- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Phương tiện giao thông/ Phương Nhi b.s. ; Tranh: Hoàng Việt, Trịnh Lý
Phương tiện giao thông/ Phương Nhi b.s. ; Tranh: Hoàng Việt, Trịnh Lý
Tác giả : Phương Nhi b.s. ; Tranh: Hoàng Việt, Trịnh Lý
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 19tr.: hình vẽ; 17x24cm
Số phân loại : 372.21
Tùng thư :
Bé tập tô màu
Chủ đề : 1. 17. 2. $2Bộ TK TVQGMẫu giáo. 3. $2Bộ TK TVQGTập tô màu. 4. 7. 5. 7. 6. Phương tiện giao thông. 7. $2Bộ TK TVQGSách mẫu giáo.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-413105.html |
Tài liệu cùng tác giả
Chiếc gương của chuột nhắt: Truyện tranh/ Lời: Phương Mai ; Tranh: Hoàng Việt
Tác giả : Lời: Phương Mai ; Tranh: Hoàng Việt
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Chú voi ấp trứng chim: Truyện tranh/ Lời: Ngân Hà ; Tranh: Hoàng Việt
Tác giả : Lời: Ngân Hà ; Tranh: Hoàng Việt
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Tập luyện mang lại vóc dáng đẹp cho người mẹ sau khi sinh: Khoa học. Hiệu quả. An toàn. Dễ tập/ Phương Nhi
Tác giả : Phương Nhi
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2010
1, 2, 3...Này/ Lời: Minh Phương ; Hình: Hoàng Việt
Tác giả : Lời: Minh Phương ; Hình: Hoàng Việt
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Từ hình đến chữ/ Lời: Minh Phương ; Ảnh: Hoàng Việt
Tác giả : Lời: Minh Phương ; Ảnh: Hoàng Việt
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Phương pháp tổ chức hoạt động làm quen với tác phẩm văn học/ Hà Nguyễn Kim Giang
Tác giả : Hà Nguyễn Kim Giang
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Trang sách ảo thuật: Đồ vật thường ngày/ Lời: Kim Diệu
Tác giả : Lời: Kim Diệu
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2010
- Ấn phẩm định kỳ
- Phương tiện giao thông/ Phương Nhi b.s. ; Tranh: Hoàng Việt, Trịnh Lý
- Ấn phẩm định kỳ
- Phương tiện giao thông/ Phương Nhi b.s. ; Tranh: Hoàng Việt, Trịnh Lý
Ldr
|
|
01383aam 22007098a 4500
|
001
|
|
CLN251335854
|
005
|
__
|
20100701090746.0
|
008
|
__
|
100611s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c6500đ$d5000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a372.21
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aPhương tiện giao thông/$cPhương Nhi b.s. ; Tranh: Hoàng Việt, Trịnh Lý
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 1 có chỉnh lí, bổ sung
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2010
|
300
|
__
|
$a19tr.:$bhình vẽ;$c17x24cm
|
490
|
0_
|
$aBé tập tô màu
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aMẫu giáo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTập tô màu
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
653
|
__
|
$aPhương tiện giao thông
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách mẫu giáo
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aPhương Nhi$eb.s.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTrịnh Lý$etranh
|
700
|
1_
|
$aHoàng Việt$etranh
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|