- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Kĩ thuật 5: Sách giáo viên/ Đoàn Chi (ch.b.), Nguyễn Huỳnh Liễu, Trần Thị Thu
Kĩ thuật 5: Sách giáo viên/ Đoàn Chi (ch.b.), Nguyễn Huỳnh Liễu, Trần Thị Thu
Tác giả : Đoàn Chi (ch.b.), Nguyễn Huỳnh Liễu, Trần Thị Thu
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 72tr.: hình vẽ, bảng; 24cm
Số phân loại : 372.5
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGKĩ thuật. 2. $2Bộ TK TVQGLớp 5. 3. $2Bộ TK TVQGPhương pháp giảng dạy. 4. 7. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGSách giáo viên.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-414797.html |
Tài liệu cùng tác giả
Nghệ thuật 1: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Nguyễn Quốc Toản, Đoàn Chi (ch.b.)..
Tác giả : Hoàng Long, Nguyễn Quốc Toản, Đoàn Chi (ch.b.)..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Nghệ thuật 2: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Nguyễn Quốc Toản, Đoàn Chi (ch.b.)..
Tác giả : Hoàng Long, Nguyễn Quốc Toản, Đoàn Chi (ch.b.)..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Vở bài tập thủ công 1: = Hơdrôm hră hrăm ngă hrăm bơwih 1 : Chương trình nghiên cứu thực hành giáo dục song ngữ trên cơ sở tiếng mẹ đẻ/ Vi Văn Điểu (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Hoàng Lâm Giang ; Puih Keh dịch. Q.2
Tác giả : Vi Văn Điểu (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Hoàng Lâm Giang ; Puih Keh dịch.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2009
Vở bài tập thủ công 1: = Pênhr ntơưr jăngx shuv thuv công 1 : Chương trình nghiên cứu thực hành giáo dục song ngữ trên cơ sở tiếng mẹ đẻ/ Vi Văn Điểu (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Hoàng Lâm Giang ; Vũ Văn Sông dịch. Q.2
Tác giả : Vi Văn Điểu (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Hoàng Lâm Giang ; Vũ Văn Sông dịch.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2009
Vở bài tập thủ công 1: Chương trình nghiên cứu thực hành giáo dục song ngữ trên cơ sở tiếng mẹ đẻ/ Vi Văn Điểu (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Hoàng Lâm Giang ; Thạch Ngọc Hưởng dịch. Q.2
Tác giả : Vi Văn Điểu (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Hoàng Lâm Giang ; Thạch Ngọc Hưởng dịch.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2009
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Nghệ thuật 1: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Nguyễn Quốc Toản, Đoàn Chi (ch.b.)..
Tác giả : Hoàng Long, Nguyễn Quốc Toản, Đoàn Chi (ch.b.)..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Nghệ thuật 2: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Nguyễn Quốc Toản, Đoàn Chi (ch.b.)..
Tác giả : Hoàng Long, Nguyễn Quốc Toản, Đoàn Chi (ch.b.)..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Thực hành mĩ thuật 5/ Trần Dương Sơn. T.1
Tác giả : Trần Dương Sơn.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Thực hành mĩ thuật 5/ Trần Dương Sơn. T.2
Tác giả : Trần Dương Sơn.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Mĩ thuật 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Nguyễn Hữu Hạnh, Đàm Luyện..
Tác giả : Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Nguyễn Hữu Hạnh, Đàm Luyện..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
- Ấn phẩm định kỳ
- Kĩ thuật 5: Sách giáo viên/ Đoàn Chi (ch.b.), Nguyễn Huỳnh Liễu, Trần Thị Thu
- Ấn phẩm định kỳ
- Kĩ thuật 5: Sách giáo viên/ Đoàn Chi (ch.b.), Nguyễn Huỳnh Liễu, Trần Thị Thu
Ldr
|
|
01055aam 22004218a 4500
|
001
|
|
CLN251337159
|
005
|
__
|
20100816080824.0
|
008
|
__
|
100809s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c3400đ$d8500b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a372.5$bK300T
|
245
|
00
|
$aKĩ thuật 5:$bSách giáo viên/$cĐoàn Chi (ch.b.), Nguyễn Huỳnh Liễu, Trần Thị Thu
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 4
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2010
|
300
|
__
|
$a72tr.:$bhình vẽ, bảng;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhương pháp giảng dạy
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 5
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aKĩ thuật
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo viên
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aĐoàn Chi$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTrần Thị Thu
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Huỳnh Liễu
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|