- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Giảng dạy bằng thiết bị thí nghiệm trong trường phổ thông như thế nào?: Sinh học 9/ Nguyễn Văn Ngọc (ch.b.), Trần Phương

Giảng dạy bằng thiết bị thí nghiệm trong trường phổ thông như thế nào?: Sinh học 9/ Nguyễn Văn Ngọc (ch.b.), Trần Phương
Tác giả : Nguyễn Văn Ngọc (ch.b.), Trần Phương
Nhà xuất bản : Khoa học và Kỹ thuật
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 136tr.: minh hoạ; 24cm
Số phân loại : 576.5071
Chủ đề : 1. 17. 2. Lớp 9. 3. Phương pháp giảng dạy. 4. Sinh học. 5. Thí nghiệm. 6. Thiết bị. 7. 7. 8. 7. 9. Sách giáo viên.
- Danh mục
- Khoa học tự nhiên và toán học
- Khoa học đời sống - Sinh học
- Di truyền học và lý thuyết tiến hoá
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Giới thiệu khái quát về các thiết bị dạy học sinh học, mục đích, nguyên tắc và hướng dẫn cơ bản về phương pháp sử dụng, bảo quản thiết bị. Các bài soạn trình bày theo quan điểm đổi mới, nhấn mạnh khai thác và sử dụng các thiết bị dạy học trong danh mục qui định |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-413708.html |
Tài liệu cùng tác giả
Từ điển tế bào học mô học phôi học Nga - Việt / Phạm Phan Địch, Trương Đình Kiệt, Nguyễn Văn Ngọc
Tác giả : Phạm Phan Địch, Trương Đình Kiệt, Nguyễn Văn Ngọc
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 1986
Tuyển tập các chuyên đề luyện thi Đại học môn toán Đại số sơ cấp : : Gồm 68 chuyên đề với khoảng cách 1000 bài toán / Trần Phương, Lê Hồng Đức
Tác giả : Trần Phương, Lê Hồng Đức
Nhà xuất bản : Nhà xuất bản Hà Nội
Năm xuất bản : 2005
Hướng dẫn thực hành kinh tế vĩ mô : : Học phần kinh tế vĩ mô cơ sở / Nguyễn Văn Công (chủ biên) ; Nguyễn Văn Ngọc, Hoàng Yến
Tác giả : Nguyễn Văn Công (chủ biên) ; Nguyễn Văn Ngọc, Hoàng Yến
Nhà xuất bản : Lao động
Năm xuất bản : 2004
Tuyển tập các chuyên đề luyệ thi đại học môn toán hệ thức lượng giác : : Gồm 41 chuyên đề với khoảng 2000 bài toán / Trần Phương
Tác giả : Trần Phương
Nhà xuất bản : Nhà xuất bản Hà Nội
Năm xuất bản : 2005
Ôn Như Nguyễn Văn Ngọc toàn tập; T2 / Nguyễn Văn Ngọc
Tác giả : Nguyễn Văn Ngọc
Nhà xuất bản : Văn Học
Năm xuất bản : 2003
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Genetics : : From genes to genomes / Leland H. Hartwell ... [et al.]
Tác giả : Leland H. Hartwell ... [et al.]
Nhà xuất bản : McGraw-Hill Higher Education
Năm xuất bản : 2004
Bioinformatics : database and algorithms / N. Gautham
Tác giả : N. Gautham
Nhà xuất bản : Alpha science
Năm xuất bản : 2007
Chọn lọc và hướng dần giải bài tập di truyền học / Đỗ Lê Thăng, Hoàng Thị Hoà, Nguyễn Thị Hồng Vân
Tác giả : Đỗ Lê Thăng, Hoàng Thị Hoà, Nguyễn Thị Hồng Vân
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2007
A problem based guide to basic genetics / Donald Cronkite
Tác giả : Donald Cronkite
Nhà xuất bản : Thomson/Brooks/Cole
Năm xuất bản : 2007
Advanced genetics / Gurbachan S. Miglani
Tác giả : Gurbachan S. Miglani
Nhà xuất bản : Alpha Science International Ltd.
Năm xuất bản : 2002
- Ấn phẩm định kỳ
- Giảng dạy bằng thiết bị thí nghiệm trong trường phổ thông như thế nào?: Sinh học 9/ Nguyễn Văn Ngọc (ch.b.), Trần Phương
- Ấn phẩm định kỳ
- Giảng dạy bằng thiết bị thí nghiệm trong trường phổ thông như thế nào?: Sinh học 9/ Nguyễn Văn Ngọc (ch.b.), Trần Phương
Ldr
|
|
01764aam 22006378a 4500
|
001
|
|
CLN251336308
|
005
|
__
|
20100701150744.0
|
008
|
__
|
100621s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c90000đ$d3000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a576.5071$bGI-106D
|
100
|
1_
|
$aNguyễn Văn Ngọc
|
245
|
10
|
$aGiảng dạy bằng thiết bị thí nghiệm trong trường phổ thông như thế nào?:$bSinh học 9/$cNguyễn Văn Ngọc (ch.b.), Trần Phương
|
260
|
__
|
$aH.:$bKhoa học và Kỹ thuật,$c2010
|
300
|
__
|
$a136tr.:$bminh hoạ;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 135
|
520
|
__
|
$aGiới thiệu khái quát về các thiết bị dạy học sinh học, mục đích, nguyên tắc và hướng dẫn cơ bản về phương pháp sử dụng, bảo quản thiết bị. Các bài soạn trình bày theo quan điểm đổi mới, nhấn mạnh khai thác và sử dụng các thiết bị dạy học trong danh mục qui định
|
600
|
__
|
17
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhương pháp giảng dạy
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThí nghiệm
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSinh học
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThiết bị
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 9
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo viên
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTrần Phương
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|