- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- 400 bài toán cơ bản và mở rộng 9/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng
400 bài toán cơ bản và mở rộng 9/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng
Tác giả : Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 199tr.: hình vẽ; 24cm
Số phân loại : 510.76
Chủ đề : 1. 17. 2. 24. 3. $2Bộ TK TVQGBài tập. 4. $2Bộ TK TVQGLớp 9. 5. $2Bộ TK TVQGToán. 6. 7. 7. 7. 8. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm. 9. 7.
- Danh mục
- Khoa học tự nhiên và toán học
- Toán học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-412853.html |
Tài liệu cùng tác giả
Giải bài tập toán 7: Tóm tắt lí thuyết, giải bài tập, bài tập ôn cuối học kì I/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng, Đỗ Thanh Quang... T.1
Tác giả : Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng, Đỗ Thanh Quang...
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2010
Giải bài tập toán 7: Tóm tắt lí thuyết, giải bài tập, bài tập ôn cuối học kì II/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng, Đỗ Thanh Quang... T.2
Tác giả : Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng, Đỗ Thanh Quang...
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2010
Sổ tay toán - lý - hoá: Cấp 2/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng, Nguyễn Thanh Hải, Ngô Ngọc An
Tác giả : Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng, Nguyễn Thanh Hải, Ngô Ngọc An
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2010
Bộ đề thi tốt nghiệp THPT tuyển sinh đại học, cao đẳng môn toán: Phương pháp tự luận/ Vũ Thế Hựu, Nguyễn Vĩnh Cận, Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng
Tác giả : Vũ Thế Hựu, Nguyễn Vĩnh Cận, Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2010
Bộ đề thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh đại học, cao đẳng môn toán: Phương pháp tự luận : Lấy từ đề thi tú tài, đại học và cao đẳng của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Vũ Thế Hựu, Nguyễn Vĩnh Cận, Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng
Tác giả : Vũ Thế Hựu, Nguyễn Vĩnh Cận, Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2010
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Vở bài tập toán 6/ Tôn Thân (ch.b.), Phạm Gia Đức. T.2
Tác giả : Tôn Thân (ch.b.), Phạm Gia Đức.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Vở bài tập toán 6/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Phạm Gia Đức, Phạm Đức Tài. T.1
Tác giả : Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Phạm Gia Đức, Phạm Đức Tài.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Vở bài tập toán 8/ Nguyễn Văn Trang (ch.b.), Lê Hải Châu, Nguyễn Hữu Thảo, Ngô Ánh Tuyết. T.2
Tác giả : Nguyễn Văn Trang (ch.b.), Lê Hải Châu, Nguyễn Hữu Thảo, Ngô Ánh Tuyết.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Vở bài tập toán 8/ Nguyễn Văn Trang (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm, Phạm Bảo Khuê, Nguyễn Duy Thuận. T.1
Tác giả : Nguyễn Văn Trang (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm, Phạm Bảo Khuê, Nguyễn Duy Thuận.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Vở bài tập toán 7/ Nguyễn Văn Trang (ch.b.), Lê Hải Châu, Trần Phương Dung, Nguyễn Ngọc Đạm. T.2
Tác giả : Nguyễn Văn Trang (ch.b.), Lê Hải Châu, Trần Phương Dung, Nguyễn Ngọc Đạm.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
- Ấn phẩm định kỳ
- 400 bài toán cơ bản và mở rộng 9/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng
- Ấn phẩm định kỳ
- 400 bài toán cơ bản và mở rộng 9/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng
Ldr
|
|
01163aam 22005778a 4500
|
001
|
|
CLN251335660
|
005
|
__
|
20100713100700.0
|
008
|
__
|
100709s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c30000đ$d1000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a510.76$bB454T
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$a400 bài toán cơ bản và mở rộng 9/$cDương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 1
|
260
|
__
|
$aH.:$bĐại học Quốc gia Hà Nội,$c2010
|
300
|
__
|
$a199tr.:$bhình vẽ;$c24cm
|
600
|
__
|
17
|
610
|
__
|
24
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aToán
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBài tập
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 9
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
__
|
0
|
700
|
1_
|
$aDương Đức Kim
|
700
|
1_
|
$aĐỗ Duy Đồng
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
710
|
__
|
2
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|