336.2
Chủ đề : 1. 17. 2. $2Bộ TK TVQGThuế giá trị gia tăng. 3. $2Bộ TK TVQGThuế quan. 4. $2Bộ TK TVQGThuế tiêu thụ đặc biệt. 5. $2Bộ TK TVQGTình huống. 6. 7. 7. 7. 8. 7.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Kinh tế học
- Tài chính công
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Đưa ra các tình huống của một số loại thuế: thuế giá trị gia tăng, thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế xuất, nhập khẩu |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-412589.html |
Tài liệu cùng tác giả
Lý thuyết và chính sách thuế: Sách tham khảo/ Hoàng Văn Bằng
Tác giả : Hoàng Văn Bằng
Nhà xuất bản : Tài chính
Năm xuất bản : 2009
Nghiên cứu thành phần hoá học của một số loài Calophyllum (Clusiaceae) có ở Việt Nam: LATS Hoá học: 62.44.27.01/ Nguyễn Thị Minh Hằng
Tác giả : Nguyễn Thị Minh Hằng
Năm xuất bản : 2009
Taxation a university course book/ Le Xuan Truong, Nguyen Thi Thanh Hoai, Nguyen Van Hieu.
Tác giả : Le Xuan Truong, Nguyen Thi Thanh Hoai, Nguyen Van Hieu.
Nhà xuất bản : Tài chính
Năm xuất bản : 2009
Thuế chống trợ cấp ở các nước thành viên WTO và những vấn đề đặt ra đối với Việt Nam/ Vương Thị Thu Hiền
Tác giả : Vương Thị Thu Hiền
ảnh hưởng của các phần triết giàu flavonoid của hoa kim ngân (Lonicera japonica thunb) lên độ hoạt động của peroxidase trong máu người và sự peroxy hoá lipid của màng tế bào/ Phan Minh Giang, Nguyễn Thị Minh Hằng, Phan Tống Sơn
Tác giả : Phan Minh Giang, Nguyễn Thị Minh Hằng, Phan Tống Sơn
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Tax Thuế: Biểu thuế xuất khẩu - nhập khẩu và thuế GTGT hàng nhập khẩu = Export - import tariff and value added tax on imports : Văn bản mới/ Nguyễn Viết Hùng tổng hợp
Tác giả : Nguyễn Viết Hùng tổng hợp
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2010
Giáo trình thuế: Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề/ Đồng Thị Vân Hồng (ch.b.), Nguyễn Thị Nga, Hoàng Quỳnh Nga
Tác giả : Đồng Thị Vân Hồng (ch.b.), Nguyễn Thị Nga, Hoàng Quỳnh Nga
Nhà xuất bản : Lao động
Năm xuất bản : 2009
Quản lý thuế thu nhập cá nhân ở Việt Nam trong điều kiện hội nhập kinh tế quốc tế: LATS Kinh tế: 62.31.12.01/ Lý Phương Duyên
Tác giả : Lý Phương Duyên
Năm xuất bản : 2010
Đổi mới hệ thống thuế phù hợp với kinh tế thị trường và hội nhập kinh tế quốc tế ở Cộng hoà dân chủ nhân dân Lào: LATS Kinh tế : 62.34.01.01/ Sẻn Sắc Su Ly Sắc
Tác giả : Sẻn Sắc Su Ly Sắc
Năm xuất bản : 2009
- Ấn phẩm định kỳ
- Tình huống thuế tiêu dùng/ B.s.: Nguyễn Thị Thanh Hoài, Hoàng Văn Bằng (ch.b.), Nguyễn Thị Minh Hằng, Vương Thị Thu Hiền
- Ấn phẩm định kỳ
- Tình huống thuế tiêu dùng/ B.s.: Nguyễn Thị Thanh Hoài, Hoàng Văn Bằng (ch.b.), Nguyễn Thị Minh Hằng, Vương Thị Thu Hiền
Ldr
|
|
01732aam 22007458a 4500
|
001
|
|
CLN251335452
|
005
|
__
|
20100626140622.0
|
008
|
__
|
100616s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c30000đ$d2000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a336.2$bT312H
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aTình huống thuế tiêu dùng/$cB.s.: Nguyễn Thị Thanh Hoài, Hoàng Văn Bằng (ch.b.), Nguyễn Thị Minh Hằng, Vương Thị Thu Hiền
|
260
|
__
|
$aH.:$bTài chính,$c2010
|
300
|
__
|
$a153tr.:$bbảng;$c21cm
|
490
|
__
|
0
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Học viện Tài chính
|
504
|
__
|
$aPhụ lục: tr. 105-152
|
520
|
__
|
$aĐưa ra các tình huống của một số loại thuế: thuế giá trị gia tăng, thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế xuất, nhập khẩu
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTình huống
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThuế quan
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThuế giá trị gia tăng
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThuế tiêu thụ đặc biệt
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aVương Thị Thu Hiền$eb.s.
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Minh Hằng$eb.s.
|
700
|
1_
|
$aHoàng Văn Bằng$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Thanh Hoài$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|