- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Bảo vệ môi trường trong khai thác mỏ lộ thiên/ Hồ Sĩ Giao (ch.b.), Bùi Xuân Nam, Mai Thế Toản
Bảo vệ môi trường trong khai thác mỏ lộ thiên/ Hồ Sĩ Giao (ch.b.), Bùi Xuân Nam, Mai Thế Toản
Tác giả : Hồ Sĩ Giao (ch.b.), Bùi Xuân Nam, Mai Thế Toản
Nhà xuất bản : Từ điển Bách khoa
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 406tr.: minh hoạ; 24cm
Số phân loại : 363.7
Chủ đề : 1. 17. 2. $2Bộ TK TVQGBảo vệ môi trường. 3. $2Bộ TK TVQGGiải pháp. 4. $2Bộ TK TVQGKhai thác lộ thiên. 5. $2Bộ TK TVQGKhai thác mỏ. 6. 7. 7. 7. 8. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Phân tích những tác động môi trường mang tính toàn cầu, sự tác động, ảnh hưởng cuả việc khai thác mỏ lộ thiên đối với môi trường, đồng thời nêu ra những giải pháp khoa học, những biện pháp nhằm ngăn chặn, hạn chế những tác động tiêu cực trong khai thác mỏ lộ thiên đối với môi trường, từ đó góp phần bảo vệ môi trường |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-413759.html |
Tài liệu cùng tác giả
Nâng cao chất lượng khoáng sản trong khai thác mỏ lộ thiên/ Hồ Sĩ Giao, Bùi Xuân Nam
Tác giả : Hồ Sĩ Giao, Bùi Xuân Nam
Nhà xuất bản : Bách khoa Hà Nội
Năm xuất bản : 2009
Advances in mining and tunneling/ Ho Si Giao, Bùi Xuan Nam, Nguyen Anh Tuan.
Tác giả : Ho Si Giao, Bùi Xuan Nam, Nguyen Anh Tuan.
Nhà xuất bản : Khoa học và Kỹ thuật
Năm xuất bản : 2008
Research on the excavating technology of hydraulic backhoe excavator for surface coal mines in Vietnam: Thesis/ Bui Xuan Nam
Tác giả : Bui Xuan Nam
Năm xuất bản : 2005
Nghiên cứu tiến độ công trình trên mỏ lộ thiên: LAPTS KHKT/ Hồ Sĩ Giao
Tác giả : Hồ Sĩ Giao
Năm xuất bản : 1980
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Ô nhiễm arsen trong nước ngầm tại các tỉnh khu vực đồng bằng sông Cửu Long/ Lê Hoàng Ninh
Tác giả : Lê Hoàng Ninh
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 2010
WHO guidelines for indoor air quality: Dampness and mould/ Ed.: Elisabeth Heseltine, Jerome Rosen
Tác giả : Ed.: Elisabeth Heseltine, Jerome Rosen
Nhà xuất bản : WHO
Năm xuất bản : 2009
Taking sides: Clashing views on controlversial environmental issues/ Selected, Edited and with introductions by Thomas A. Easton
Tác giả : Selected, Edited and with introductions by Thomas A. Easton
Nhà xuất bản : McGraw - Hill
Năm xuất bản : 2007
Bronx ecology: Blueprint for a new enviromentalism/ Allen Hershkowitz
Tác giả : Allen Hershkowitz
Nhà xuất bản : Island
Năm xuất bản : 2002
- Ấn phẩm định kỳ
- Bảo vệ môi trường trong khai thác mỏ lộ thiên/ Hồ Sĩ Giao (ch.b.), Bùi Xuân Nam, Mai Thế Toản
- Ấn phẩm định kỳ
- Bảo vệ môi trường trong khai thác mỏ lộ thiên/ Hồ Sĩ Giao (ch.b.), Bùi Xuân Nam, Mai Thế Toản
Ldr
|
|
01949aam 22007578a 4500
|
001
|
|
CLN251336348
|
005
|
__
|
20100701150701.0
|
008
|
__
|
100615s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c120000đ$d1000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a363.7$bB108V
|
100
|
1_
|
$aHồ Sĩ Giao
|
245
|
10
|
$aBảo vệ môi trường trong khai thác mỏ lộ thiên/$cHồ Sĩ Giao (ch.b.), Bùi Xuân Nam, Mai Thế Toản
|
260
|
__
|
$aH.:$bTừ điển Bách khoa,$c2010
|
300
|
__
|
$a406tr.:$bminh hoạ;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
504
|
__
|
$aPhụ lục: tr. 374-399. - Thư mục: tr. 400-402
|
520
|
__
|
$aPhân tích những tác động môi trường mang tính toàn cầu, sự tác động, ảnh hưởng cuả việc khai thác mỏ lộ thiên đối với môi trường, đồng thời nêu ra những giải pháp khoa học, những biện pháp nhằm ngăn chặn, hạn chế những tác động tiêu cực trong khai thác mỏ lộ thiên đối với môi trường, từ đó góp phần bảo vệ môi trường
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aKhai thác lộ thiên
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aKhai thác mỏ
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiải pháp
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBảo vệ môi trường
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aMai Thế Toản
|
700
|
1_
|
$aBùi Xuân Nam
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aHồ Sĩ Giao$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|