- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng địa lí 6/ Nguyễn Quý Thao (ch.b.), Vũ Quốc Lịch, Bùi Thị Bích Ngọc
Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng địa lí 6/ Nguyễn Quý Thao (ch.b.), Vũ Quốc Lịch, Bùi Thị Bích Ngọc
Tác giả : Nguyễn Quý Thao (ch.b.), Vũ Quốc Lịch, Bùi Thị Bích Ngọc
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 104tr.: minh hoạ; 24cm
Số phân loại : 910.76
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGBài tập. 2. $2Bộ TK TVQGĐịa lí. 3. $2Bộ TK TVQGLớp 6. 4. $2Bộ TK TVQGÔn tập. 5. 7. 6. 7. 7. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm.
- Danh mục
- Địa lý và lịch sử
- Địa lý và du lịch
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-415764.html |
Tài liệu cùng tác giả
Tập bản đồ thế giới và các châu lục: Dùng trong trường phổ thông/ Nguyễn Quý Thao (ch.b.), Nguyễn Dược, Ngô Đạt Tam..
Tác giả : Nguyễn Quý Thao (ch.b.), Nguyễn Dược, Ngô Đạt Tam..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Tập bản đồ bài tập và bài thực hành địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Thành Ngọc Linh
Tác giả : Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Thành Ngọc Linh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Tập bản đồ bài tập và bài thực hành địa lí 11/ Nguyễn Việt Hùng, Thành Ngọc Linh, Nguyễn Quý Thao
Tác giả : Nguyễn Việt Hùng, Thành Ngọc Linh, Nguyễn Quý Thao
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Tập bản đồ bài tập và bài thực hành địa lí 9/ Đỗ Thị Minh Đức, Nguyễn Quý Thao, Phạm Thị Sen, Thành Ngọc Linh
Tác giả : Đỗ Thị Minh Đức, Nguyễn Quý Thao, Phạm Thị Sen, Thành Ngọc Linh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Tập bản đồ bài tập và bài thực hành địa lí 8/ Trần Trọng Hà, Nguyễn Phi Hạnh, Phạm Thị Sen, Nguyễn Quý Thao
Tác giả : Trần Trọng Hà, Nguyễn Phi Hạnh, Phạm Thị Sen, Nguyễn Quý Thao
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn địa lí lớp 8/ Phạm Thị Sen (ch.b.), Nguyễn Việt Hùng, Nguyễn Thiếu Ngân, Nguyễn Thị Minh Phương
Tác giả : Phạm Thị Sen (ch.b.), Nguyễn Việt Hùng, Nguyễn Thiếu Ngân, Nguyễn Thị Minh Phương
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Địa lí 10 nâng cao: Sách giáo viên/ Lê Thông (tổng ch.b.), Trần Trọng Hà, Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.)..
Tác giả : Lê Thông (tổng ch.b.), Trần Trọng Hà, Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.)..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Vở bài tập địa lí/ Vũ Trọng Thắng, Nguyễn Minh Tân, Nguyễn Quang Vinh. Q.8, T.2
Tác giả : Vũ Trọng Thắng, Nguyễn Minh Tân, Nguyễn Quang Vinh.
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2010
Vở bài tập địa lí: Biên soạn theo sách giáo khoa mới/ Vũ Trọng Thắng, Nguyễn Minh Tân, Nguyễn Quang Vinh. Q.8, T.1
Tác giả : Vũ Trọng Thắng, Nguyễn Minh Tân, Nguyễn Quang Vinh.
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2010
Học tốt địa lí 7/ Nguyễn Đức Vũ
Tác giả : Nguyễn Đức Vũ
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2010
- Ấn phẩm định kỳ
- Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng địa lí 6/ Nguyễn Quý Thao (ch.b.), Vũ Quốc Lịch, Bùi Thị Bích Ngọc
- Ấn phẩm định kỳ
- Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng địa lí 6/ Nguyễn Quý Thao (ch.b.), Vũ Quốc Lịch, Bùi Thị Bích Ngọc
Ldr
|
|
01097aam 22004458a 4500
|
001
|
|
CLN251337927
|
005
|
__
|
20101009111017.0
|
008
|
__
|
101008s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c15000đ$d3000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a910.76$bL527T
|
100
|
__
|
1
|
110
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aLuyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng địa lí 6/$cNguyễn Quý Thao (ch.b.), Vũ Quốc Lịch, Bùi Thị Bích Ngọc
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2010
|
300
|
__
|
$a104tr.:$bminh hoạ;$c24cm
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBài tập
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 6
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aÔn tập
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐịa lí
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aVũ Quốc Lịch
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Quý Thao$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aBùi Thị Bích Ngọc
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|