- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Chiến lược kiến trúc doanh nghiệp: = Enterprise architecture as strategy : Thiết lập nền tảng vận hành của doanh nghiệp/ Jeanne W. Ross, Peter Weill, David C. Robertson ; Phạm Tâm dịch

Chiến lược kiến trúc doanh nghiệp: = Enterprise architecture as strategy : Thiết lập nền tảng vận hành của doanh nghiệp/ Jeanne W. Ross, Peter Weill, David C. Robertson ; Phạm Tâm dịch
Tác giả : Jeanne W. Ross, Peter Weill, David C. Robertson ; Phạm Tâm dịch
Nhà xuất bản : Đại học Kinh tế Quốc dân
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 298tr.: biểu đồ, bảng; 21cm
Số phân loại : 658.4
Chủ đề : 1. 17. 2. Chiến lược. 3. Doanh nghiệp. 4. Quản trị. 5. Vận hành. 6. 7. 7. 7. 8. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Đưa ra những cách thức để xây dựng một hệ thống kiến trúc doanh nghiệp phù hợp như xây dựng nền tảng, xác định mô hình và triển khai mô hình hoạt động, xây dựng nền tảng theo từng dự án... |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-415504.html |
Tài liệu cùng tác giả
The power of little ideas: A third way to innovate for market success/ David Robertson, Kent Lineback
Tác giả : David Robertson, Kent Lineback
Nhà xuất bản : Harvard Business Review Press
Năm xuất bản : 2017
IT savvy: What top executives must know to go from pain to gain/ Peter Weill, Jeanne W. Ross
Tác giả : Peter Weill, Jeanne W. Ross
Nhà xuất bản : Harvard Business Press
Năm xuất bản : 2009
Enterprise architecture as strategy: Creating a foundation for business execution/ Jeanne W. Ross, Peter Weill, David C. Robertson
Tác giả : Jeanne W. Ross, Peter Weill, David C. Robertson
Nhà xuất bản : Harvard Business School Press
Năm xuất bản : 2006
Những năm tiền tuyến gọi: Những bài viết của cựu TNXP tỉnh Thái Bình/ Hoàng Công Ánh, Phạm Tầm, Nguyễn Tường Lân... ; Nguyễn Dương An (ch.b.)
Tác giả : Hoàng Công Ánh, Phạm Tầm, Nguyễn Tường Lân... ; Nguyễn Dương An (ch.b.)
Nhà xuất bản : Giao thông Vận tải
Năm xuất bản : 2006
Tôi muốn mau biết nói tiếng Quảng Đông và tiếng Hồng Mao/ Phạm Tâm
Tác giả : Phạm Tâm
Nhà xuất bản : Impr. Tín Đức thư xã
Năm xuất bản : 1934
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Managing the coporate social environment: A grounded theory / Robert H Miles
Tác giả : Robert H Miles
Nhà xuất bản : Prentice-Hall
Năm xuất bản : 1987
Management: Concept and practice / Stephen P Robbins
Tác giả : Stephen P Robbins
Nhà xuất bản : Prentice-Hall
Năm xuất bản : 1984
How to write and speak in business / Richard A kaumeyer
Tác giả : Richard A kaumeyer
Nhà xuất bản : Van Nostrand Reinhold
Năm xuất bản : 1985
Quản trị nhân sự / Trường Đại học Kinh tế Tp. HCM.
Tác giả : Trường Đại học Kinh tế Tp. HCM.
Nhà xuất bản : Trường Đại học Kinh tế Tp. HCM
Năm xuất bản : 1992
Quantitative approches to management / Richard I Levin
Tác giả : Richard I Levin
Nhà xuất bản : McGraw-Hill
Năm xuất bản : 1992
- Ấn phẩm định kỳ
- Chiến lược kiến trúc doanh nghiệp: = Enterprise architecture as strategy : Thiết lập nền tảng vận hành của doanh nghiệp/ Jeanne W. Ross, Peter Weill, David C. Robertson ; Phạm Tâm dịch
- Ấn phẩm định kỳ
- Chiến lược kiến trúc doanh nghiệp: = Enterprise architecture as strategy : Thiết lập nền tảng vận hành của doanh nghiệp/ Jeanne W. Ross, Peter Weill, David C. Robertson ; Phạm Tâm dịch
Ldr
|
|
01795aam 22007338a 4500
|
001
|
|
CLN251337715
|
005
|
__
|
20100701150732.0
|
008
|
__
|
100614s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c85000đ$d2000b
|
041
|
1_
|
$avie$heng
|
082
|
14
|
$214$a658.4$bCH305L
|
100
|
1_
|
$aRoss, Jeanne W.
|
245
|
10
|
$aChiến lược kiến trúc doanh nghiệp:$b= Enterprise architecture as strategy : Thiết lập nền tảng vận hành của doanh nghiệp/$cJeanne W. Ross, Peter Weill, David C. Robertson ; Phạm Tâm dịch
|
260
|
__
|
$aH.:$bĐại học Kinh tế Quốc dân,$c2010
|
300
|
__
|
$a298tr.:$bbiểu đồ, bảng;$c21cm
|
490
|
__
|
0
|
520
|
__
|
$aĐưa ra những cách thức để xây dựng một hệ thống kiến trúc doanh nghiệp phù hợp như xây dựng nền tảng, xác định mô hình và triển khai mô hình hoạt động, xây dựng nền tảng theo từng dự án...
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aDoanh nghiệp
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aQuản trị
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aChiến lược
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVận hành
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aWeill, Peter
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aPhạm Tâm$edịch
|
700
|
__
|
0
|
700
|
1_
|
$aRobertson, David C.
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|